MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Ô tô TMT (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2010 2011 2012 2013 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 472,371,504,477 375,200,573,356 337,386,885,452 298,519,202,262
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 40,006,213,907 9,113,369,450 18,050,369,965 25,760,761,390
1. Tiền 12,390,167,394 6,666,823,997 14,047,804,047 9,760,761,390
2. Các khoản tương đương tiền 27,616,046,513 2,446,545,453 4,002,565,918 16,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 4,509,520,000 1,325,093,273 1,325,093,273 20,545,497,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 48,537,638,168 122,875,367,154 102,030,265,882 30,635,936,403
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 22,129,360,931 95,871,850,768 79,949,680,161 25,988,052,875
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 12,472,706,944 19,868,661,826 9,461,073,224 3,392,578,512
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 13,935,570,293 7,134,854,560 13,156,557,018 5,238,371,354
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -537,044,521 -3,983,066,338
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 341,048,163,226 221,843,757,500 198,410,109,575 210,626,209,728
1. Hàng tồn kho 341,048,163,226 221,843,757,500 198,410,109,575 210,626,209,728
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 38,269,969,176 20,042,985,979 17,571,046,757 10,950,797,741
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,137,463,681 476,964,051 924,095,148 1,050,523,397
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,920,858,585 1,966,158,691 2,369,129,084 361,205,085
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 76,425,761 3,804,193,988 4,665,514,453 2,849,213,818
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 34,135,221,149 13,795,669,249 9,612,308,072 6,689,855,441
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 238,517,818,336 258,789,191,183 269,149,477,960 231,130,013,115
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 230,087,423,594 251,971,484,010 262,312,607,141 195,520,388,668
1. Tài sản cố định hữu hình 68,522,446,494 60,342,413,957 51,344,421,750 49,384,154,588
- Nguyên giá 145,482,902,609 148,836,736,329 148,865,082,026 169,641,368,271
- Giá trị hao mòn lũy kế -76,960,456,115 -88,494,322,372 -97,520,660,276 -120,257,213,683
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 17,012,792,670 16,591,707,179 16,170,729,203 27,339,750
- Nguyên giá 19,529,195,399 19,529,195,399 19,529,195,399 158,939,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,516,402,729 -2,937,488,220 -3,358,466,196 -131,599,250
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 144,552,184,430 175,037,362,874 194,797,456,188 146,108,894,330
V. Đầu tư tài chính dài hạn 4,052,897,600 3,490,902,800 3,897,765,200 500,280,800
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 2,250,000,000 2,250,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 3,591,540,143 3,586,540,143 5,836,540,143 501,073,530
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,788,642,543 -2,345,637,343 -1,938,774,943 -792,730
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 4,143,592,172 3,232,432,823 2,984,267,489 17,743,215,584
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,143,592,172 3,232,432,823 2,882,217,489 17,743,215,584
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 710,889,322,813 633,989,764,539 606,536,363,412 529,649,215,377
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 341,306,364,321 295,376,186,043 277,918,324,463 196,747,500,641
I. Nợ ngắn hạn 301,895,701,278 271,969,015,649 267,417,474,008 186,358,005,551
1. Phải trả người bán ngắn hạn 50,069,507,545 42,956,398,807 38,044,262,884 62,418,371,245
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 6,423,276,821 13,391,237,130 4,653,931,101 10,248,258,825
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,174,406,868 15,470,860,297 9,985,202,989 8,027,810,090
4. Phải trả người lao động 4,898,700,000 1,931,828,807 802,218,279 1,765,227,321
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,751,935,788 1,705,537,497 870,835,063 3,097,714,840
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 16,091,952,475
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 39,410,663,043 23,407,170,394 10,500,850,455 10,389,495,090
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 221,966,305 302,456,305 7,928,366,305 7,610,400,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 38,542,975,649 22,402,271,046 2,135,000,000 2,749,847,090
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 272,636,756 407,781,927 393,036,150
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 355,388,667,020 324,155,168,580 314,347,723,295 318,749,789,487
I. Vốn chủ sở hữu 355,388,667,020 324,155,168,580 314,347,723,295 318,749,789,487
1. Vốn góp của chủ sở hữu 284,502,360,000 284,502,360,000 284,502,360,000 284,502,360,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 24,845,370,833 24,845,370,833 24,845,370,833 24,845,370,833
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 405,478,562 483,226,387 483,226,387
5. Cổ phiếu quỹ -7,729,079,806 -8,680,989,647 -8,680,989,647 -8,680,989,647
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 209,465,924 907,514,335 806,390,333 806,390,333
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 43,066,013,171 11,599,647,624 12,260,529,582 16,662,595,774
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 710,889,322,813 633,989,764,539 606,536,363,412 529,649,215,377
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.