1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
59,417,326,772 |
141,714,354,440 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
59,417,326,772 |
141,714,354,440 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
46,110,516,821 |
67,745,814,969 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
13,306,809,951 |
73,968,539,471 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
|
969,847,182 |
19,210,118,124 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
9,580,595,228 |
52,198,672,204 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
9,580,595,228 |
10,494,051,739 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
-57,472,025 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
5,352,113,716 |
6,202,716,106 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
|
-656,051,811 |
34,719,797,260 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
261,818,182 |
529,090,909 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
8,724,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
261,818,182 |
520,366,909 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
|
-394,233,629 |
35,240,164,169 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
155,514,806 |
4,521,676,198 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
-12,000,000 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
|
-549,748,435 |
30,730,487,971 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
|
-1,658,231,215 |
29,544,650,883 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
1,108,482,780 |
1,185,837,088 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|