1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
442,358,239,378 |
|
615,663,883,764 |
2,136,424,254,451 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
2,493,726 |
4,615,274,559 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
442,358,239,378 |
|
615,661,390,038 |
2,131,808,979,892 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
349,122,817,918 |
|
461,564,725,930 |
1,882,482,165,466 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
93,235,421,460 |
|
154,096,664,108 |
249,326,814,426 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
7,203,868,408 |
|
15,174,340,390 |
31,024,126,279 |
|
7. Chi phí tài chính |
9,871,173,873 |
|
33,018,970,892 |
65,584,943,815 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
9,871,173,873 |
|
29,492,465,711 |
58,682,706,166 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
98,394,062,831 |
99,389,134,740 |
|
9. Chi phí bán hàng |
330,691,938 |
|
180,690,864 |
13,239,722,600 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
24,007,627,667 |
|
42,424,579,560 |
59,715,016,839 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
66,431,585,888 |
|
192,040,826,013 |
241,200,392,191 |
|
12. Thu nhập khác |
31,267,630,683 |
|
2,295,615,365 |
2,554,661,001 |
|
13. Chi phí khác |
18,777,899,147 |
|
2,113,840,542 |
1,555,345,666 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
12,489,731,536 |
|
181,774,823 |
999,315,335 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
155,480,338,328 |
|
192,222,600,836 |
242,199,707,526 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
17,500,861,250 |
|
18,713,445,175 |
30,785,935,985 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
391,920,048 |
|
1,311,832,059 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
137,587,557,030 |
|
172,197,323,602 |
211,413,771,541 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
138,093,881,083 |
|
172,197,323,602 |
194,393,970,635 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
17,019,800,906 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
5,985 |
|
5,353 |
5,305 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
5,353 |
5,305 |
|