MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Thủy điện Thác Mơ (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 180,028,962,148 158,750,601,421 164,886,227,418 241,176,225,729
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 180,028,962,148 158,750,601,421 164,886,227,418 241,176,225,729
4. Giá vốn hàng bán 72,945,250,009 63,391,590,202 71,504,558,295 69,313,597,825
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 107,083,712,139 95,359,011,219 93,381,669,123 171,862,627,904
6. Doanh thu hoạt động tài chính 331,918,359 13,483,330,075 650,066,493 16,157,863,240
7. Chi phí tài chính 4,176,677,830 -12,785,274,141 3,877,635,886 3,826,220,268
- Trong đó: Chi phí lãi vay 4,176,677,830 4,084,613,812 3,877,635,886 3,826,220,268
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -14,594,626,072
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,674,689,011 11,874,726,532 6,575,695,961 7,799,347,674
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 99,564,263,657 95,158,262,831 83,578,403,769 176,394,923,202
12. Thu nhập khác 53,450,909 1,488,000
13. Chi phí khác 8,762,498
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 53,450,909 -8,762,498 1,488,000
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 99,617,714,566 95,149,500,333 83,578,403,769 176,396,411,202
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 18,494,249,744 20,497,407,427 15,850,258,589 33,644,500,886
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 130,496,707
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 81,123,464,822 74,521,596,199 67,728,145,180 142,751,910,316
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 79,351,488,231 73,260,936,064 65,953,474,388 140,418,052,904
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 1,771,976,591 1,260,660,135 1,774,670,792 2,333,857,412
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.