1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
158,750,601,421 |
164,886,227,418 |
241,176,225,729 |
220,749,711,669 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
158,750,601,421 |
164,886,227,418 |
241,176,225,729 |
220,749,711,669 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
63,391,590,202 |
71,504,558,295 |
69,313,597,825 |
78,008,569,390 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
95,359,011,219 |
93,381,669,123 |
171,862,627,904 |
142,741,142,279 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
13,483,330,075 |
650,066,493 |
16,157,863,240 |
3,175,785,781 |
|
7. Chi phí tài chính |
-12,785,274,141 |
3,877,635,886 |
3,826,220,268 |
3,726,627,982 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,084,613,812 |
3,877,635,886 |
3,826,220,268 |
3,726,627,982 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-14,594,626,072 |
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
11,874,726,532 |
6,575,695,961 |
7,799,347,674 |
8,081,115,522 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
95,158,262,831 |
83,578,403,769 |
176,394,923,202 |
134,109,184,556 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
1,488,000 |
|
|
13. Chi phí khác |
8,762,498 |
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-8,762,498 |
|
1,488,000 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
95,149,500,333 |
83,578,403,769 |
176,396,411,202 |
134,109,184,556 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
20,497,407,427 |
15,850,258,589 |
33,644,500,886 |
25,061,189,974 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
130,496,707 |
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
74,521,596,199 |
67,728,145,180 |
142,751,910,316 |
109,047,994,582 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
73,260,936,064 |
65,953,474,388 |
140,418,052,904 |
107,221,971,301 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
1,260,660,135 |
1,774,670,792 |
2,333,857,412 |
1,826,023,281 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|