MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Ô tô TMT (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,663,574,589,077 1,611,324,998,148 1,795,010,886,919 2,159,937,880,149
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 14,703,506,048 13,859,039,138 37,225,769,638 13,200,181,979
1. Tiền 11,083,506,048 13,859,039,138 37,225,769,638 13,200,181,979
2. Các khoản tương đương tiền 3,620,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 350,000,000 350,000,000 350,000,000 350,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 350,000,000 350,000,000 350,000,000 350,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 207,101,895,484 130,519,329,085 243,504,177,078 390,787,538,689
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 68,005,038,619 83,467,319,041 168,483,334,559 264,000,198,664
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 29,141,102,430 19,674,666,575 41,818,475,121 88,179,424,366
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 13,195,500,000 17,350,928,135 21,434,500,000 22,434,500,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 101,534,273,233 14,800,434,132 16,541,886,196 20,947,434,457
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,774,018,798 -4,774,018,798 -4,774,018,798 -4,774,018,798
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,432,670,998,279 1,451,084,850,482 1,499,709,981,838 1,721,238,902,737
1. Hàng tồn kho 1,433,934,602,032 1,452,348,454,235 1,501,220,240,430 1,722,749,161,329
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,263,603,753 -1,263,603,753 -1,510,258,592 -1,510,258,592
V.Tài sản ngắn hạn khác 8,748,189,266 15,511,779,443 14,220,958,365 34,361,256,744
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,600,780,670 7,499,768,178 4,282,295,390 7,568,497,627
2. Thuế GTGT được khấu trừ 4,128,616,251 7,901,991,642 9,896,339,734 26,778,113,911
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 18,792,345 110,019,623 42,323,241 14,645,206
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 359,463,460,781 439,913,958,760 443,965,169,723 433,356,056,822
I. Các khoản phải thu dài hạn 300,000,000 300,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 300,000,000 300,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 174,350,206,837 256,982,563,855 331,685,760,765 326,385,148,689
1. Tài sản cố định hữu hình 174,350,206,837 206,562,563,855 281,265,760,765 275,965,148,689
- Nguyên giá 303,282,878,746 339,001,810,365 418,019,338,285 418,164,220,761
- Giá trị hao mòn lũy kế -128,932,671,909 -132,439,246,510 -136,753,577,520 -142,199,072,072
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 50,420,000,000 50,420,000,000 50,420,000,000
- Nguyên giá 158,939,000 50,578,939,000 50,578,939,000 50,578,939,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -158,939,000 -158,939,000 -158,939,000 -158,939,000
III. Bất động sản đầu tư 5,382,305,411 5,203,447,835 5,024,611,502 4,845,775,169
- Nguyên giá 7,938,225,549 7,938,225,549 7,938,225,549 7,938,225,549
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,555,920,138 -2,734,777,714 -2,913,614,047 -3,092,450,380
IV. Tài sản dở dang dài hạn 120,768,959,734 127,798,394,353 61,569,339,890 64,301,482,451
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 120,768,959,734 127,798,394,353 61,569,339,890 64,301,482,451
V. Đầu tư tài chính dài hạn 500,510,300 500,510,300 500,510,300 500,446,340
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 501,073,530 501,073,530 501,073,530 501,073,530
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -563,230 -563,230 -563,230 -627,190
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 58,461,478,499 49,129,042,417 44,884,947,266 37,323,204,173
1. Chi phí trả trước dài hạn 46,117,828,919 37,401,476,474 32,284,709,231 25,801,555,447
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 84,347,642 1,306,825,293 662,389,185
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 103,012,295 5,429,500 5,429,500 5,429,500
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 12,156,289,643 11,722,136,443 11,287,983,242 10,853,830,041
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,023,038,049,858 2,051,238,956,908 2,238,976,056,642 2,593,293,936,971
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,592,423,224,292 1,633,770,424,611 1,806,470,187,745 2,154,958,035,582
I. Nợ ngắn hạn 1,498,491,074,290 1,482,646,901,882 1,662,009,091,425 2,023,735,033,807
1. Phải trả người bán ngắn hạn 207,160,542,138 427,788,943,133 473,054,216,712 286,226,526,076
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 96,826,146,704 85,965,936,993 38,356,037,213 103,536,686,710
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 17,319,920,536 7,611,802,147 11,948,126,535 5,510,053,099
4. Phải trả người lao động 4,895,471,370 5,074,667,823 4,710,681,943 4,420,790,746
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 8,040,746,143 4,357,731,470 11,369,336,307 6,291,255,527
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 8,697,509,296 9,411,688,925 11,621,063,192 12,379,602,138
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,148,051,126,291 940,382,232,457 1,109,098,529,093 1,603,544,519,079
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7,499,611,812 2,053,898,934 1,851,100,430 1,825,600,432
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 93,932,150,002 151,123,522,729 144,461,096,320 131,223,001,775
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 17,349,400,000 17,439,400,000 17,625,924,500 17,408,424,500
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 76,582,750,002 133,684,122,729 126,835,171,820 113,814,577,275
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 430,614,825,566 417,468,532,297 432,505,868,897 438,335,901,389
I. Vốn chủ sở hữu 430,614,825,566 417,468,532,297 432,505,868,897 438,335,901,389
1. Vốn góp của chủ sở hữu 372,876,800,000 372,876,800,000 372,876,800,000 372,876,800,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 372,876,800,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 956,560,833 956,560,833 956,560,957 956,560,957
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 483,226,387 483,226,387 483,226,387 483,226,387
5. Cổ phiếu quỹ -8,680,989,647 -8,680,989,647 -8,680,989,647 -8,680,989,647
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 15,467,214,756 15,066,823,147 15,508,265,456 15,508,265,456
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 13,244,098,888 101,429,984 13,879,259,549 19,759,005,528
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 533,763,929 8,256,166,887
- LNST chưa phân phối kỳ này 13,345,495,620 11,502,838,641
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 36,267,914,349 36,664,681,593 37,482,746,195 37,433,032,708
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,023,038,049,858 2,051,238,956,908 2,238,976,056,642 2,593,293,936,971
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.