TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
472,371,504,477 |
375,200,573,356 |
337,386,885,452 |
298,519,202,262 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
40,006,213,907 |
9,113,369,450 |
18,050,369,965 |
25,760,761,390 |
|
1. Tiền |
12,390,167,394 |
6,666,823,997 |
14,047,804,047 |
9,760,761,390 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
27,616,046,513 |
2,446,545,453 |
4,002,565,918 |
16,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
4,509,520,000 |
1,325,093,273 |
1,325,093,273 |
20,545,497,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
48,537,638,168 |
122,875,367,154 |
102,030,265,882 |
30,635,936,403 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
22,129,360,931 |
95,871,850,768 |
79,949,680,161 |
25,988,052,875 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
12,472,706,944 |
19,868,661,826 |
9,461,073,224 |
3,392,578,512 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
13,935,570,293 |
7,134,854,560 |
13,156,557,018 |
5,238,371,354 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-537,044,521 |
-3,983,066,338 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
341,048,163,226 |
221,843,757,500 |
198,410,109,575 |
210,626,209,728 |
|
1. Hàng tồn kho |
341,048,163,226 |
221,843,757,500 |
198,410,109,575 |
210,626,209,728 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
38,269,969,176 |
20,042,985,979 |
17,571,046,757 |
10,950,797,741 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,137,463,681 |
476,964,051 |
924,095,148 |
1,050,523,397 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,920,858,585 |
1,966,158,691 |
2,369,129,084 |
361,205,085 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
76,425,761 |
3,804,193,988 |
4,665,514,453 |
2,849,213,818 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
34,135,221,149 |
13,795,669,249 |
9,612,308,072 |
6,689,855,441 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
238,517,818,336 |
258,789,191,183 |
269,149,477,960 |
231,130,013,115 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
230,087,423,594 |
251,971,484,010 |
262,312,607,141 |
195,520,388,668 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
68,522,446,494 |
60,342,413,957 |
51,344,421,750 |
49,384,154,588 |
|
- Nguyên giá |
145,482,902,609 |
148,836,736,329 |
148,865,082,026 |
169,641,368,271 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-76,960,456,115 |
-88,494,322,372 |
-97,520,660,276 |
-120,257,213,683 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
17,012,792,670 |
16,591,707,179 |
16,170,729,203 |
27,339,750 |
|
- Nguyên giá |
19,529,195,399 |
19,529,195,399 |
19,529,195,399 |
158,939,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,516,402,729 |
-2,937,488,220 |
-3,358,466,196 |
-131,599,250 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
144,552,184,430 |
175,037,362,874 |
194,797,456,188 |
146,108,894,330 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
4,052,897,600 |
3,490,902,800 |
3,897,765,200 |
500,280,800 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
2,250,000,000 |
2,250,000,000 |
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
3,591,540,143 |
3,586,540,143 |
5,836,540,143 |
501,073,530 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,788,642,543 |
-2,345,637,343 |
-1,938,774,943 |
-792,730 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,143,592,172 |
3,232,432,823 |
2,984,267,489 |
17,743,215,584 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,143,592,172 |
3,232,432,823 |
2,882,217,489 |
17,743,215,584 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
710,889,322,813 |
633,989,764,539 |
606,536,363,412 |
529,649,215,377 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
341,306,364,321 |
295,376,186,043 |
277,918,324,463 |
196,747,500,641 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
301,895,701,278 |
271,969,015,649 |
267,417,474,008 |
186,358,005,551 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
50,069,507,545 |
42,956,398,807 |
38,044,262,884 |
62,418,371,245 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
6,423,276,821 |
13,391,237,130 |
4,653,931,101 |
10,248,258,825 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
8,174,406,868 |
15,470,860,297 |
9,985,202,989 |
8,027,810,090 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,898,700,000 |
1,931,828,807 |
802,218,279 |
1,765,227,321 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,751,935,788 |
1,705,537,497 |
870,835,063 |
3,097,714,840 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
16,091,952,475 |
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
39,410,663,043 |
23,407,170,394 |
10,500,850,455 |
10,389,495,090 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
221,966,305 |
302,456,305 |
7,928,366,305 |
7,610,400,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
38,542,975,649 |
22,402,271,046 |
2,135,000,000 |
2,749,847,090 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
272,636,756 |
407,781,927 |
393,036,150 |
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
355,388,667,020 |
324,155,168,580 |
314,347,723,295 |
318,749,789,487 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
355,388,667,020 |
324,155,168,580 |
314,347,723,295 |
318,749,789,487 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
284,502,360,000 |
284,502,360,000 |
284,502,360,000 |
284,502,360,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
24,845,370,833 |
24,845,370,833 |
24,845,370,833 |
24,845,370,833 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
405,478,562 |
483,226,387 |
483,226,387 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-7,729,079,806 |
-8,680,989,647 |
-8,680,989,647 |
-8,680,989,647 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
209,465,924 |
907,514,335 |
806,390,333 |
806,390,333 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
43,066,013,171 |
11,599,647,624 |
12,260,529,582 |
16,662,595,774 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
710,889,322,813 |
633,989,764,539 |
606,536,363,412 |
529,649,215,377 |
|