1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
133,083,211,454 |
228,243,933,437 |
180,028,962,148 |
158,750,601,421 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
133,083,211,454 |
228,243,933,437 |
180,028,962,148 |
158,750,601,421 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
64,267,169,833 |
81,888,464,404 |
72,945,250,009 |
63,391,590,202 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
68,816,041,621 |
146,355,469,033 |
107,083,712,139 |
95,359,011,219 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
759,050,419 |
10,380,594,008 |
331,918,359 |
13,483,330,075 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,274,446,946 |
4,745,813,316 |
4,176,677,830 |
-12,785,274,141 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,274,446,946 |
4,745,813,316 |
4,176,677,830 |
4,084,613,812 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
1,334,070,883 |
|
-14,594,626,072 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,794,050,136 |
13,546,310,855 |
3,674,689,011 |
11,874,726,532 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
58,506,594,958 |
139,778,009,753 |
99,564,263,657 |
95,158,262,831 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
53,450,909 |
|
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
8,762,498 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
53,450,909 |
-8,762,498 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
58,506,594,958 |
139,778,009,753 |
99,617,714,566 |
95,149,500,333 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
10,710,405,360 |
25,143,412,731 |
18,494,249,744 |
20,497,407,427 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-280,355,764 |
|
|
130,496,707 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
48,076,545,362 |
114,634,597,022 |
81,123,464,822 |
74,521,596,199 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
46,398,671,458 |
112,471,228,926 |
79,351,488,231 |
73,260,936,064 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
1,677,873,904 |
2,163,368,096 |
1,771,976,591 |
1,260,660,135 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|