I - TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
955,817,017,469 |
955,204,510,829 |
1,302,724,252,290 |
1,305,059,168,602 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
404,275,434,118 |
320,030,714,715 |
308,295,766,251 |
477,112,457,803 |
|
1.1.Tiền
|
192,113,264,118 |
164,512,544,715 |
173,847,766,251 |
181,256,457,803 |
|
1.2.Các khoản tương đương tiền
|
212,162,170,000 |
155,518,170,000 |
134,448,000,000 |
295,856,000,000 |
|
2. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
67,240,844,136 |
117,245,149,821 |
295,013,896,022 |
204,017,928,926 |
|
2.1. Chứng khoán kinh doanh
|
37,779,562,958 |
49,877,622,369 |
54,019,500,382 |
56,886,556,525 |
|
2.2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-157,718,822 |
-111,472,548 |
-1,070,604,360 |
-57,627,599 |
|
2.3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
29,619,000,000 |
67,479,000,000 |
242,065,000,000 |
147,189,000,000 |
|
3. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
461,867,667,127 |
495,026,404,308 |
676,423,049,804 |
600,456,633,223 |
|
3.1.Phải thu khách hàng
|
267,025,231,400 |
289,318,388,989 |
441,243,442,445 |
397,993,008,874 |
|
3.2.Trả trước cho người bán
|
43,691,488,588 |
49,243,431,222 |
53,519,070,822 |
14,767,981,897 |
|
3.3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3.4. Phải thu theo tiến độ Kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
3.5 Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
|
-3,000,000,000 |
-3,000,000,000 |
|
|
3.6. Các khoản phải thu khác
|
157,571,440,237 |
166,082,826,461 |
191,245,197,224 |
194,683,576,172 |
|
3.7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-6,431,803,098 |
-6,649,930,364 |
-6,633,392,687 |
-7,014,268,687 |
|
3.8 Tài sản thiếu chờ xử lý
|
11,310,000 |
31,688,000 |
48,732,000 |
26,334,967 |
|
4. Hàng tồn kho
|
5,292,722,130 |
5,394,349,937 |
5,487,579,615 |
5,419,275,310 |
|
4.1. Hàng tồn kho
|
5,292,722,130 |
5,394,349,937 |
5,487,579,615 |
5,419,275,310 |
|
4.2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
17,140,349,958 |
17,507,892,048 |
17,503,960,598 |
18,052,873,340 |
|
5.1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
6,624,190,755 |
7,174,379,228 |
9,281,641,028 |
8,132,277,481 |
|
5.2. Thuế GTGT được khấu trừ
|
10,464,485,359 |
9,243,314,420 |
8,178,645,726 |
9,828,922,015 |
|
5.3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
43,673,844 |
1,090,198,400 |
43,673,844 |
43,673,844 |
|
5.4 Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
5.5. Tài sản ngắn hạn khác
|
8,000,000 |
|
|
48,000,000 |
|
II - TÀI SẢN DÀI HẠN
|
2,245,312,751,439 |
2,374,133,093,451 |
2,471,172,456,937 |
2,515,366,089,176 |
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
21,663,472,349 |
18,733,500,574 |
14,095,113,358 |
12,514,423,453 |
|
1.1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
|
|
|
|
|
1.2 Trả trước cho người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
|
|
|
|
|
1.4. Phải thu nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.5 Phải thu về cho vay dài hạn
|
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
|
1.6. Phải thu dài hạn khác
|
18,663,472,349 |
15,733,500,574 |
11,095,113,358 |
|
|
1.7. Dự phòng phải thu khó đòi
|
|
|
|
12,514,423,453 |
|
2. Tài sản cố định
|
1,003,224,214,240 |
940,013,376,718 |
944,156,647,612 |
1,011,717,196,904 |
|
2.1. Tài sản cố định hữu hình
|
973,996,861,697 |
912,195,765,575 |
914,315,232,199 |
983,182,990,944 |
|
- Nguyên giá
|
1,398,736,543,885 |
1,326,945,456,098 |
1,339,550,919,511 |
1,428,747,808,951 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-424,739,682,188 |
-414,749,690,523 |
-425,235,687,312 |
-445,564,818,007 |
|
2.2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
23,767,319,164 |
22,887,954,037 |
25,442,134,580 |
24,665,301,401 |
|
- Nguyên giá
|
26,869,030,519 |
26,869,030,519 |
27,035,271,522 |
27,035,271,522 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-3,101,711,355 |
-3,981,076,482 |
-1,593,136,942 |
-2,369,970,121 |
|
2.3. Tài sản cố định vô hình
|
5,460,033,379 |
4,929,657,106 |
4,399,280,833 |
3,868,904,559 |
|
- Nguyên giá
|
15,739,881,813 |
15,739,881,813 |
15,739,881,813 |
15,739,881,813 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-10,279,848,434 |
-10,810,224,707 |
-11,340,600,980 |
-11,870,977,254 |
|
3. Bất động sản đầu tư
|
59,812,719,447 |
114,216,340,306 |
112,641,772,639 |
111,067,204,972 |
|
- Nguyên giá
|
83,218,487,321 |
166,223,737,704 |
166,223,737,704 |
166,223,737,704 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-23,405,767,874 |
-52,007,397,398 |
-53,581,965,065 |
-55,156,532,732 |
|
4. Tài sản dở dang dài hạn
|
21,495,128,676 |
32,560,235,957 |
53,195,714,377 |
814,194,346 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
21,495,128,676 |
32,560,235,957 |
53,195,714,377 |
814,194,346 |
|
5. Đầu tư tài chính dài hạn
|
1,049,346,115,656 |
1,187,889,353,985 |
1,272,232,155,301 |
1,307,307,975,561 |
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
51,817,797 |
|
22,230,998,985 |
7,436,282,059 |
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
1,041,084,159,437 |
1,174,636,554,335 |
1,236,537,910,001 |
1,286,331,207,014 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
8,494,159,204 |
11,540,486,487 |
11,540,486,487 |
11,540,486,488 |
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
-2,284,020,782 |
-287,686,837 |
-77,240,172 |
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
6. Tài sản dài hạn khác
|
89,771,101,071 |
80,720,285,911 |
74,851,053,650 |
71,945,093,940 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
49,375,631,924 |
42,917,089,424 |
39,639,315,112 |
37,186,718,866 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác
|
1,836,639,146 |
1,824,639,146 |
|
|
|
5. Ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Lợi thế thương mại
|
38,558,830,001 |
35,978,557,341 |
35,211,738,538 |
34,758,375,074 |
|
Tổng cộng tài sản
|
3,201,129,768,908 |
3,329,337,604,280 |
3,773,896,709,227 |
3,820,425,257,778 |
|
I - NỢ PHẢI TRẢ
|
1,318,357,605,693 |
1,331,959,059,125 |
1,611,925,759,765 |
1,515,435,769,258 |
|
1. Nợ ngắn hạn
|
738,246,788,277 |
621,128,464,467 |
871,606,516,116 |
834,503,355,125 |
|
1.1. Phải trả người bán ngắn hạn
|
192,666,073,106 |
155,726,336,052 |
315,487,253,500 |
236,299,836,539 |
|
1.2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
|
1,875,773,102 |
1,443,218,701 |
710,669,533 |
1,067,603,172 |
|
1.3.Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
17,865,028,264 |
19,263,211,299 |
35,721,014,420 |
48,534,854,958 |
|
1.4. Phải trả người lao động
|
16,861,653,487 |
5,944,689,951 |
15,773,443,456 |
26,078,920,449 |
|
1.5. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
17,456,863,579 |
58,728,383,318 |
34,431,250,128 |
74,976,772,449 |
|
1.6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
13,965,000 |
13,965,000 |
13,965,000 |
11,498,141,409 |
|
1.7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
1.8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
1,485,510,253 |
2,387,263,602 |
1,015,704,429 |
821,395,558 |
|
1.9. Phải trả ngắn hạn khác
|
294,079,386,633 |
181,588,326,617 |
209,527,559,523 |
193,053,328,084 |
|
1.10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
182,231,945,912 |
182,458,835,986 |
234,683,211,902 |
221,516,704,399 |
|
1.11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.12 Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
13,710,588,941 |
13,574,233,941 |
24,242,444,225 |
20,655,798,108 |
|
1.13. Quỹ bình ổn giá
|
|
|
|
|
|
1.14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
2. Nợ dài hạn
|
580,110,817,416 |
710,830,594,658 |
740,319,243,649 |
680,932,414,133 |
|
2.1. Phải trả dài hạn người bán
|
|
|
|
|
|
2.2 Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.3 Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.4 Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.5 Phải trả dài hạn nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.6 Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
17,538,150,898 |
|
2.7. Phải trả dài hạn khác
|
21,400,394,342 |
18,236,203,257 |
17,744,380,728 |
|
|
2.8 Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
558,710,423,074 |
692,594,391,401 |
722,574,862,921 |
663,394,263,235 |
|
2.9 Trái phiếu chuyển đổi
|
|
|
|
|
|
2.11 Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
2.12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
II - VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
1,882,772,163,215 |
1,997,378,545,155 |
2,161,970,949,462 |
2,304,989,488,520 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,882,772,163,215 |
1,997,378,545,155 |
2,161,970,949,462 |
2,304,989,488,520 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
548,807,570,000 |
548,807,570,000 |
724,461,610,000 |
631,104,100,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
|
548,807,570,000 |
548,807,570,000 |
724,461,610,000 |
631,104,100,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2.10 Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
287,191,698,033 |
287,233,977,123 |
287,233,977,123 |
286,364,688,123 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
134,194,500,000 |
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ (*)
|
-190,083,900 |
-190,300,900 |
-190,300,900 |
-190,889,900 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
111,835,233,769 |
111,849,130,139 |
134,242,701,954 |
134,280,420,670 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
724,611,421,785 |
830,777,663,714 |
791,884,948,928 |
885,974,704,045 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
201,263,469,603 |
56,126,013,256 |
157,962,155,167 |
633,631,184,584 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
523,347,952,182 |
774,651,650,458 |
633,922,793,761 |
252,343,519,461 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
|
210,516,323,528 |
218,900,505,079 |
224,338,012,357 |
233,261,965,582 |
|
14. Phụ trội hợp nhất công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí và các quỹ khác
|
|
|
|
|
|
2.1. Nguồn kinh phí
|
|
|
|
|
|
2.2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
|
|
|
|
|
III - LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng nguồn vốn
|
3,201,129,768,908 |
3,329,337,604,280 |
3,773,896,709,227 |
3,820,425,257,778 |
|