TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
299,583,728,487 |
343,802,425,774 |
319,023,504,202 |
311,024,456,257 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
112,670,435,757 |
170,655,193,746 |
152,977,237,645 |
99,907,738,712 |
|
1. Tiền |
42,828,635,757 |
55,355,093,746 |
49,713,237,645 |
45,371,338,712 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
69,841,800,000 |
115,300,100,000 |
103,264,000,000 |
54,536,400,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
29,653,850,328 |
20,907,795,203 |
17,302,498,008 |
51,304,244,753 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
18,240,725,458 |
18,338,121,333 |
18,338,121,333 |
21,775,970,383 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-835,375,130 |
-995,026,130 |
-1,035,623,325 |
-471,725,630 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
12,248,500,000 |
3,564,700,000 |
|
30,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
98,046,716,612 |
122,169,795,472 |
120,739,535,854 |
133,351,062,134 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
63,807,473,990 |
73,065,702,351 |
76,192,705,078 |
95,200,800,134 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,596,371,782 |
17,817,719,970 |
7,372,499,934 |
2,249,735,803 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
32,041,415,452 |
31,684,917,763 |
37,572,875,454 |
36,299,070,809 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-398,544,612 |
-398,544,612 |
-398,544,612 |
-398,544,612 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
6,950,115,911 |
6,420,614,083 |
5,577,175,144 |
5,500,732,556 |
|
1. Hàng tồn kho |
6,950,115,911 |
6,420,614,083 |
5,577,175,144 |
5,500,732,556 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
52,262,609,879 |
23,649,027,270 |
22,427,057,551 |
20,960,678,102 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
13,273,990,158 |
9,768,305,279 |
7,074,541,471 |
5,935,159,081 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
38,939,490,207 |
13,831,592,477 |
15,303,386,566 |
14,945,043,997 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
49,129,514 |
49,129,514 |
49,129,514 |
80,475,024 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,572,948,642,578 |
1,584,843,249,174 |
1,686,204,317,951 |
1,715,097,987,127 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
568,813,740 |
1,701,864,740 |
3,321,740,740 |
290,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
568,813,740 |
1,701,864,740 |
3,321,740,740 |
290,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
365,734,742,682 |
374,830,004,635 |
763,639,954,401 |
761,722,908,965 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
321,519,246,296 |
320,953,318,798 |
697,249,297,473 |
696,722,290,385 |
|
- Nguyên giá |
553,094,405,439 |
558,128,191,302 |
936,560,458,851 |
949,326,426,065 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-231,575,159,143 |
-237,174,872,504 |
-239,311,161,378 |
-252,604,135,680 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
10,240,574,568 |
20,181,717,131 |
19,822,398,725 |
|
- Nguyên giá |
|
10,300,460,969 |
20,481,149,136 |
20,481,149,136 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-59,886,401 |
-299,432,005 |
-658,750,411 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
44,215,496,386 |
43,636,111,269 |
46,208,939,797 |
45,178,219,855 |
|
- Nguyên giá |
51,172,925,024 |
51,217,925,024 |
54,081,349,024 |
54,081,349,024 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,957,428,638 |
-7,581,813,755 |
-7,872,409,227 |
-8,903,129,169 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
64,110,563,345 |
63,430,946,345 |
61,873,654,895 |
62,071,712,126 |
|
- Nguyên giá |
84,498,175,910 |
84,498,175,910 |
84,498,175,910 |
84,498,175,910 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-20,387,612,565 |
-21,067,229,565 |
-22,624,521,015 |
-22,426,463,784 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
345,043,879,496 |
334,317,655,754 |
17,326,972,797 |
29,494,175,871 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
345,043,879,496 |
334,317,655,754 |
17,326,972,797 |
29,494,175,871 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
775,478,935,716 |
782,200,478,394 |
812,337,779,300 |
828,788,618,524 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
775,478,935,716 |
782,200,478,394 |
812,337,779,300 |
828,788,618,524 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
22,011,707,599 |
28,362,299,306 |
27,704,215,818 |
32,730,571,641 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
19,120,967,891 |
24,603,300,619 |
25,276,380,481 |
29,733,905,901 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
2,890,739,708 |
3,758,998,687 |
2,427,835,337 |
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
2,996,665,740 |
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,872,532,371,065 |
1,928,645,674,948 |
2,005,227,822,153 |
2,026,122,443,384 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
892,317,423,601 |
895,566,483,997 |
928,506,448,334 |
860,913,084,458 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
178,675,967,939 |
160,937,132,362 |
214,364,344,086 |
204,128,577,718 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
41,776,761,807 |
16,324,658,308 |
27,792,221,397 |
41,642,594,035 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
1,001,563,327 |
36,205,180 |
102,598,661 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
9,214,061,357 |
11,627,057,828 |
5,540,636,042 |
9,622,827,381 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,980,240,845 |
10,286,167,085 |
18,197,483,617 |
13,153,479,786 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
20,156,021,780 |
23,549,778,034 |
21,702,817,780 |
19,060,964,720 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
3,176,562,664 |
3,032,604,377 |
3,017,837,270 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
44,136,083,607 |
36,705,264,281 |
37,172,730,609 |
32,691,309,492 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
42,398,352,113 |
48,797,967,399 |
90,791,494,525 |
79,011,742,104 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
10,837,883,766 |
9,612,071,723 |
10,112,917,666 |
8,843,061,539 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
713,641,455,662 |
734,629,351,635 |
714,142,104,248 |
656,784,506,740 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
2,116,012,800 |
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
1,200,685,500 |
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
8,520,971,913 |
6,785,730,273 |
7,589,517,867 |
8,578,148,331 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
705,120,483,749 |
724,526,923,062 |
706,552,586,381 |
648,206,358,409 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
980,214,947,464 |
1,033,079,190,951 |
1,076,721,373,819 |
1,165,209,358,926 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
980,214,947,464 |
1,033,079,190,951 |
1,076,721,373,819 |
1,165,209,358,926 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
266,105,710,000 |
312,653,570,000 |
312,653,570,000 |
345,643,420,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
266,105,710,000 |
312,653,570,000 |
312,653,570,000 |
345,643,420,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
181,877,957,853 |
193,653,130,653 |
193,653,130,653 |
210,148,055,653 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
-59,352,000 |
-59,352,000 |
-59,352,000 |
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
-59,352,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
67,841,007,814 |
69,234,319,284 |
71,660,772,746 |
75,181,944,064 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
464,449,623,797 |
457,597,523,014 |
498,813,252,420 |
523,093,691,901 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
391,428,176,376 |
351,537,526,814 |
351,121,389,354 |
23,186,530,706 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
73,021,447,421 |
106,059,996,200 |
147,691,863,066 |
499,907,161,195 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
11,201,599,308 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,872,532,371,065 |
1,928,645,674,948 |
2,005,227,822,153 |
2,026,122,443,384 |
|