1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
516,354,628,139 |
496,638,052,141 |
687,318,588,435 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
516,354,628,139 |
496,638,052,141 |
687,318,588,435 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
235,374,328,530 |
238,694,546,745 |
299,977,693,858 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
280,980,299,609 |
257,943,505,396 |
387,340,894,577 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
9,032,260,479 |
22,480,502,161 |
24,268,097,945 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
73,260,038,471 |
48,061,739,960 |
35,679,879,274 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
73,260,038,471 |
48,061,739,960 |
35,679,879,274 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
20,487,616,400 |
22,837,193,279 |
47,979,215,136 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
196,213,857,217 |
209,393,155,450 |
313,981,069,464 |
|
|
12. Thu nhập khác |
12,539,017,589 |
974,080,571 |
1,872,194,625 |
|
|
13. Chi phí khác |
11,393,981,869 |
1,146,076,863 |
2,125,281,023 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,145,035,720 |
-171,996,292 |
-253,086,398 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
197,368,683,960 |
209,241,580,887 |
313,727,983,066 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
48,055,767,599 |
48,493,748,356 |
71,902,121,144 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-678,028,329 |
-35,738,641 |
-366,956,260 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
149,990,944,690 |
160,783,571,172 |
242,192,818,182 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
146,394,150,592 |
156,389,771,561 |
239,326,648,655 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,091 |
2,234 |
3,419 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|