1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
160,851,838,732 |
178,247,965,480 |
177,785,122,360 |
584,757,703,660 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
642,740,924 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
160,851,838,732 |
178,247,965,480 |
177,785,122,360 |
584,114,962,736 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
116,151,722,046 |
148,522,399,841 |
120,846,624,717 |
512,040,628,314 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
44,700,116,686 |
29,725,565,639 |
56,938,497,643 |
72,074,334,422 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,365,648,345 |
5,496,788,834 |
2,299,294,686 |
17,382,849,763 |
|
7. Chi phí tài chính |
14,004,977,475 |
5,959,567,937 |
14,182,296,580 |
15,752,365,486 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
13,722,424,968 |
|
13,815,824,031 |
15,077,462,382 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
24,375,247,805 |
35,529,146,933 |
22,945,196,690 |
28,872,494,377 |
|
9. Chi phí bán hàng |
15,546,091 |
26,536,890 |
169,533,171 |
3,553,081,757 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
11,222,190,501 |
12,419,248,051 |
10,039,093,186 |
14,983,856,692 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
46,198,298,769 |
52,346,148,528 |
57,792,066,082 |
84,040,374,627 |
|
12. Thu nhập khác |
11,168,858,454 |
-9,116,985,853 |
505,624,915 |
1,300,662,526 |
|
13. Chi phí khác |
10,652,759,440 |
-8,870,260,887 |
779,502,706 |
474,063,330 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
516,099,014 |
-246,724,966 |
-273,877,791 |
826,599,196 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
46,714,397,783 |
52,099,423,562 |
57,518,188,291 |
84,866,973,823 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
5,637,248,561 |
3,101,368,502 |
7,127,309,751 |
8,790,126,275 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-844,245,269 |
650,875,080 |
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
41,921,394,491 |
48,347,179,980 |
50,390,878,540 |
76,076,847,548 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
41,921,394,491 |
48,347,179,980 |
50,601,211,424 |
69,668,241,713 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
-210,332,884 |
6,408,605,835 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,341 |
1,546 |
1,537 |
2,117 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
1,341 |
1,546 |
1,537 |
2,117 |
|