MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Thủy điện Thác Mơ (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2013 Quý 3- 2013 Quý 4- 2013 Quý 1- 2014 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 136,973,420,048 157,148,438,307 123,172,887,433 96,782,792,237
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 136,973,420,048 157,148,438,307 123,172,887,433 96,782,792,237
4. Giá vốn hàng bán 61,273,185,065 64,634,384,493 56,666,045,312 58,918,003,735
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 75,700,234,983 92,514,053,814 66,506,842,121 37,864,788,502
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4,066,465,769 10,082,636,727 3,764,758,196 3,947,494,031
7. Chi phí tài chính 13,922,798,938 11,008,902,759 8,723,750,961 10,083,828,968
- Trong đó: Chi phí lãi vay 13,922,798,938 11,008,902,759 8,723,750,961 10,083,828,968
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,956,817,655 5,533,267,415 6,139,052,775 5,340,099,521
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 60,887,084,159 86,054,520,367 55,276,877,713 26,388,354,044
12. Thu nhập khác 288,367,522 9,576,688 1,818,180
13. Chi phí khác -1,150,000,000 20,000,000 1,098,329,735 638,297,122
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,438,367,522 -10,423,312 -1,096,511,555 -638,297,122
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 62,325,451,681 86,044,097,055 54,180,366,158 25,750,056,922
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 14,892,382,480 19,135,538,174 13,026,217,320 5,211,122,951
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -43,648,641
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 47,476,717,842 66,908,558,881 41,154,148,838 20,538,933,971
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 46,115,856,934 65,831,048,047 39,614,405,778 19,494,888,337
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 278
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.