MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Ô tô TMT (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2012 2013 2014 2015 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 337,386,885,452 298,519,202,262 988,918,371,194
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 18,050,369,965 25,760,761,390 41,612,128,847
1. Tiền 14,047,804,047 9,760,761,390 41,612,128,847
2. Các khoản tương đương tiền 4,002,565,918 16,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,325,093,273 20,545,497,000 12,168,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 102,030,265,882 30,635,936,403 50,886,758,158
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 79,949,680,161 25,988,052,875 38,434,769,843
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 9,461,073,224 3,392,578,512 7,873,372,100
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 13,156,557,018 5,238,371,354 7,617,665,725
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -537,044,521 -3,983,066,338 -3,039,049,510
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 198,410,109,575 210,626,209,728 813,382,181,107
1. Hàng tồn kho 198,410,109,575 210,626,209,728 813,382,181,107
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 17,571,046,757 10,950,797,741 70,869,303,082
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 924,095,148 1,050,523,397 1,836,309,543
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,369,129,084 361,205,085 46,510,101,100
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 4,665,514,453 2,849,213,818 5,263,580,828
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 9,612,308,072 6,689,855,441 17,259,311,611
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 269,149,477,960 231,130,013,115 237,526,557,664
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 262,312,607,141 195,520,388,668 201,631,875,148
1. Tài sản cố định hữu hình 51,344,421,750 49,384,154,588 55,834,308,245
- Nguyên giá 148,865,082,026 169,641,368,271 181,943,900,165
- Giá trị hao mòn lũy kế -97,520,660,276 -120,257,213,683 -126,109,591,920
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 16,170,729,203 27,339,750 16,026,750
- Nguyên giá 19,529,195,399 158,939,000 158,939,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,358,466,196 -131,599,250 -142,912,250
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 194,797,456,188 146,108,894,330 145,781,540,153
V. Đầu tư tài chính dài hạn 3,897,765,200 500,280,800 500,451,200
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 5,836,540,143 501,073,530 501,073,530
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,938,774,943 -792,730 -622,330
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,984,267,489 17,743,215,584 19,764,716,059
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,882,217,489 17,743,215,584 19,764,716,059
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 606,536,363,412 529,649,215,377 1,226,444,928,858
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 277,918,324,463 196,747,500,641 900,590,428,271
I. Nợ ngắn hạn 267,417,474,008 186,358,005,551 886,519,476,604
1. Phải trả người bán ngắn hạn 38,044,262,884 62,418,371,245 550,659,046,647
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 4,653,931,101 10,248,258,825 33,146,529,435
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9,985,202,989 8,027,810,090 8,857,255,939
4. Phải trả người lao động 802,218,279 1,765,227,321 3,508,688,043
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 870,835,063 3,097,714,840 2,827,450,745
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 10,500,850,455 10,389,495,090 14,070,951,667
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 7,928,366,305 7,610,400,000 9,710,400,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,135,000,000 2,749,847,090 4,330,791,667
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 393,036,150
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 314,347,723,295 318,749,789,487 311,199,147,203
I. Vốn chủ sở hữu 314,347,723,295 318,749,789,487 311,199,147,203
1. Vốn góp của chủ sở hữu 284,502,360,000 284,502,360,000 308,391,170,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 24,845,370,833 24,845,370,833 956,560,833
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 483,226,387 483,226,387 483,226,387
5. Cổ phiếu quỹ -8,680,989,647 -8,680,989,647 -8,680,989,647
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 806,390,333 806,390,333 1,343,113,240
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 12,260,529,582 16,662,595,774 8,038,514,606
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 606,536,363,412 529,649,215,377 1,226,444,928,858
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.