MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Transimex (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2014 2015 2016 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 442,358,239,378 615,663,883,764 2,136,424,254,451
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 2,493,726 4,615,274,559
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 442,358,239,378 615,661,390,038 2,131,808,979,892
4. Giá vốn hàng bán 349,122,817,918 461,564,725,930 1,882,482,165,466
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 93,235,421,460 154,096,664,108 249,326,814,426
6. Doanh thu hoạt động tài chính 7,203,868,408 15,174,340,390 31,024,126,279
7. Chi phí tài chính 9,871,173,873 33,018,970,892 65,584,943,815
- Trong đó: Chi phí lãi vay 9,871,173,873 29,492,465,711 58,682,706,166
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 98,394,062,831 99,389,134,740
9. Chi phí bán hàng 330,691,938 180,690,864 13,239,722,600
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 24,007,627,667 42,424,579,560 59,715,016,839
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 66,431,585,888 192,040,826,013 241,200,392,191
12. Thu nhập khác 31,267,630,683 2,295,615,365 2,554,661,001
13. Chi phí khác 18,777,899,147 2,113,840,542 1,555,345,666
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 12,489,731,536 181,774,823 999,315,335
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 155,480,338,328 192,222,600,836 242,199,707,526
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 17,500,861,250 18,713,445,175 30,785,935,985
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 391,920,048 1,311,832,059
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 137,587,557,030 172,197,323,602 211,413,771,541
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 138,093,881,083 172,197,323,602 194,393,970,635
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 17,019,800,906
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 5,985 5,353 5,305
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 5,353 5,305
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.