MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Ô tô TMT (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2013 Quý 4- 2013 Quý 1- 2014 Quý 2- 2014 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 298,519,202,262 298,519,202,262 988,918,371,194 988,918,371,194
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 25,760,761,390 25,760,761,390 41,612,128,847 41,612,128,847
1. Tiền 9,760,761,390 9,760,761,390 41,612,128,847 41,612,128,847
2. Các khoản tương đương tiền 16,000,000,000 16,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 20,545,497,000 20,545,497,000 12,168,000,000 12,168,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 30,635,936,403 30,635,936,403 50,886,758,158 50,886,758,158
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 25,988,052,875 25,988,052,875 38,434,769,843 38,434,769,843
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,392,578,512 3,392,578,512 7,873,372,100 7,873,372,100
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 5,238,371,354 5,238,371,354 7,617,665,725 7,617,665,725
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,983,066,338 -3,983,066,338 -3,039,049,510 -3,039,049,510
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 210,626,209,728 210,626,209,728 813,382,181,107 813,382,181,107
1. Hàng tồn kho 210,626,209,728 210,626,209,728 813,382,181,107 813,382,181,107
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 10,950,797,741 10,950,797,741 70,869,303,082 70,869,303,082
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,050,523,397 1,050,523,397 1,836,309,543 1,836,309,543
2. Thuế GTGT được khấu trừ 361,205,085 361,205,085 46,510,101,100 46,510,101,100
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,849,213,818 2,849,213,818 5,263,580,828 5,263,580,828
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 6,689,855,441 6,689,855,441 17,259,311,611 17,259,311,611
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 231,130,013,115 231,130,013,115 237,526,557,664 237,526,557,664
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 195,520,388,668 195,520,388,668 201,631,875,148 201,631,875,148
1. Tài sản cố định hữu hình 49,384,154,588 49,384,154,588 55,834,308,245 55,834,308,245
- Nguyên giá 169,641,368,271 169,641,368,271 181,943,900,165 181,943,900,165
- Giá trị hao mòn lũy kế -120,257,213,683 -120,257,213,683 -126,109,591,920 -126,109,591,920
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 27,339,750 27,339,750 16,026,750 16,026,750
- Nguyên giá 158,939,000 158,939,000 158,939,000 158,939,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -131,599,250 -131,599,250 -142,912,250 -142,912,250
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 146,108,894,330 146,108,894,330 145,781,540,153 145,781,540,153
V. Đầu tư tài chính dài hạn 500,280,800 500,280,800 500,451,200 500,451,200
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 501,073,530 501,073,530 501,073,530 501,073,530
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -792,730 -792,730 -622,330 -622,330
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 17,743,215,584 17,743,215,584 19,764,716,059 19,764,716,059
1. Chi phí trả trước dài hạn 17,743,215,584 17,743,215,584 19,764,716,059 19,764,716,059
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 529,649,215,377 529,649,215,377 1,226,444,928,858 1,226,444,928,858
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 196,747,500,641 196,747,500,641 900,590,428,271 900,590,428,271
I. Nợ ngắn hạn 186,358,005,551 186,358,005,551 886,519,476,604 886,519,476,604
1. Phải trả người bán ngắn hạn 62,418,371,245 62,418,371,245 550,659,046,647 550,659,046,647
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 10,248,258,825 10,248,258,825 33,146,529,435 33,146,529,435
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,027,810,090 8,027,810,090 8,857,255,939 8,857,255,939
4. Phải trả người lao động 1,765,227,321 1,765,227,321 3,508,688,043 3,508,688,043
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,097,714,840 3,097,714,840 2,827,450,745 2,827,450,745
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 10,389,495,090 10,389,495,090 14,070,951,667 14,070,951,667
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 7,610,400,000 7,610,400,000 9,710,400,000 9,710,400,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,749,847,090 2,749,847,090 4,330,791,667 4,330,791,667
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 318,749,789,487 318,749,789,487 311,199,147,203 311,199,147,203
I. Vốn chủ sở hữu 318,749,789,487 318,749,789,487 311,199,147,203 311,199,147,203
1. Vốn góp của chủ sở hữu 284,502,360,000 284,502,360,000 308,391,170,000 308,391,170,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 24,845,370,833 24,845,370,833 956,560,833 956,560,833
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 483,226,387 483,226,387 483,226,387 483,226,387
5. Cổ phiếu quỹ -8,680,989,647 -8,680,989,647 -8,680,989,647 -8,680,989,647
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 806,390,333 806,390,333 1,343,113,240 1,343,113,240
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 16,662,595,774 16,662,595,774 8,038,514,606 8,038,514,606
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 529,649,215,377 529,649,215,377 1,226,444,928,858 1,226,444,928,858
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.