TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,567,671,644,237 |
2,563,894,403,089 |
2,112,343,460,947 |
2,157,936,987,111 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,035,538,140,616 |
802,927,023,158 |
641,524,997,354 |
689,331,500,010 |
|
1. Tiền |
825,301,203,048 |
540,550,297,722 |
450,927,179,866 |
480,482,026,114 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
210,236,937,568 |
262,376,725,436 |
190,597,817,488 |
208,849,473,896 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
232,953,735,176 |
453,912,652,639 |
663,553,473,178 |
635,618,260,153 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
78,101,735,176 |
178,619,652,639 |
178,826,173,178 |
185,861,360,153 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
154,852,000,000 |
275,293,000,000 |
484,727,300,000 |
449,756,900,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,257,000,476,305 |
1,234,048,274,156 |
730,869,503,830 |
761,762,393,119 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
598,266,747,083 |
678,067,144,083 |
422,661,623,570 |
357,517,720,999 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
24,425,676,851 |
68,540,395,617 |
66,821,523,434 |
60,035,156,071 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
34,005,000 |
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
5,821,288,502 |
70,000,000,000 |
|
8,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
625,418,097,025 |
421,892,193,042 |
246,720,554,037 |
341,677,528,428 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
3,656,232,282 |
-4,556,914,424 |
-5,576,628,460 |
-5,515,317,379 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
-587,565,438 |
71,450,838 |
242,431,249 |
47,305,000 |
|
IV. Hàng tồn kho |
8,136,612,185 |
18,842,245,349 |
17,681,573,947 |
9,027,802,740 |
|
1. Hàng tồn kho |
8,136,612,185 |
18,842,245,349 |
17,681,573,947 |
9,027,802,740 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
34,042,679,955 |
54,164,207,787 |
58,713,912,638 |
62,197,031,089 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
14,473,603,726 |
12,179,675,234 |
14,213,336,313 |
10,533,924,815 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
14,152,363,764 |
43,639,943,970 |
44,370,676,310 |
50,503,169,490 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
5,404,375,875 |
-1,669,748,007 |
117,563,425 |
73,889,581 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
12,336,590 |
14,336,590 |
12,336,590 |
1,086,047,203 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
3,143,024,626,801 |
3,407,202,510,628 |
3,588,766,971,475 |
3,589,611,050,743 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
11,231,736,680 |
11,581,979,033 |
11,365,075,252 |
11,541,839,309 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
11,231,736,680 |
11,581,979,033 |
11,365,075,252 |
11,541,839,309 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,060,678,030,030 |
1,016,309,794,245 |
1,200,605,206,420 |
1,215,203,917,564 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
988,532,076,106 |
945,118,726,296 |
1,037,707,136,885 |
1,053,320,586,814 |
|
- Nguyên giá |
1,562,369,491,532 |
1,580,594,816,297 |
1,624,453,907,475 |
1,694,093,137,541 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-573,837,415,426 |
-635,476,090,001 |
-586,746,770,590 |
-640,772,550,727 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
20,781,135,507 |
20,004,302,328 |
19,227,469,149 |
18,450,635,970 |
|
- Nguyên giá |
27,035,271,522 |
27,035,271,522 |
27,035,271,522 |
27,035,271,522 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,254,136,015 |
-7,030,969,194 |
-7,807,802,373 |
-8,584,635,552 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
51,364,818,417 |
51,186,765,621 |
143,670,600,386 |
143,432,694,780 |
|
- Nguyên giá |
69,882,466,603 |
69,936,466,603 |
162,646,750,333 |
162,646,750,333 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-18,517,648,186 |
-18,749,700,982 |
-18,976,149,947 |
-19,214,055,553 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
48,647,693,912 |
140,006,466,178 |
66,333,270,767 |
42,175,063,136 |
|
- Nguyên giá |
85,949,359,948 |
180,646,627,678 |
121,938,337,704 |
85,949,359,948 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-37,301,666,036 |
-40,640,161,500 |
-55,605,066,937 |
-43,774,296,812 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
94,324,757,082 |
105,541,331,785 |
12,549,943,758 |
83,940,333,013 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
94,324,757,082 |
105,541,331,785 |
12,549,943,758 |
83,940,333,013 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,866,192,206,953 |
2,057,748,531,204 |
2,219,026,636,630 |
2,161,447,224,833 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
-242,133,130,000 |
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
2,068,799,437,892 |
2,018,222,632,099 |
2,188,918,704,233 |
2,139,571,438,346 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
12,325,699,061 |
12,325,699,105 |
12,243,032,397 |
11,540,486,487 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
27,200,200,000 |
27,200,200,000 |
17,864,900,000 |
10,335,300,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
61,950,202,144 |
76,014,408,183 |
78,886,838,648 |
75,302,672,888 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
35,788,291,528 |
36,902,737,769 |
41,350,813,579 |
39,342,293,168 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
404,044,153 |
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
25,757,866,463 |
39,111,670,414 |
37,536,025,069 |
35,960,379,720 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
5,710,696,271,038 |
5,971,096,913,717 |
5,701,110,432,422 |
5,747,548,037,854 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,139,718,860,485 |
2,210,463,439,299 |
1,828,846,523,454 |
1,725,401,055,364 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,250,952,911,549 |
1,594,478,059,141 |
1,241,328,157,622 |
1,240,448,698,449 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
277,484,016,744 |
561,019,474,630 |
256,136,618,032 |
176,143,345,902 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
51,400,823,630 |
33,163,002,203 |
32,690,433,687 |
2,680,232,890 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
34,144,737,930 |
34,751,733,179 |
59,061,349,528 |
77,643,841,136 |
|
4. Phải trả người lao động |
36,846,451,275 |
20,921,904,691 |
28,955,448,676 |
30,100,429,028 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
19,734,461,510 |
35,947,748,197 |
54,594,394,784 |
52,699,420,477 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
157,535,495,825 |
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
270,686,000 |
314,412,474,804 |
550,827,223 |
728,874,832 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
351,294,615,553 |
151,758,542,787 |
344,018,454,588 |
417,690,315,980 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
431,536,474,810 |
244,621,504,210 |
424,617,023,955 |
432,880,672,977 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
48,240,644,097 |
40,346,178,615 |
40,703,607,149 |
49,881,565,227 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
888,765,948,936 |
615,985,380,158 |
587,518,365,832 |
484,952,356,915 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
2,175,253,353 |
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
17,979,328,319 |
19,327,145,653 |
26,524,754,331 |
20,451,595,121 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
868,611,367,264 |
596,658,234,505 |
560,993,611,501 |
464,491,899,556 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
8,862,238 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
3,570,977,410,553 |
3,760,633,474,418 |
3,872,263,908,968 |
4,022,146,982,490 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
3,570,977,410,553 |
3,760,633,474,418 |
3,872,263,908,968 |
4,022,146,982,490 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,058,715,480,000 |
1,058,715,480,000 |
1,058,715,480,000 |
1,058,715,480,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,058,715,480,000 |
1,058,715,480,000 |
1,058,715,480,000 |
1,058,715,480,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
717,331,670,573 |
717,313,758,173 |
717,444,996,528 |
716,620,756,123 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
9,737,008,664 |
10,364,976,495 |
32,999,226,126 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-191,323,900 |
-191,323,900 |
-191,323,900 |
-189,990,900 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
154,355,813,408 |
154,355,813,408 |
155,441,413,408 |
156,721,919,506 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
2,472,870,806 |
222,437,944 |
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,297,755,699,852 |
1,413,838,400,521 |
1,594,559,723,395 |
1,655,087,591,046 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
619,194,985,612 |
248,109,466,500 |
391,930,002,808 |
533,732,792,340 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
678,560,714,240 |
1,165,728,934,021 |
1,202,629,720,587 |
1,121,354,798,706 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
340,537,199,814 |
406,641,899,608 |
335,928,643,042 |
402,192,000,589 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
5,710,696,271,038 |
5,971,096,913,717 |
5,701,110,432,422 |
5,747,548,037,854 |
|