MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Transimex (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 143,486,474,366 160,851,838,732 178,247,965,480 177,785,122,360
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 143,486,474,366 160,851,838,732 178,247,965,480 177,785,122,360
4. Giá vốn hàng bán 104,156,858,668 116,151,722,046 148,522,399,841 120,846,624,717
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 39,329,615,698 44,700,116,686 29,725,565,639 56,938,497,643
6. Doanh thu hoạt động tài chính 6,248,202,980 2,365,648,345 5,496,788,834 2,299,294,686
7. Chi phí tài chính 9,098,101,116 14,004,977,475 5,959,567,937 14,182,296,580
- Trong đó: Chi phí lãi vay 8,672,233,338 13,722,424,968 13,815,824,031
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 20,627,372,774 24,375,247,805 35,529,146,933 22,945,196,690
9. Chi phí bán hàng 64,587,566 15,546,091 26,536,890 169,533,171
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,565,178,564 11,222,190,501 12,419,248,051 10,039,093,186
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 48,477,324,206 46,198,298,769 52,346,148,528 57,792,066,082
12. Thu nhập khác 372,508,426 11,168,858,454 -9,116,985,853 505,624,915
13. Chi phí khác 125,325,024 10,652,759,440 -8,870,260,887 779,502,706
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 247,183,402 516,099,014 -246,724,966 -273,877,791
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 48,724,507,608 46,714,397,783 52,099,423,562 57,518,188,291
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 8,272,213,997 5,637,248,561 3,101,368,502 7,127,309,751
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -2,277,587,898 -844,245,269 650,875,080
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 42,729,881,509 41,921,394,491 48,347,179,980 50,390,878,540
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 42,729,881,509 41,921,394,491 48,347,179,980 50,601,211,424
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -210,332,884
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,606 1,341 1,546 1,537
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 1,606 1,341 1,546 1,537
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.