MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Thủy điện Thác Mơ (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 88,690,935,182 116,356,114,204 112,797,812,944 125,366,240,554
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 88,690,935,182 116,356,114,204 112,797,812,944 125,366,240,554
4. Giá vốn hàng bán 40,336,780,462 44,650,318,694 74,633,381,070 55,219,163,710
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 48,354,154,720 71,705,795,510 38,164,431,874 70,147,076,844
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4,001,772,702 23,748,623,348 5,091,398,366 13,119,989,249
7. Chi phí tài chính 3,231,938,372 3,112,787,582 3,849,995,959 -1,568,811,112
- Trong đó: Chi phí lãi vay 3,231,938,372 3,112,787,582 3,849,995,959 -1,568,811,112
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 2,493,634,491 -10,018,669,861
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,715,029,113 11,664,430,253 12,487,653,146 2,501,147,521
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 43,408,959,937 83,170,835,514 26,918,181,135 72,316,059,823
12. Thu nhập khác 59,005,600
13. Chi phí khác
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 59,005,600
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 43,408,959,937 83,170,835,514 26,918,181,135 72,375,065,423
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 9,099,041,047 16,088,007,688 4,627,026,000 13,574,498,784
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 65,248,354 65,248,354
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 34,309,918,890 67,017,579,472 22,291,155,135 58,735,318,285
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 33,208,591,977 66,454,499,219 22,007,741,955 55,989,330,308
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 1,101,326,913 563,080,253 283,413,180 2,745,987,977
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.