TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
337,386,885,452 |
298,519,202,262 |
988,918,371,194 |
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
18,050,369,965 |
25,760,761,390 |
41,612,128,847 |
|
|
1. Tiền |
14,047,804,047 |
9,760,761,390 |
41,612,128,847 |
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
4,002,565,918 |
16,000,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,325,093,273 |
20,545,497,000 |
12,168,000,000 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
102,030,265,882 |
30,635,936,403 |
50,886,758,158 |
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
79,949,680,161 |
25,988,052,875 |
38,434,769,843 |
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
9,461,073,224 |
3,392,578,512 |
7,873,372,100 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
13,156,557,018 |
5,238,371,354 |
7,617,665,725 |
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-537,044,521 |
-3,983,066,338 |
-3,039,049,510 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
198,410,109,575 |
210,626,209,728 |
813,382,181,107 |
|
|
1. Hàng tồn kho |
198,410,109,575 |
210,626,209,728 |
813,382,181,107 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
17,571,046,757 |
10,950,797,741 |
70,869,303,082 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
924,095,148 |
1,050,523,397 |
1,836,309,543 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,369,129,084 |
361,205,085 |
46,510,101,100 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
4,665,514,453 |
2,849,213,818 |
5,263,580,828 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
9,612,308,072 |
6,689,855,441 |
17,259,311,611 |
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
269,149,477,960 |
231,130,013,115 |
237,526,557,664 |
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
262,312,607,141 |
195,520,388,668 |
201,631,875,148 |
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
51,344,421,750 |
49,384,154,588 |
55,834,308,245 |
|
|
- Nguyên giá |
148,865,082,026 |
169,641,368,271 |
181,943,900,165 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-97,520,660,276 |
-120,257,213,683 |
-126,109,591,920 |
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
16,170,729,203 |
27,339,750 |
16,026,750 |
|
|
- Nguyên giá |
19,529,195,399 |
158,939,000 |
158,939,000 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,358,466,196 |
-131,599,250 |
-142,912,250 |
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
194,797,456,188 |
146,108,894,330 |
145,781,540,153 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
3,897,765,200 |
500,280,800 |
500,451,200 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
5,836,540,143 |
501,073,530 |
501,073,530 |
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,938,774,943 |
-792,730 |
-622,330 |
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,984,267,489 |
17,743,215,584 |
19,764,716,059 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,882,217,489 |
17,743,215,584 |
19,764,716,059 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
606,536,363,412 |
529,649,215,377 |
1,226,444,928,858 |
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
277,918,324,463 |
196,747,500,641 |
900,590,428,271 |
|
|
I. Nợ ngắn hạn |
267,417,474,008 |
186,358,005,551 |
886,519,476,604 |
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
38,044,262,884 |
62,418,371,245 |
550,659,046,647 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
4,653,931,101 |
10,248,258,825 |
33,146,529,435 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
9,985,202,989 |
8,027,810,090 |
8,857,255,939 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
802,218,279 |
1,765,227,321 |
3,508,688,043 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
870,835,063 |
3,097,714,840 |
2,827,450,745 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
10,500,850,455 |
10,389,495,090 |
14,070,951,667 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
7,928,366,305 |
7,610,400,000 |
9,710,400,000 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,135,000,000 |
2,749,847,090 |
4,330,791,667 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
393,036,150 |
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
314,347,723,295 |
318,749,789,487 |
311,199,147,203 |
|
|
I. Vốn chủ sở hữu |
314,347,723,295 |
318,749,789,487 |
311,199,147,203 |
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
284,502,360,000 |
284,502,360,000 |
308,391,170,000 |
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
24,845,370,833 |
24,845,370,833 |
956,560,833 |
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
483,226,387 |
483,226,387 |
483,226,387 |
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-8,680,989,647 |
-8,680,989,647 |
-8,680,989,647 |
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
806,390,333 |
806,390,333 |
1,343,113,240 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
12,260,529,582 |
16,662,595,774 |
8,038,514,606 |
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
606,536,363,412 |
529,649,215,377 |
1,226,444,928,858 |
|
|