MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Transimex (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 319,023,504,202 311,024,456,257 756,584,315,578 904,724,555,225
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 152,977,237,645 99,907,738,712 244,625,450,302 211,514,429,931
1. Tiền 49,713,237,645 45,371,338,712 112,203,299,193 105,185,753,508
2. Các khoản tương đương tiền 103,264,000,000 54,536,400,000 132,422,151,109 106,328,676,423
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 17,302,498,008 51,304,244,753 58,722,830,207 158,417,166,252
1. Chứng khoán kinh doanh 18,338,121,333 21,775,970,383 31,089,555,837 36,557,421,608
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -1,035,623,325 -471,725,630 -471,725,630 -471,725,630
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 30,000,000,000 28,105,000,000 122,331,470,274
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 120,739,535,854 133,351,062,134 507,100,937,657
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 76,192,705,078 95,200,800,134 266,271,788,037 295,935,285,171
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 7,372,499,934 2,249,735,803 11,229,453,731 17,333,462,334
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 500,000,000 13,068,385,759
6. Phải thu ngắn hạn khác 37,572,875,454 36,299,070,809 158,363,431,640 192,744,287,827
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -398,544,612 -398,544,612 -11,473,684,812 -11,980,483,434
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 5,577,175,144 5,500,732,556 4,937,975,916 5,462,070,887
1. Hàng tồn kho 5,577,175,144 5,500,732,556 4,937,975,916 5,462,070,887
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 22,427,057,551 20,960,678,102 23,407,070,557 22,229,950,498
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 7,074,541,471 5,935,159,081 5,292,136,275 6,153,125,495
2. Thuế GTGT được khấu trừ 15,303,386,566 14,945,043,997 17,805,452,022 15,616,193,288
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 49,129,514 80,475,024 309,482,260 460,631,715
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,686,204,317,951 1,715,097,987,127 1,744,127,384,194 1,722,655,185,726
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,321,740,740 290,000,000 11,124,664,626 7,999,344,920
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc 4,000,000,000
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 3,321,740,740 290,000,000 7,124,664,626 7,999,344,920
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 763,639,954,401 761,722,908,965 755,418,054,144 759,761,419,941
1. Tài sản cố định hữu hình 697,249,297,473 696,722,290,385 690,162,286,207 695,706,004,837
- Nguyên giá 936,560,458,851 949,326,426,065 966,518,649,067 985,283,446,768
- Giá trị hao mòn lũy kế -239,311,161,378 -252,604,135,680 -276,356,362,860 -289,577,441,931
2. Tài sản cố định thuê tài chính 20,181,717,131 19,822,398,725 19,463,080,319 19,103,761,913
- Nguyên giá 20,481,149,136 20,481,149,136 20,481,149,136 20,481,149,136
- Giá trị hao mòn lũy kế -299,432,005 -658,750,411 -1,018,068,817 -1,377,387,223
3. Tài sản cố định vô hình 46,208,939,797 45,178,219,855 45,792,687,618 44,951,653,191
- Nguyên giá 54,081,349,024 54,081,349,024 57,011,421,703 57,011,421,703
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,872,409,227 -8,903,129,169 -11,218,734,085 -12,059,768,512
III. Bất động sản đầu tư 61,873,654,895 62,071,712,126 61,392,094,907 60,712,477,688
- Nguyên giá 84,498,175,910 84,498,175,910 84,498,175,910 84,498,175,910
- Giá trị hao mòn lũy kế -22,624,521,015 -22,426,463,784 -23,106,081,003 -23,785,698,222
IV. Tài sản dở dang dài hạn 17,326,972,797 29,494,175,871 41,397,761,694 38,310,784,100
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 17,326,972,797 29,494,175,871 41,397,761,694 38,310,784,100
V. Đầu tư tài chính dài hạn 812,337,779,300 828,788,618,524 811,455,988,288 792,777,044,975
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 812,337,779,300 828,788,618,524 800,962,502,961 772,811,452,136
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 7,293,485,327 11,540,435,327
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -3,574,842,488
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3,200,000,000 12,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 27,704,215,818 32,730,571,641 63,338,820,535 63,094,114,102
1. Chi phí trả trước dài hạn 25,276,380,481 29,733,905,901 30,634,199,841 26,428,333,842
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,427,835,337
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 2,996,665,740 3,026,665,740 7,526,665,740
5. Lợi thế thương mại 29,677,954,954 29,139,114,520
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,005,227,822,153 2,026,122,443,384 2,500,711,699,772 2,627,379,740,951
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 928,506,448,334 860,913,084,458 1,145,101,923,858 1,218,951,333,897
I. Nợ ngắn hạn 214,364,344,086 204,128,577,718 480,394,987,143 576,219,633,894
1. Phải trả người bán ngắn hạn 27,792,221,397 41,642,594,035 180,037,002,626 153,262,636,758
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 36,205,180 102,598,661 3,189,394,965 4,115,032,857
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,540,636,042 9,622,827,381 15,804,100,567 24,701,579,034
4. Phải trả người lao động 18,197,483,617 13,153,479,786 18,170,898,519 20,011,749,337
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 21,702,817,780 19,060,964,720 29,272,513,485 56,073,038,392
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 3,017,837,270 3,690,984,634 3,744,629,568
9. Phải trả ngắn hạn khác 37,172,730,609 32,691,309,492 72,757,554,360 103,564,689,571
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 90,791,494,525 79,011,742,104 140,538,073,102 184,248,952,316
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 10,112,917,666 8,843,061,539 16,934,464,885 26,497,326,061
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 714,142,104,248 656,784,506,740 664,706,936,715 642,731,700,003
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 2,116,012,800
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 4,000,000,000
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 7,589,517,867 8,578,148,331 14,020,309,503 11,784,331,564
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 706,552,586,381 648,206,358,409 646,686,627,212 628,831,355,639
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,076,721,373,819 1,165,209,358,926 1,355,609,775,914 1,408,428,407,054
I. Vốn chủ sở hữu 1,076,721,373,819 1,165,209,358,926 1,355,609,775,914 1,408,428,407,054
1. Vốn góp của chủ sở hữu 312,653,570,000 345,643,420,000 345,643,420,000 345,643,420,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 312,653,570,000 345,643,420,000 345,643,420,000 345,643,420,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 193,653,130,653 210,148,055,653 211,376,873,143 211,386,484,543
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu -59,352,000
5. Cổ phiếu quỹ -59,352,000 -290,085,000 -187,076,900
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 71,660,772,746 75,181,944,064 84,508,280,219 86,973,427,696
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 498,813,252,420 523,093,691,901 577,520,851,467 62,169,726,312,600
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 351,121,389,354 23,186,530,706 95,708,886,984 14,386,907,985,317
- LNST chưa phân phối kỳ này 147,691,863,066 499,907,161,195 481,811,964,483 47,782,818,327,283
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 11,201,599,308 136,850,436,085 142,914,888,589
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,005,227,822,153 2,026,122,443,384 2,500,711,699,772 2,627,379,740,951
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.