TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
319,023,504,202 |
311,024,456,257 |
756,584,315,578 |
904,724,555,225 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
152,977,237,645 |
99,907,738,712 |
244,625,450,302 |
211,514,429,931 |
|
1. Tiền |
49,713,237,645 |
45,371,338,712 |
112,203,299,193 |
105,185,753,508 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
103,264,000,000 |
54,536,400,000 |
132,422,151,109 |
106,328,676,423 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
17,302,498,008 |
51,304,244,753 |
58,722,830,207 |
158,417,166,252 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
18,338,121,333 |
21,775,970,383 |
31,089,555,837 |
36,557,421,608 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-1,035,623,325 |
-471,725,630 |
-471,725,630 |
-471,725,630 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
30,000,000,000 |
28,105,000,000 |
122,331,470,274 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
120,739,535,854 |
133,351,062,134 |
|
507,100,937,657 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
76,192,705,078 |
95,200,800,134 |
266,271,788,037 |
295,935,285,171 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
7,372,499,934 |
2,249,735,803 |
11,229,453,731 |
17,333,462,334 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
500,000,000 |
13,068,385,759 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
37,572,875,454 |
36,299,070,809 |
158,363,431,640 |
192,744,287,827 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-398,544,612 |
-398,544,612 |
-11,473,684,812 |
-11,980,483,434 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
5,577,175,144 |
5,500,732,556 |
4,937,975,916 |
5,462,070,887 |
|
1. Hàng tồn kho |
5,577,175,144 |
5,500,732,556 |
4,937,975,916 |
5,462,070,887 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
22,427,057,551 |
20,960,678,102 |
23,407,070,557 |
22,229,950,498 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
7,074,541,471 |
5,935,159,081 |
5,292,136,275 |
6,153,125,495 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
15,303,386,566 |
14,945,043,997 |
17,805,452,022 |
15,616,193,288 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
49,129,514 |
80,475,024 |
309,482,260 |
460,631,715 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,686,204,317,951 |
1,715,097,987,127 |
1,744,127,384,194 |
1,722,655,185,726 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
3,321,740,740 |
290,000,000 |
11,124,664,626 |
7,999,344,920 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
4,000,000,000 |
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
3,321,740,740 |
290,000,000 |
7,124,664,626 |
7,999,344,920 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
763,639,954,401 |
761,722,908,965 |
755,418,054,144 |
759,761,419,941 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
697,249,297,473 |
696,722,290,385 |
690,162,286,207 |
695,706,004,837 |
|
- Nguyên giá |
936,560,458,851 |
949,326,426,065 |
966,518,649,067 |
985,283,446,768 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-239,311,161,378 |
-252,604,135,680 |
-276,356,362,860 |
-289,577,441,931 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
20,181,717,131 |
19,822,398,725 |
19,463,080,319 |
19,103,761,913 |
|
- Nguyên giá |
20,481,149,136 |
20,481,149,136 |
20,481,149,136 |
20,481,149,136 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-299,432,005 |
-658,750,411 |
-1,018,068,817 |
-1,377,387,223 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
46,208,939,797 |
45,178,219,855 |
45,792,687,618 |
44,951,653,191 |
|
- Nguyên giá |
54,081,349,024 |
54,081,349,024 |
57,011,421,703 |
57,011,421,703 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,872,409,227 |
-8,903,129,169 |
-11,218,734,085 |
-12,059,768,512 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
61,873,654,895 |
62,071,712,126 |
61,392,094,907 |
60,712,477,688 |
|
- Nguyên giá |
84,498,175,910 |
84,498,175,910 |
84,498,175,910 |
84,498,175,910 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-22,624,521,015 |
-22,426,463,784 |
-23,106,081,003 |
-23,785,698,222 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
17,326,972,797 |
29,494,175,871 |
41,397,761,694 |
38,310,784,100 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
17,326,972,797 |
29,494,175,871 |
41,397,761,694 |
38,310,784,100 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
812,337,779,300 |
828,788,618,524 |
811,455,988,288 |
792,777,044,975 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
812,337,779,300 |
828,788,618,524 |
800,962,502,961 |
772,811,452,136 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
7,293,485,327 |
11,540,435,327 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
-3,574,842,488 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
3,200,000,000 |
12,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
27,704,215,818 |
32,730,571,641 |
63,338,820,535 |
63,094,114,102 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
25,276,380,481 |
29,733,905,901 |
30,634,199,841 |
26,428,333,842 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
2,427,835,337 |
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
2,996,665,740 |
3,026,665,740 |
7,526,665,740 |
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
29,677,954,954 |
29,139,114,520 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,005,227,822,153 |
2,026,122,443,384 |
2,500,711,699,772 |
2,627,379,740,951 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
928,506,448,334 |
860,913,084,458 |
1,145,101,923,858 |
1,218,951,333,897 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
214,364,344,086 |
204,128,577,718 |
480,394,987,143 |
576,219,633,894 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
27,792,221,397 |
41,642,594,035 |
180,037,002,626 |
153,262,636,758 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
36,205,180 |
102,598,661 |
3,189,394,965 |
4,115,032,857 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,540,636,042 |
9,622,827,381 |
15,804,100,567 |
24,701,579,034 |
|
4. Phải trả người lao động |
18,197,483,617 |
13,153,479,786 |
18,170,898,519 |
20,011,749,337 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
21,702,817,780 |
19,060,964,720 |
29,272,513,485 |
56,073,038,392 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
3,017,837,270 |
|
3,690,984,634 |
3,744,629,568 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
37,172,730,609 |
32,691,309,492 |
72,757,554,360 |
103,564,689,571 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
90,791,494,525 |
79,011,742,104 |
140,538,073,102 |
184,248,952,316 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
10,112,917,666 |
8,843,061,539 |
16,934,464,885 |
26,497,326,061 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
714,142,104,248 |
656,784,506,740 |
664,706,936,715 |
642,731,700,003 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
2,116,012,800 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
4,000,000,000 |
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
7,589,517,867 |
8,578,148,331 |
14,020,309,503 |
11,784,331,564 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
706,552,586,381 |
648,206,358,409 |
646,686,627,212 |
628,831,355,639 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,076,721,373,819 |
1,165,209,358,926 |
1,355,609,775,914 |
1,408,428,407,054 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,076,721,373,819 |
1,165,209,358,926 |
1,355,609,775,914 |
1,408,428,407,054 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
312,653,570,000 |
345,643,420,000 |
345,643,420,000 |
345,643,420,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
312,653,570,000 |
345,643,420,000 |
345,643,420,000 |
345,643,420,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
193,653,130,653 |
210,148,055,653 |
211,376,873,143 |
211,386,484,543 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
-59,352,000 |
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
-59,352,000 |
-290,085,000 |
-187,076,900 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
71,660,772,746 |
75,181,944,064 |
84,508,280,219 |
86,973,427,696 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
498,813,252,420 |
523,093,691,901 |
577,520,851,467 |
62,169,726,312,600 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
351,121,389,354 |
23,186,530,706 |
95,708,886,984 |
14,386,907,985,317 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
147,691,863,066 |
499,907,161,195 |
481,811,964,483 |
47,782,818,327,283 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
11,201,599,308 |
136,850,436,085 |
142,914,888,589 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,005,227,822,153 |
2,026,122,443,384 |
2,500,711,699,772 |
2,627,379,740,951 |
|