TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
953,931,597,781 |
890,708,781,407 |
903,356,180,444 |
882,084,012,930 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
325,401,998,520 |
222,351,960,030 |
232,198,442,345 |
356,595,598,838 |
|
1. Tiền |
158,321,998,520 |
176,882,960,030 |
140,540,278,832 |
164,843,428,838 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
167,080,000,000 |
45,469,000,000 |
91,658,163,513 |
191,752,170,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
84,428,151,066 |
140,348,097,848 |
123,136,975,512 |
58,139,037,602 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
36,075,181,214 |
55,364,071,214 |
36,035,621,964 |
37,237,482,054 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-3,389,030,148 |
-1,760,973,366 |
-1,740,646,452 |
-629,444,452 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
51,742,000,000 |
86,745,000,000 |
88,842,000,000 |
21,531,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
516,411,248,728 |
500,466,587,911 |
522,337,965,480 |
440,449,605,975 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
297,764,539,212 |
279,588,488,481 |
322,516,962,432 |
272,998,489,507 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
28,081,260,784 |
23,758,404,382 |
12,233,028,400 |
11,924,699,303 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
3,000,000,000 |
898,934,403 |
17,000,000,000 |
10,919,106,982 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
196,748,762,522 |
204,781,071,246 |
179,254,374,713 |
151,595,170,980 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-9,183,313,790 |
-8,560,310,601 |
-8,666,400,065 |
-6,987,860,797 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
8,164,807,534 |
6,686,056,002 |
6,693,263,196 |
6,229,035,627 |
|
1. Hàng tồn kho |
8,164,807,534 |
6,686,056,002 |
6,693,263,196 |
6,229,035,627 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
19,525,391,933 |
20,856,079,616 |
18,989,533,911 |
20,670,734,888 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
6,164,287,376 |
6,446,907,895 |
7,983,352,877 |
10,174,074,421 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
13,361,104,557 |
13,779,849,107 |
11,013,631,693 |
10,428,986,623 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
629,322,614 |
-7,450,659 |
43,673,844 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
24,000,000 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,256,854,407,532 |
2,199,296,339,603 |
2,302,301,026,567 |
2,222,041,398,132 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
11,760,544,936 |
14,036,839,236 |
12,617,124,896 |
13,219,943,902 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
11,760,544,936 |
14,036,839,236 |
12,617,124,896 |
13,219,943,902 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
825,585,118,620 |
984,606,890,133 |
1,005,592,054,917 |
996,355,264,069 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
759,290,265,569 |
956,271,711,837 |
948,389,397,798 |
976,447,175,085 |
|
- Nguyên giá |
1,110,647,239,402 |
1,330,748,419,399 |
1,328,102,728,025 |
1,383,103,016,744 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-351,356,973,833 |
-374,476,707,562 |
-379,713,330,227 |
-406,655,841,659 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
24,116,355,498 |
23,440,559,820 |
14,500,440,807 |
14,004,304,332 |
|
- Nguyên giá |
28,872,721,111 |
28,872,721,111 |
18,572,260,142 |
18,572,260,142 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,756,365,613 |
-5,432,161,291 |
-4,071,819,335 |
-4,567,955,810 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
42,178,497,553 |
4,894,618,476 |
42,702,216,312 |
5,903,784,652 |
|
- Nguyên giá |
57,898,471,703 |
13,613,071,703 |
59,654,781,813 |
15,657,381,813 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-15,719,974,150 |
-8,718,453,227 |
-16,952,565,501 |
-9,753,597,161 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
56,436,717,143 |
62,445,742,797 |
55,616,626,060 |
60,690,393,897 |
|
- Nguyên giá |
84,498,175,910 |
83,218,487,321 |
85,949,359,948 |
83,218,487,321 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-28,061,458,767 |
-20,772,744,524 |
-30,332,733,888 |
-22,528,093,424 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
173,785,659,935 |
19,390,130,781 |
14,836,045,911 |
6,544,222,454 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
173,785,659,935 |
19,390,130,781 |
14,836,045,911 |
6,544,222,454 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,148,491,296,406 |
1,034,252,823,368 |
1,135,111,128,430 |
1,057,721,915,208 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
28,976,200,000 |
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,047,865,340,918 |
991,475,743,505 |
1,116,612,900,602 |
1,049,511,776,786 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
78,470,635,424 |
40,777,079,863 |
20,650,535,327 |
8,494,159,204 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-17,820,879,936 |
|
-4,152,307,499 |
-2,284,020,782 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
11,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
40,795,070,492 |
84,563,913,288 |
78,528,046,353 |
87,509,658,602 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
40,794,070,492 |
40,193,343,477 |
37,526,851,818 |
41,861,045,294 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
1,000,000 |
3,824,738,740 |
2,000,000 |
5,869,601,040 |
|
5. Lợi thế thương mại |
|
40,545,831,071 |
40,999,194,535 |
39,779,012,268 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,210,786,005,313 |
3,090,005,121,010 |
3,205,657,207,011 |
3,104,125,411,062 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,582,126,854,296 |
1,510,003,278,511 |
1,495,527,580,885 |
1,248,893,312,101 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
775,447,384,483 |
661,059,146,065 |
737,754,864,256 |
601,318,109,834 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
292,675,775,677 |
215,092,296,719 |
259,165,373,786 |
175,720,290,451 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
5,344,498,675 |
5,792,607,563 |
3,237,186,302 |
1,443,839,869 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
37,078,744,613 |
9,889,265,583 |
28,232,444,379 |
34,608,583,895 |
|
4. Phải trả người lao động |
18,983,288,119 |
9,881,107,804 |
21,636,638,185 |
21,279,036,697 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
25,937,472,557 |
38,911,916,930 |
19,347,083,037 |
33,640,547,875 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
13,965,000 |
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
2,525,996,464 |
705,744,746 |
1,868,187,150 |
452,786,171 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
172,139,808,290 |
181,262,320,905 |
165,310,129,870 |
150,569,960,867 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
197,942,833,010 |
194,638,207,716 |
220,339,207,181 |
165,851,617,990 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
22,818,967,078 |
4,885,678,099 |
18,618,614,366 |
17,737,481,019 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
806,679,469,813 |
848,944,132,446 |
757,772,716,629 |
647,575,202,267 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
9,755,320,973 |
14,592,360,139 |
16,073,178,929 |
19,075,940,949 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
796,924,148,840 |
834,351,772,307 |
741,699,537,700 |
628,499,261,318 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,628,659,151,017 |
1,580,001,842,499 |
1,710,129,626,126 |
1,855,232,098,961 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,628,659,151,017 |
1,580,001,842,499 |
1,710,129,626,126 |
1,855,232,098,961 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
475,205,070,000 |
475,205,070,000 |
475,205,070,000 |
598,807,570,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
475,205,070,000 |
475,205,070,000 |
475,205,070,000 |
598,807,570,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
239,184,185,968 |
211,431,658,123 |
211,431,658,123 |
301,220,554,908 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-187,154,400 |
-262,189,900 |
-189,990,900 |
-190,026,707 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
100,985,918,293 |
99,742,410,471 |
111,760,878,182 |
111,831,571,226 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
382,649,125 |
|
382,649,125 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
611,901,062,571 |
694,075,006,229 |
720,583,575,833 |
632,842,168,438 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
176,451,893,652 |
54,122,972,001 |
114,223,030,137 |
139,363,964,117 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
435,449,168,919 |
639,952,034,228 |
606,360,545,696 |
493,478,204,321 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
201,570,068,585 |
99,427,238,451 |
191,338,434,888 |
210,337,611,971 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,210,786,005,313 |
3,090,005,121,010 |
3,205,657,207,011 |
3,104,125,411,062 |
|