1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
177,785,122,360 |
584,757,703,660 |
629,059,270,912 |
643,437,850,444 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
642,740,924 |
1,230,475,547 |
2,503,307,038 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
177,785,122,360 |
584,114,962,736 |
627,828,795,365 |
640,934,543,406 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
120,846,624,717 |
512,040,628,314 |
567,931,293,349 |
581,235,341,564 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
56,938,497,643 |
72,074,334,422 |
59,897,502,016 |
59,699,201,842 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,299,294,686 |
17,382,849,763 |
7,166,766,130 |
7,418,710,149 |
|
7. Chi phí tài chính |
14,182,296,580 |
15,752,365,486 |
23,029,326,543 |
23,870,907,619 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
13,815,824,031 |
15,077,462,382 |
16,077,036,259 |
14,488,365,045 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
22,945,196,690 |
28,872,494,377 |
26,885,376,581 |
21,535,803,368 |
|
9. Chi phí bán hàng |
169,533,171 |
3,553,081,757 |
3,750,397,624 |
4,339,739,138 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
10,039,093,186 |
14,983,856,692 |
16,000,358,093 |
17,038,073,445 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
57,792,066,082 |
84,040,374,627 |
51,169,562,467 |
43,404,995,157 |
|
12. Thu nhập khác |
505,624,915 |
1,300,662,526 |
1,955,441,369 |
213,388,538 |
|
13. Chi phí khác |
779,502,706 |
474,063,330 |
1,067,507,649 |
454,833,488 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-273,877,791 |
826,599,196 |
887,933,720 |
-241,444,950 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
57,518,188,291 |
84,866,973,823 |
52,057,496,187 |
43,163,550,207 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
7,127,309,751 |
8,790,126,275 |
6,938,863,678 |
7,820,791,751 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
50,390,878,540 |
76,076,847,548 |
45,118,632,509 |
35,342,758,456 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
50,601,211,424 |
69,668,241,713 |
39,163,977,315 |
30,974,024,674 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-210,332,884 |
6,408,605,835 |
5,954,655,194 |
4,368,733,782 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,537 |
2,117 |
1,133 |
896 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
1,537 |
2,117 |
1,133 |
896 |
|