TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
988,918,371,194 |
|
1,883,099,363,981 |
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
41,612,128,847 |
|
23,979,949,771 |
|
|
1. Tiền |
41,612,128,847 |
|
23,979,949,771 |
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
12,168,000,000 |
|
3,970,000,000 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
3,970,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
50,886,758,158 |
|
99,399,677,433 |
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
38,434,769,843 |
|
31,750,764,781 |
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
7,873,372,100 |
|
16,601,881,860 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
18,548,000,000 |
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
7,617,665,725 |
|
34,586,304,347 |
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,039,049,510 |
|
-2,723,642,029 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
636,368,474 |
|
|
IV. Hàng tồn kho |
813,382,181,107 |
|
1,691,115,159,222 |
|
|
1. Hàng tồn kho |
813,382,181,107 |
|
1,693,523,511,482 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-2,408,352,260 |
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
70,869,303,082 |
|
64,634,577,555 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,836,309,543 |
|
2,425,910,659 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
46,510,101,100 |
|
59,873,601,157 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
5,263,580,828 |
|
2,335,065,739 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
17,259,311,611 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
237,526,557,664 |
|
246,794,133,652 |
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
201,631,875,148 |
|
67,934,673,656 |
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
55,834,308,245 |
|
67,924,303,406 |
|
|
- Nguyên giá |
181,943,900,165 |
|
191,013,614,216 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-126,109,591,920 |
|
-123,089,310,810 |
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
16,026,750 |
|
10,370,250 |
|
|
- Nguyên giá |
158,939,000 |
|
158,939,000 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-142,912,250 |
|
-148,568,750 |
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
142,517,100,198 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
145,781,540,153 |
|
142,517,100,198 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
500,451,200 |
|
500,472,800 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
501,073,530 |
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-622,330 |
|
-600,730 |
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
19,764,716,059 |
|
35,841,886,998 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
19,764,716,059 |
|
20,897,624,564 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
172,824,081 |
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
10,229,500 |
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
14,761,208,853 |
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,226,444,928,858 |
|
2,129,893,497,633 |
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
900,590,428,271 |
|
1,671,009,434,890 |
|
|
I. Nợ ngắn hạn |
886,519,476,604 |
|
1,642,843,375,798 |
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
550,659,046,647 |
|
1,190,030,280,084 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
33,146,529,435 |
|
128,697,364,952 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
8,857,255,939 |
|
36,417,794,522 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
3,508,688,043 |
|
5,321,836,327 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,827,450,745 |
|
8,176,472,196 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
18,537,823,349 |
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
251,948,465,433 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
3,713,338,935 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
14,070,951,667 |
|
28,166,059,092 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
14,355,659,092 |
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
9,710,400,000 |
|
13,810,400,000 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
4,330,791,667 |
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
311,199,147,203 |
|
458,884,062,751 |
|
|
I. Vốn chủ sở hữu |
311,199,147,203 |
|
458,884,062,751 |
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
308,391,170,000 |
|
308,391,170,000 |
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
956,560,833 |
|
956,560,833 |
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
483,226,387 |
|
483,226,387 |
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-8,680,989,647 |
|
-8,680,989,647 |
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,343,113,240 |
|
5,959,936,802 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
8,038,514,606 |
|
139,041,413,950 |
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-1,048,926,199 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
140,090,340,149 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
12,732,744,426 |
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,226,444,928,858 |
|
2,129,893,497,633 |
|
|