1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
587,321,883,799 |
545,783,226,315 |
529,283,294,665 |
791,247,510,473 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,350,464,618 |
874,288,704 |
2,115,673,630 |
467,981,692 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
585,971,419,181 |
544,908,937,611 |
527,167,621,035 |
790,779,528,781 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
518,950,367,938 |
475,002,406,717 |
454,546,839,344 |
716,542,144,029 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
67,021,051,243 |
69,906,530,894 |
72,620,781,691 |
74,237,384,752 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,387,472,994 |
29,042,105,221 |
4,954,720,950 |
15,760,492,612 |
|
7. Chi phí tài chính |
8,834,095,387 |
25,028,258,314 |
15,486,050,425 |
17,859,090,250 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
11,774,814,613 |
-11,471,902,750 |
13,572,908,563 |
16,442,905,165 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
26,369,970,380 |
27,787,118,651 |
29,172,890,310 |
47,467,989,055 |
|
9. Chi phí bán hàng |
2,593,107,775 |
2,321,319,880 |
2,294,036,217 |
1,193,840,744 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
19,049,326,106 |
30,079,010,688 |
23,811,787,877 |
20,229,001,979 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
64,301,965,349 |
69,307,165,884 |
65,156,518,432 |
98,183,933,446 |
|
12. Thu nhập khác |
567,957,700 |
19,742,488,101 |
505,965,727 |
2,102,620,746 |
|
13. Chi phí khác |
378,372,313 |
17,975,552,116 |
296,840,684 |
524,387,247 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
189,585,387 |
1,766,935,985 |
209,125,043 |
1,578,233,499 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
64,491,550,736 |
71,074,101,869 |
65,365,643,475 |
99,762,166,945 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
9,410,660,609 |
6,846,090,834 |
7,807,136,256 |
9,594,055,222 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
55,080,890,127 |
64,228,011,035 |
57,558,507,219 |
90,168,111,723 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
53,379,000,378 |
60,506,733,476 |
56,126,013,256 |
83,643,904,445 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
1,701,889,749 |
3,721,277,559 |
1,432,493,963 |
6,524,207,278 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
891 |
1,103 |
1,023 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
891 |
1,103 |
1,023 |
|
|