MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Transimex (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 178,247,965,480 177,785,122,360 584,757,703,660 629,059,270,912
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 642,740,924 1,230,475,547
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 178,247,965,480 177,785,122,360 584,114,962,736 627,828,795,365
4. Giá vốn hàng bán 148,522,399,841 120,846,624,717 512,040,628,314 567,931,293,349
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 29,725,565,639 56,938,497,643 72,074,334,422 59,897,502,016
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5,496,788,834 2,299,294,686 17,382,849,763 7,166,766,130
7. Chi phí tài chính 5,959,567,937 14,182,296,580 15,752,365,486 23,029,326,543
- Trong đó: Chi phí lãi vay 13,815,824,031 15,077,462,382 16,077,036,259
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 35,529,146,933 22,945,196,690 28,872,494,377 26,885,376,581
9. Chi phí bán hàng 26,536,890 169,533,171 3,553,081,757 3,750,397,624
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 12,419,248,051 10,039,093,186 14,983,856,692 16,000,358,093
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 52,346,148,528 57,792,066,082 84,040,374,627 51,169,562,467
12. Thu nhập khác -9,116,985,853 505,624,915 1,300,662,526 1,955,441,369
13. Chi phí khác -8,870,260,887 779,502,706 474,063,330 1,067,507,649
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -246,724,966 -273,877,791 826,599,196 887,933,720
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 52,099,423,562 57,518,188,291 84,866,973,823 52,057,496,187
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,101,368,502 7,127,309,751 8,790,126,275 6,938,863,678
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 650,875,080
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 48,347,179,980 50,390,878,540 76,076,847,548 45,118,632,509
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 48,347,179,980 50,601,211,424 69,668,241,713 39,163,977,315
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -210,332,884 6,408,605,835 5,954,655,194
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,546 1,537 2,117 1,133
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 1,546 1,537 2,117 1,133
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.