1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
259,717,947,700 |
109,403,522,368 |
144,029,652,674 |
188,900,318,080 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
259,717,947,700 |
109,403,522,368 |
144,029,652,674 |
188,900,318,080 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
73,864,055,831 |
40,379,321,146 |
45,192,956,399 |
60,501,208,207 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
185,853,891,869 |
69,024,201,222 |
98,836,696,275 |
128,399,109,873 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
20,264,272,131 |
2,180,916,594 |
22,076,031,272 |
4,686,158,789 |
|
7. Chi phí tài chính |
-28,782,427,749 |
3,712,084,633 |
3,636,073,372 |
3,533,148,640 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,617,572,251 |
3,712,084,633 |
3,636,073,372 |
3,533,148,640 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
12,846,818,383 |
6,997,127,750 |
7,511,865,422 |
8,249,595,979 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
222,053,773,366 |
60,495,905,433 |
109,764,788,753 |
121,302,524,043 |
|
12. Thu nhập khác |
14,735,342 |
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
14,735,342 |
|
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
222,068,508,708 |
60,495,905,433 |
109,764,788,753 |
121,302,524,043 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
43,779,818,511 |
12,380,042,724 |
21,300,367,493 |
22,700,268,340 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
130,496,707 |
|
65,248,354 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
178,158,193,490 |
48,115,862,709 |
88,399,172,906 |
98,602,255,703 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
177,234,467,509 |
46,994,234,567 |
86,480,502,473 |
97,049,861,669 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
923,725,981 |
1,121,628,142 |
1,918,670,433 |
1,552,394,034 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|