TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,711,699,935,961 |
2,181,372,110,425 |
2,567,671,644,237 |
2,563,894,403,089 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
547,286,700,586 |
735,223,543,063 |
1,035,538,140,616 |
802,927,023,158 |
|
1. Tiền |
339,986,700,586 |
471,223,543,063 |
825,301,203,048 |
540,550,297,722 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
207,300,000,000 |
264,000,000,000 |
210,236,937,568 |
262,376,725,436 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
264,811,949,104 |
321,389,862,474 |
232,953,735,176 |
453,912,652,639 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
107,556,649,104 |
79,269,862,474 |
78,101,735,176 |
178,619,652,639 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
157,255,300,000 |
242,120,000,000 |
154,852,000,000 |
275,293,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
807,536,665,199 |
1,060,346,526,044 |
1,257,000,476,305 |
1,234,048,274,156 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
519,036,484,434 |
483,188,741,402 |
598,266,747,083 |
678,067,144,083 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
28,636,537,994 |
23,785,613,021 |
24,425,676,851 |
68,540,395,617 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
34,005,000 |
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
16,000,000,000 |
|
5,821,288,502 |
70,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
247,457,127,333 |
557,903,302,371 |
625,418,097,025 |
421,892,193,042 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,639,333,740 |
-4,579,656,750 |
3,656,232,282 |
-4,556,914,424 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
45,849,178 |
48,526,000 |
-587,565,438 |
71,450,838 |
|
IV. Hàng tồn kho |
55,231,221,979 |
44,849,738,677 |
8,136,612,185 |
18,842,245,349 |
|
1. Hàng tồn kho |
55,231,221,979 |
44,849,738,677 |
8,136,612,185 |
18,842,245,349 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
36,833,399,093 |
19,562,440,167 |
34,042,679,955 |
54,164,207,787 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
12,207,010,460 |
10,229,865,996 |
14,473,603,726 |
12,179,675,234 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
24,626,388,633 |
9,225,996,281 |
14,152,363,764 |
43,639,943,970 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
5,404,375,875 |
-1,669,748,007 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
106,577,890 |
12,336,590 |
14,336,590 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,529,026,904,961 |
2,442,585,762,313 |
3,143,024,626,801 |
3,407,202,510,628 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
12,945,539,687 |
12,868,889,415 |
11,231,736,680 |
11,581,979,033 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
12,945,539,687 |
12,868,889,415 |
11,231,736,680 |
11,581,979,033 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,095,193,528,361 |
1,061,953,057,545 |
1,060,678,030,030 |
1,016,309,794,245 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,035,797,428,731 |
988,785,847,789 |
988,532,076,106 |
945,118,726,296 |
|
- Nguyên giá |
1,558,031,559,921 |
1,538,981,947,887 |
1,562,369,491,532 |
1,580,594,816,297 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-522,234,131,190 |
-550,196,100,098 |
-573,837,415,426 |
-635,476,090,001 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
22,334,801,865 |
21,557,968,686 |
20,781,135,507 |
20,004,302,328 |
|
- Nguyên giá |
27,035,271,522 |
27,035,271,522 |
27,035,271,522 |
27,035,271,522 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,700,469,657 |
-5,477,302,836 |
-6,254,136,015 |
-7,030,969,194 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
37,061,297,765 |
51,609,241,070 |
51,364,818,417 |
51,186,765,621 |
|
- Nguyên giá |
55,535,951,589 |
69,882,466,603 |
69,882,466,603 |
69,936,466,603 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-18,474,653,824 |
-18,273,225,533 |
-18,517,648,186 |
-18,749,700,982 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
-4,505,192,423 |
49,344,587,129 |
48,647,693,912 |
140,006,466,178 |
|
- Nguyên giá |
2,730,872,627 |
85,949,359,948 |
85,949,359,948 |
180,646,627,678 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,236,065,050 |
-36,604,772,819 |
-37,301,666,036 |
-40,640,161,500 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
14,505,990,910 |
50,794,021,856 |
94,324,757,082 |
105,541,331,785 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
14,505,990,910 |
50,794,021,856 |
94,324,757,082 |
105,541,331,785 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,339,401,041,432 |
1,201,389,553,698 |
1,866,192,206,953 |
2,057,748,531,204 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
-242,133,130,000 |
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,310,989,854,945 |
1,160,797,654,593 |
2,068,799,437,892 |
2,018,222,632,099 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
11,540,486,487 |
12,391,699,105 |
12,325,699,061 |
12,325,699,105 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
16,870,700,000 |
28,200,200,000 |
27,200,200,000 |
27,200,200,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
71,485,996,994 |
66,235,652,670 |
61,950,202,144 |
76,014,408,183 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
41,154,987,525 |
38,217,633,630 |
35,788,291,528 |
36,902,737,769 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
329,044,153 |
404,044,153 |
|
|
5. Lợi thế thương mại |
30,331,009,469 |
27,688,974,887 |
25,757,866,463 |
39,111,670,414 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
4,240,726,840,922 |
4,623,957,872,738 |
5,710,696,271,038 |
5,971,096,913,717 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,897,248,794,463 |
2,036,349,559,682 |
2,139,718,860,485 |
2,210,463,439,299 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,306,290,976,779 |
1,227,577,734,174 |
1,250,952,911,549 |
1,594,478,059,141 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
423,274,057,933 |
377,092,196,376 |
277,484,016,744 |
561,019,474,630 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
18,965,527,600 |
29,631,568,780 |
51,400,823,630 |
33,163,002,203 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
85,325,002,099 |
96,511,288,709 |
34,144,737,930 |
34,751,733,179 |
|
4. Phải trả người lao động |
24,346,413,251 |
30,265,235,401 |
36,846,451,275 |
20,921,904,691 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
27,382,487,011 |
33,368,339,851 |
19,734,461,510 |
35,947,748,197 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
157,535,495,825 |
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
409,777,596 |
385,872,567 |
270,686,000 |
314,412,474,804 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
324,272,637,596 |
360,352,347,735 |
351,294,615,553 |
151,758,542,787 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
367,998,639,924 |
249,577,740,839 |
431,536,474,810 |
244,621,504,210 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
34,316,433,769 |
50,393,143,916 |
48,240,644,097 |
40,346,178,615 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
590,957,817,684 |
808,771,825,508 |
888,765,948,936 |
615,985,380,158 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
5,956,994,034 |
|
2,175,253,353 |
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
18,800,526,050 |
19,827,114,048 |
17,979,328,319 |
19,327,145,653 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
566,200,297,600 |
788,944,711,460 |
868,611,367,264 |
596,658,234,505 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,343,478,046,459 |
2,587,608,313,056 |
3,570,977,410,553 |
3,760,633,474,418 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,343,478,046,459 |
2,587,608,313,056 |
3,570,977,410,553 |
3,760,633,474,418 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
814,429,350,000 |
814,429,350,000 |
1,058,715,480,000 |
1,058,715,480,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
814,429,350,000 |
814,429,350,000 |
1,058,715,480,000 |
1,058,715,480,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
350,497,760,573 |
350,890,760,573 |
717,331,670,573 |
717,313,758,173 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
9,737,008,664 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-191,323,900 |
-191,323,900 |
-191,323,900 |
-191,323,900 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
154,355,813,408 |
191,328,813,408 |
154,355,813,408 |
154,355,813,408 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
2,472,870,806 |
2,472,870,806 |
222,437,944 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
789,604,670,561 |
912,591,482,891 |
1,297,755,699,852 |
1,413,838,400,521 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
225,504,663,884 |
361,908,094,719 |
619,194,985,612 |
248,109,466,500 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
564,100,006,677 |
550,683,388,172 |
678,560,714,240 |
1,165,728,934,021 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
234,781,775,817 |
316,086,359,278 |
340,537,199,814 |
406,641,899,608 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
4,240,726,840,922 |
4,623,957,872,738 |
5,710,696,271,038 |
5,971,096,913,717 |
|