TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
882,084,012,930 |
955,817,017,469 |
955,204,510,829 |
1,302,724,252,290 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
356,595,598,838 |
404,275,434,118 |
320,030,714,715 |
308,295,766,251 |
|
1. Tiền |
164,843,428,838 |
192,113,264,118 |
164,512,544,715 |
173,847,766,251 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
191,752,170,000 |
212,162,170,000 |
155,518,170,000 |
134,448,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
58,139,037,602 |
67,240,844,136 |
117,245,149,821 |
295,013,896,022 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
37,237,482,054 |
37,779,562,958 |
49,877,622,369 |
54,019,500,382 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-629,444,452 |
-157,718,822 |
-111,472,548 |
-1,070,604,360 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
21,531,000,000 |
29,619,000,000 |
67,479,000,000 |
242,065,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
440,449,605,975 |
461,867,667,127 |
495,026,404,308 |
676,423,049,804 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
272,998,489,507 |
267,025,231,400 |
289,318,388,989 |
441,243,442,445 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
11,924,699,303 |
43,691,488,588 |
49,243,431,222 |
53,519,070,822 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
10,919,106,982 |
|
-3,000,000,000 |
-3,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
151,595,170,980 |
157,571,440,237 |
166,082,826,461 |
191,245,197,224 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-6,987,860,797 |
-6,431,803,098 |
-6,649,930,364 |
-6,633,392,687 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
11,310,000 |
31,688,000 |
48,732,000 |
|
IV. Hàng tồn kho |
6,229,035,627 |
5,292,722,130 |
5,394,349,937 |
5,487,579,615 |
|
1. Hàng tồn kho |
6,229,035,627 |
5,292,722,130 |
5,394,349,937 |
5,487,579,615 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
20,670,734,888 |
17,140,349,958 |
17,507,892,048 |
17,503,960,598 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
10,174,074,421 |
6,624,190,755 |
7,174,379,228 |
9,281,641,028 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
10,428,986,623 |
10,464,485,359 |
9,243,314,420 |
8,178,645,726 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
43,673,844 |
43,673,844 |
1,090,198,400 |
43,673,844 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
24,000,000 |
8,000,000 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,222,041,398,132 |
2,245,312,751,439 |
2,374,133,093,451 |
2,471,172,456,937 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
13,219,943,902 |
21,663,472,349 |
18,733,500,574 |
14,095,113,358 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
13,219,943,902 |
18,663,472,349 |
15,733,500,574 |
11,095,113,358 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
996,355,264,069 |
1,003,224,214,240 |
940,013,376,718 |
944,156,647,612 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
976,447,175,085 |
973,996,861,697 |
912,195,765,575 |
914,315,232,199 |
|
- Nguyên giá |
1,383,103,016,744 |
1,398,736,543,885 |
1,326,945,456,098 |
1,339,550,919,511 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-406,655,841,659 |
-424,739,682,188 |
-414,749,690,523 |
-425,235,687,312 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
14,004,304,332 |
23,767,319,164 |
22,887,954,037 |
25,442,134,580 |
|
- Nguyên giá |
18,572,260,142 |
26,869,030,519 |
26,869,030,519 |
27,035,271,522 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,567,955,810 |
-3,101,711,355 |
-3,981,076,482 |
-1,593,136,942 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
5,903,784,652 |
5,460,033,379 |
4,929,657,106 |
4,399,280,833 |
|
- Nguyên giá |
15,657,381,813 |
15,739,881,813 |
15,739,881,813 |
15,739,881,813 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-9,753,597,161 |
-10,279,848,434 |
-10,810,224,707 |
-11,340,600,980 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
60,690,393,897 |
59,812,719,447 |
114,216,340,306 |
112,641,772,639 |
|
- Nguyên giá |
83,218,487,321 |
83,218,487,321 |
166,223,737,704 |
166,223,737,704 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-22,528,093,424 |
-23,405,767,874 |
-52,007,397,398 |
-53,581,965,065 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
6,544,222,454 |
21,495,128,676 |
32,560,235,957 |
53,195,714,377 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
6,544,222,454 |
21,495,128,676 |
32,560,235,957 |
53,195,714,377 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,057,721,915,208 |
1,049,346,115,656 |
1,187,889,353,985 |
1,272,232,155,301 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
51,817,797 |
|
22,230,998,985 |
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,049,511,776,786 |
1,041,084,159,437 |
1,174,636,554,335 |
1,236,537,910,001 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
8,494,159,204 |
8,494,159,204 |
11,540,486,487 |
11,540,486,487 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-2,284,020,782 |
-2,284,020,782 |
-287,686,837 |
-77,240,172 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
87,509,658,602 |
89,771,101,071 |
80,720,285,911 |
74,851,053,650 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
41,861,045,294 |
49,375,631,924 |
42,917,089,424 |
39,639,315,112 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
5,869,601,040 |
1,836,639,146 |
1,824,639,146 |
|
|
5. Lợi thế thương mại |
39,779,012,268 |
38,558,830,001 |
35,978,557,341 |
35,211,738,538 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,104,125,411,062 |
3,201,129,768,908 |
3,329,337,604,280 |
3,773,896,709,227 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,248,893,312,101 |
1,318,357,605,693 |
1,331,959,059,125 |
1,611,925,759,765 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
601,318,109,834 |
738,246,788,277 |
621,128,464,467 |
871,606,516,116 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
175,720,290,451 |
192,666,073,106 |
155,726,336,052 |
315,487,253,500 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,443,839,869 |
1,875,773,102 |
1,443,218,701 |
710,669,533 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
34,608,583,895 |
17,865,028,264 |
19,263,211,299 |
35,721,014,420 |
|
4. Phải trả người lao động |
21,279,036,697 |
16,861,653,487 |
5,944,689,951 |
15,773,443,456 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
33,640,547,875 |
17,456,863,579 |
58,728,383,318 |
34,431,250,128 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
13,965,000 |
13,965,000 |
13,965,000 |
13,965,000 |
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
452,786,171 |
1,485,510,253 |
2,387,263,602 |
1,015,704,429 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
150,569,960,867 |
294,079,386,633 |
181,588,326,617 |
209,527,559,523 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
165,851,617,990 |
182,231,945,912 |
182,458,835,986 |
234,683,211,902 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
17,737,481,019 |
13,710,588,941 |
13,574,233,941 |
24,242,444,225 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
647,575,202,267 |
580,110,817,416 |
710,830,594,658 |
740,319,243,649 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
19,075,940,949 |
21,400,394,342 |
18,236,203,257 |
17,744,380,728 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
628,499,261,318 |
558,710,423,074 |
692,594,391,401 |
722,574,862,921 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,855,232,098,961 |
1,882,772,163,215 |
1,997,378,545,155 |
2,161,970,949,462 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,855,232,098,961 |
1,882,772,163,215 |
1,997,378,545,155 |
2,161,970,949,462 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
598,807,570,000 |
548,807,570,000 |
548,807,570,000 |
724,461,610,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
598,807,570,000 |
548,807,570,000 |
548,807,570,000 |
724,461,610,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
301,220,554,908 |
287,191,698,033 |
287,233,977,123 |
287,233,977,123 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-190,026,707 |
-190,083,900 |
-190,300,900 |
-190,300,900 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
111,831,571,226 |
111,835,233,769 |
111,849,130,139 |
134,242,701,954 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
382,649,125 |
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
632,842,168,438 |
724,611,421,785 |
830,777,663,714 |
791,884,948,928 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
139,363,964,117 |
201,263,469,603 |
56,126,013,256 |
157,962,155,167 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
493,478,204,321 |
523,347,952,182 |
774,651,650,458 |
633,922,793,761 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
210,337,611,971 |
210,516,323,528 |
218,900,505,079 |
224,338,012,357 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,104,125,411,062 |
3,201,129,768,908 |
3,329,337,604,280 |
3,773,896,709,227 |
|