MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Thủy điện Thác Mơ (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 188,900,318,080 214,692,153,577 88,690,935,182 116,356,114,204
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 188,900,318,080 214,692,153,577 88,690,935,182 116,356,114,204
4. Giá vốn hàng bán 60,501,208,207 74,847,737,616 40,336,780,462 44,650,318,694
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 128,399,109,873 139,844,415,961 48,354,154,720 71,705,795,510
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4,686,158,789 22,834,652,505 4,001,772,702 23,748,623,348
7. Chi phí tài chính 3,533,148,640 -2,727,589,138 3,231,938,372 3,112,787,582
- Trong đó: Chi phí lãi vay 3,533,148,640 3,482,410,862 3,231,938,372 3,112,787,582
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 7,478,935,840 2,493,634,491
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,249,595,979 10,442,755,121 5,715,029,113 11,664,430,253
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 121,302,524,043 162,442,838,323 43,408,959,937 83,170,835,514
12. Thu nhập khác 202,044,000
13. Chi phí khác 5,000,000
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 197,044,000
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 121,302,524,043 162,639,882,323 43,408,959,937 83,170,835,514
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 22,700,268,340 29,583,470,903 9,099,041,047 16,088,007,688
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 65,248,354 65,248,354
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 98,602,255,703 132,991,163,066 34,309,918,890 67,017,579,472
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 97,049,861,669 131,266,577,590 33,208,591,977 66,454,499,219
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 1,552,394,034 1,724,585,476 1,101,326,913 563,080,253
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.