MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Transimex (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 953,931,597,781 890,708,781,407 903,356,180,444 882,084,012,930
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 325,401,998,520 222,351,960,030 232,198,442,345 356,595,598,838
1. Tiền 158,321,998,520 176,882,960,030 140,540,278,832 164,843,428,838
2. Các khoản tương đương tiền 167,080,000,000 45,469,000,000 91,658,163,513 191,752,170,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 84,428,151,066 140,348,097,848 123,136,975,512 58,139,037,602
1. Chứng khoán kinh doanh 36,075,181,214 55,364,071,214 36,035,621,964 37,237,482,054
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -3,389,030,148 -1,760,973,366 -1,740,646,452 -629,444,452
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 51,742,000,000 86,745,000,000 88,842,000,000 21,531,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 516,411,248,728 500,466,587,911 522,337,965,480 440,449,605,975
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 297,764,539,212 279,588,488,481 322,516,962,432 272,998,489,507
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 28,081,260,784 23,758,404,382 12,233,028,400 11,924,699,303
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 3,000,000,000 898,934,403 17,000,000,000 10,919,106,982
6. Phải thu ngắn hạn khác 196,748,762,522 204,781,071,246 179,254,374,713 151,595,170,980
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -9,183,313,790 -8,560,310,601 -8,666,400,065 -6,987,860,797
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 8,164,807,534 6,686,056,002 6,693,263,196 6,229,035,627
1. Hàng tồn kho 8,164,807,534 6,686,056,002 6,693,263,196 6,229,035,627
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 19,525,391,933 20,856,079,616 18,989,533,911 20,670,734,888
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 6,164,287,376 6,446,907,895 7,983,352,877 10,174,074,421
2. Thuế GTGT được khấu trừ 13,361,104,557 13,779,849,107 11,013,631,693 10,428,986,623
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 629,322,614 -7,450,659 43,673,844
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 24,000,000
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,256,854,407,532 2,199,296,339,603 2,302,301,026,567 2,222,041,398,132
I. Các khoản phải thu dài hạn 11,760,544,936 14,036,839,236 12,617,124,896 13,219,943,902
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 11,760,544,936 14,036,839,236 12,617,124,896 13,219,943,902
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 825,585,118,620 984,606,890,133 1,005,592,054,917 996,355,264,069
1. Tài sản cố định hữu hình 759,290,265,569 956,271,711,837 948,389,397,798 976,447,175,085
- Nguyên giá 1,110,647,239,402 1,330,748,419,399 1,328,102,728,025 1,383,103,016,744
- Giá trị hao mòn lũy kế -351,356,973,833 -374,476,707,562 -379,713,330,227 -406,655,841,659
2. Tài sản cố định thuê tài chính 24,116,355,498 23,440,559,820 14,500,440,807 14,004,304,332
- Nguyên giá 28,872,721,111 28,872,721,111 18,572,260,142 18,572,260,142
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,756,365,613 -5,432,161,291 -4,071,819,335 -4,567,955,810
3. Tài sản cố định vô hình 42,178,497,553 4,894,618,476 42,702,216,312 5,903,784,652
- Nguyên giá 57,898,471,703 13,613,071,703 59,654,781,813 15,657,381,813
- Giá trị hao mòn lũy kế -15,719,974,150 -8,718,453,227 -16,952,565,501 -9,753,597,161
III. Bất động sản đầu tư 56,436,717,143 62,445,742,797 55,616,626,060 60,690,393,897
- Nguyên giá 84,498,175,910 83,218,487,321 85,949,359,948 83,218,487,321
- Giá trị hao mòn lũy kế -28,061,458,767 -20,772,744,524 -30,332,733,888 -22,528,093,424
IV. Tài sản dở dang dài hạn 173,785,659,935 19,390,130,781 14,836,045,911 6,544,222,454
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 173,785,659,935 19,390,130,781 14,836,045,911 6,544,222,454
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,148,491,296,406 1,034,252,823,368 1,135,111,128,430 1,057,721,915,208
1. Đầu tư vào công ty con 28,976,200,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,047,865,340,918 991,475,743,505 1,116,612,900,602 1,049,511,776,786
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 78,470,635,424 40,777,079,863 20,650,535,327 8,494,159,204
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -17,820,879,936 -4,152,307,499 -2,284,020,782
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 11,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 40,795,070,492 84,563,913,288 78,528,046,353 87,509,658,602
1. Chi phí trả trước dài hạn 40,794,070,492 40,193,343,477 37,526,851,818 41,861,045,294
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 1,000,000 3,824,738,740 2,000,000 5,869,601,040
5. Lợi thế thương mại 40,545,831,071 40,999,194,535 39,779,012,268
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,210,786,005,313 3,090,005,121,010 3,205,657,207,011 3,104,125,411,062
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,582,126,854,296 1,510,003,278,511 1,495,527,580,885 1,248,893,312,101
I. Nợ ngắn hạn 775,447,384,483 661,059,146,065 737,754,864,256 601,318,109,834
1. Phải trả người bán ngắn hạn 292,675,775,677 215,092,296,719 259,165,373,786 175,720,290,451
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 5,344,498,675 5,792,607,563 3,237,186,302 1,443,839,869
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 37,078,744,613 9,889,265,583 28,232,444,379 34,608,583,895
4. Phải trả người lao động 18,983,288,119 9,881,107,804 21,636,638,185 21,279,036,697
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 25,937,472,557 38,911,916,930 19,347,083,037 33,640,547,875
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 13,965,000
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 2,525,996,464 705,744,746 1,868,187,150 452,786,171
9. Phải trả ngắn hạn khác 172,139,808,290 181,262,320,905 165,310,129,870 150,569,960,867
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 197,942,833,010 194,638,207,716 220,339,207,181 165,851,617,990
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 22,818,967,078 4,885,678,099 18,618,614,366 17,737,481,019
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 806,679,469,813 848,944,132,446 757,772,716,629 647,575,202,267
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 9,755,320,973 14,592,360,139 16,073,178,929 19,075,940,949
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 796,924,148,840 834,351,772,307 741,699,537,700 628,499,261,318
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,628,659,151,017 1,580,001,842,499 1,710,129,626,126 1,855,232,098,961
I. Vốn chủ sở hữu 1,628,659,151,017 1,580,001,842,499 1,710,129,626,126 1,855,232,098,961
1. Vốn góp của chủ sở hữu 475,205,070,000 475,205,070,000 475,205,070,000 598,807,570,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 475,205,070,000 475,205,070,000 475,205,070,000 598,807,570,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 239,184,185,968 211,431,658,123 211,431,658,123 301,220,554,908
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -187,154,400 -262,189,900 -189,990,900 -190,026,707
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 100,985,918,293 99,742,410,471 111,760,878,182 111,831,571,226
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 382,649,125 382,649,125
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 611,901,062,571 694,075,006,229 720,583,575,833 632,842,168,438
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 176,451,893,652 54,122,972,001 114,223,030,137 139,363,964,117
- LNST chưa phân phối kỳ này 435,449,168,919 639,952,034,228 606,360,545,696 493,478,204,321
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 201,570,068,585 99,427,238,451 191,338,434,888 210,337,611,971
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,210,786,005,313 3,090,005,121,010 3,205,657,207,011 3,104,125,411,062
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.