1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,373,504,798,824 |
1,669,069,497,733 |
668,728,860,661 |
596,372,831,295 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
5,006,975,564 |
1,067,361,388 |
1,997,952,143 |
2,091,849,357 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,368,497,823,260 |
1,668,002,136,345 |
666,730,908,518 |
594,280,981,938 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
2,179,443,594,487 |
1,521,353,669,386 |
550,341,761,676 |
493,315,457,290 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
189,054,228,773 |
146,648,466,959 |
116,389,146,842 |
100,965,524,648 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
79,968,534,276 |
65,304,208,171 |
78,289,058,680 |
17,491,887,480 |
|
7. Chi phí tài chính |
79,412,653,746 |
38,073,592,039 |
35,777,790,525 |
12,698,459,283 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
16,419,493,555 |
13,223,427,042 |
6,857,962,934 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
228,649,105,515 |
160,427,423,974 |
90,461,648,949 |
68,008,444,227 |
|
9. Chi phí bán hàng |
29,397,140,632 |
11,577,872,901 |
7,954,487,968 |
7,660,510,593 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
59,398,580,194 |
37,365,104,802 |
47,376,515,339 |
31,853,842,290 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
329,463,493,992 |
285,363,529,362 |
194,031,060,639 |
134,253,044,189 |
|
12. Thu nhập khác |
1,078,545,161 |
8,432,060,393 |
531,341,163 |
9,114,113,622 |
|
13. Chi phí khác |
1,603,107,955 |
987,377,959 |
304,362,638 |
11,320,996,820 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-524,562,794 |
7,444,682,434 |
226,978,525 |
-2,206,883,198 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
328,938,931,198 |
292,808,211,796 |
194,258,039,164 |
132,046,160,991 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
20,513,818,687 |
29,827,474,779 |
23,575,166,741 |
12,584,470,453 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
308,425,112,511 |
262,980,737,017 |
170,682,872,423 |
119,461,690,538 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
278,769,356,710 |
248,109,466,500 |
166,896,237,518 |
115,658,351,168 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
29,655,755,801 |
14,871,270,517 |
3,786,634,905 |
3,803,339,370 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,913 |
2,484 |
1,712 |
1,128 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
2,913 |
2,484 |
1,712 |
1,128 |
|