TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
204,664,166,877 |
270,203,877,832 |
|
320,400,347,622 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
90,511,826,514 |
172,007,046,256 |
|
122,977,237,645 |
|
1. Tiền |
16,511,826,514 |
92,007,046,256 |
|
49,713,237,645 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
74,000,000,000 |
80,000,000,000 |
|
73,264,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
25,903,125,666 |
9,727,471,664 |
|
47,302,498,008 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
18,338,121,333 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
-1,035,623,325 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
-1,384,314,257 |
-995,816,228 |
|
30,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
57,083,358,642 |
65,650,342,290 |
|
122,218,641,868 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
47,459,800,563 |
45,266,677,138 |
|
77,793,667,235 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,435,351,784 |
14,122,955,309 |
|
7,372,499,934 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
7,591,779,815 |
6,391,544,455 |
|
37,451,019,311 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-403,573,520 |
-130,834,612 |
|
-398,544,612 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
16,097,167,964 |
5,466,390,151 |
|
5,577,175,144 |
|
1. Hàng tồn kho |
16,097,167,964 |
5,466,390,151 |
|
5,577,175,144 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
15,068,688,091 |
17,352,627,471 |
|
22,324,794,957 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
5,527,272,433 |
3,993,972,165 |
|
7,074,541,471 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,323,065,320 |
3,413,285,129 |
|
15,250,253,486 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
8,218,350,338 |
9,945,370,177 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
631,846,385,065 |
741,525,189,894 |
|
1,685,878,232,921 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
20,000,000,000 |
|
3,321,740,740 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
20,000,000,000 |
|
3,321,740,740 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
280,554,886,521 |
309,197,603,594 |
|
762,691,617,270 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
226,055,108,761 |
248,265,157,233 |
|
696,646,940,031 |
|
- Nguyên giá |
393,774,512,407 |
438,177,304,223 |
|
936,560,458,851 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-167,719,403,646 |
-189,912,146,990 |
|
-239,913,518,820 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
20,181,717,131 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
20,481,149,136 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-299,432,005 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
47,148,262,693 |
42,768,346,449 |
|
45,862,960,108 |
|
- Nguyên giá |
48,691,848,000 |
45,983,008,000 |
|
54,081,349,024 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,543,585,307 |
-3,214,661,551 |
|
-8,218,388,916 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
62,751,329,345 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
84,498,175,910 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-21,746,846,565 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
17,324,508,797 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
7,351,515,067 |
18,164,099,912 |
|
17,324,508,797 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
273,545,955,433 |
338,468,059,145 |
|
814,512,656,288 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
273,545,955,433 |
338,468,059,145 |
|
814,512,656,288 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
6,838,809,766 |
5,671,261,810 |
|
25,276,380,481 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,449,465,916 |
3,661,027,007 |
|
25,276,380,481 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
2,211,355,110 |
1,788,171,063 |
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
836,510,551,942 |
1,011,729,067,726 |
|
2,006,278,580,543 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
203,467,668,068 |
265,872,030,986 |
|
927,890,227,763 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
136,887,861,936 |
131,034,914,873 |
|
246,992,142,167 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
27,931,284,549 |
10,608,124,655 |
|
29,851,124,188 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
443,184,000 |
|
|
36,205,180 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,098,890,093 |
8,415,889,952 |
|
2,812,667,515 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,534,572,326 |
5,125,689,536 |
|
18,815,921,110 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
6,871,412,933 |
6,036,056,323 |
|
21,702,817,780 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
3,017,837,270 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
36,807,138,281 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
123,835,513,177 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
5,640,990,967 |
|
10,112,917,666 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
66,579,806,132 |
134,837,116,113 |
|
680,898,085,596 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
6,037,672,164 |
6,179,672,924 |
|
7,389,517,867 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
60,510,869,969 |
128,657,443,189 |
|
673,508,567,729 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
31,263,999 |
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
632,236,740,291 |
745,857,036,740 |
|
1,078,388,352,780 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
632,236,740,291 |
745,857,036,740 |
|
1,078,388,352,780 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
230,738,240,000 |
230,738,240,000 |
|
312,653,570,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
312,653,570,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
161,021,127,853 |
161,021,127,853 |
|
193,653,130,653 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
-59,352,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
40,328,363,636 |
46,151,822,280 |
|
71,660,772,746 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
188,445,061,693 |
296,241,899,498 |
|
500,480,231,381 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
344,762,593,450 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
155,717,637,931 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
836,510,551,942 |
1,011,729,067,726 |
|
2,006,278,580,543 |
|