TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,029,962,202,244 |
953,931,597,781 |
890,708,781,407 |
903,356,180,444 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
278,009,946,772 |
325,401,998,520 |
222,351,960,030 |
232,198,442,345 |
|
1. Tiền |
129,679,480,197 |
158,321,998,520 |
176,882,960,030 |
140,540,278,832 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
148,330,466,575 |
167,080,000,000 |
45,469,000,000 |
91,658,163,513 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
198,030,173,409 |
84,428,151,066 |
140,348,097,848 |
123,136,975,512 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
70,680,899,039 |
36,075,181,214 |
55,364,071,214 |
36,035,621,964 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-471,725,630 |
-3,389,030,148 |
-1,760,973,366 |
-1,740,646,452 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
127,821,000,000 |
51,742,000,000 |
86,745,000,000 |
88,842,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
517,069,511,775 |
516,411,248,728 |
500,466,587,911 |
522,337,965,480 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
290,570,328,141 |
297,764,539,212 |
279,588,488,481 |
322,516,962,432 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,667,859,400 |
28,081,260,784 |
23,758,404,382 |
12,233,028,400 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
46,170,000,000 |
3,000,000,000 |
898,934,403 |
17,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
189,124,453,889 |
196,748,762,522 |
204,781,071,246 |
179,254,374,713 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-13,463,129,655 |
-9,183,313,790 |
-8,560,310,601 |
-8,666,400,065 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
6,648,316,614 |
8,164,807,534 |
6,686,056,002 |
6,693,263,196 |
|
1. Hàng tồn kho |
6,648,316,614 |
8,164,807,534 |
6,686,056,002 |
6,693,263,196 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
30,204,253,674 |
19,525,391,933 |
20,856,079,616 |
18,989,533,911 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
6,487,149,827 |
6,164,287,376 |
6,446,907,895 |
7,983,352,877 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
23,673,430,003 |
13,361,104,557 |
13,779,849,107 |
11,013,631,693 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
43,673,844 |
|
629,322,614 |
-7,450,659 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,098,455,827,759 |
2,256,854,407,532 |
2,199,296,339,603 |
2,302,301,026,567 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
8,357,078,156 |
11,760,544,936 |
14,036,839,236 |
12,617,124,896 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
8,357,078,156 |
11,760,544,936 |
14,036,839,236 |
12,617,124,896 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
777,541,748,233 |
825,585,118,620 |
984,606,890,133 |
1,005,592,054,917 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
710,183,661,644 |
759,290,265,569 |
956,271,711,837 |
948,389,397,798 |
|
- Nguyên giá |
1,047,003,506,399 |
1,110,647,239,402 |
1,330,748,419,399 |
1,328,102,728,025 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-336,819,844,755 |
-351,356,973,833 |
-374,476,707,562 |
-379,713,330,227 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
24,792,151,176 |
24,116,355,498 |
23,440,559,820 |
14,500,440,807 |
|
- Nguyên giá |
28,872,721,111 |
28,872,721,111 |
28,872,721,111 |
18,572,260,142 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,080,569,935 |
-4,756,365,613 |
-5,432,161,291 |
-4,071,819,335 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
42,565,935,413 |
42,178,497,553 |
4,894,618,476 |
42,702,216,312 |
|
- Nguyên giá |
57,807,071,703 |
57,898,471,703 |
13,613,071,703 |
59,654,781,813 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-15,241,136,290 |
-15,719,974,150 |
-8,718,453,227 |
-16,952,565,501 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
57,994,008,812 |
56,436,717,143 |
62,445,742,797 |
55,616,626,060 |
|
- Nguyên giá |
84,498,175,910 |
84,498,175,910 |
83,218,487,321 |
85,949,359,948 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-26,504,167,098 |
-28,061,458,767 |
-20,772,744,524 |
-30,332,733,888 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
168,302,453,055 |
173,785,659,935 |
19,390,130,781 |
14,836,045,911 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
168,302,453,055 |
173,785,659,935 |
19,390,130,781 |
14,836,045,911 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,020,963,127,081 |
1,148,491,296,406 |
1,034,252,823,368 |
1,135,111,128,430 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
28,976,200,000 |
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
960,564,224,504 |
1,047,865,340,918 |
991,475,743,505 |
1,116,612,900,602 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
80,650,135,327 |
78,470,635,424 |
40,777,079,863 |
20,650,535,327 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-21,251,232,750 |
-17,820,879,936 |
|
-4,152,307,499 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,000,000,000 |
11,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
65,297,412,422 |
40,795,070,492 |
84,563,913,288 |
78,528,046,353 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
27,949,814,574 |
40,794,070,492 |
40,193,343,477 |
37,526,851,818 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
3,470,738,740 |
1,000,000 |
3,824,738,740 |
2,000,000 |
|
5. Lợi thế thương mại |
33,876,859,108 |
|
40,545,831,071 |
40,999,194,535 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,128,418,030,003 |
3,210,786,005,313 |
3,090,005,121,010 |
3,205,657,207,011 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,506,928,928,677 |
1,582,126,854,296 |
1,510,003,278,511 |
1,495,527,580,885 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
631,345,421,805 |
775,447,384,483 |
661,059,146,065 |
737,754,864,256 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
188,787,553,835 |
292,675,775,677 |
215,092,296,719 |
259,165,373,786 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,056,054,639 |
5,344,498,675 |
5,792,607,563 |
3,237,186,302 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
28,871,268,648 |
37,078,744,613 |
9,889,265,583 |
28,232,444,379 |
|
4. Phải trả người lao động |
12,295,298,126 |
18,983,288,119 |
9,881,107,804 |
21,636,638,185 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
36,868,341,585 |
25,937,472,557 |
38,911,916,930 |
19,347,083,037 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
2,938,253,332 |
2,525,996,464 |
705,744,746 |
1,868,187,150 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
212,906,795,142 |
172,139,808,290 |
181,262,320,905 |
165,310,129,870 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
122,147,718,573 |
197,942,833,010 |
194,638,207,716 |
220,339,207,181 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
25,474,137,925 |
22,818,967,078 |
4,885,678,099 |
18,618,614,366 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
875,583,506,872 |
806,679,469,813 |
848,944,132,446 |
757,772,716,629 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
10,948,836,517 |
9,755,320,973 |
14,592,360,139 |
16,073,178,929 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
864,634,670,355 |
796,924,148,840 |
834,351,772,307 |
741,699,537,700 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,621,489,101,326 |
1,628,659,151,017 |
1,580,001,842,499 |
1,710,129,626,126 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,621,489,101,326 |
1,628,659,151,017 |
1,580,001,842,499 |
1,710,129,626,126 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
432,019,980,000 |
475,205,070,000 |
475,205,070,000 |
475,205,070,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
432,019,980,000 |
475,205,070,000 |
475,205,070,000 |
475,205,070,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
211,387,685,968 |
239,184,185,968 |
211,431,658,123 |
211,431,658,123 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-187,154,400 |
-187,154,400 |
-262,189,900 |
-189,990,900 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
100,985,918,293 |
100,985,918,293 |
99,742,410,471 |
111,760,878,182 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
382,649,125 |
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
680,945,352,982 |
611,901,062,571 |
694,075,006,229 |
720,583,575,833 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
154,726,547,270 |
176,451,893,652 |
54,122,972,001 |
114,223,030,137 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
526,218,805,712 |
435,449,168,919 |
639,952,034,228 |
606,360,545,696 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
196,337,318,483 |
201,570,068,585 |
99,427,238,451 |
191,338,434,888 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,128,418,030,003 |
3,210,786,005,313 |
3,090,005,121,010 |
3,205,657,207,011 |
|