MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Thủy điện Thác Mơ (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2011 2012 2013 2014 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 374,293,380,995 516,354,628,139 496,638,052,141 687,318,588,435
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 374,293,380,995 516,354,628,139 496,638,052,141 687,318,588,435
4. Giá vốn hàng bán 195,408,348,711 235,374,328,530 238,694,546,745 299,977,693,858
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 178,885,032,284 280,980,299,609 257,943,505,396 387,340,894,577
6. Doanh thu hoạt động tài chính 9,683,220,849 9,032,260,479 22,480,502,161 24,268,097,945
7. Chi phí tài chính 74,294,224,552 73,260,038,471 48,061,739,960 35,679,879,274
- Trong đó: Chi phí lãi vay 74,294,224,552 73,260,038,471 48,061,739,960 35,679,879,274
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 15,380,435,991 20,487,616,400 22,837,193,279 47,979,215,136
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 98,893,592,590 196,213,857,217 209,393,155,450 313,981,069,464
12. Thu nhập khác 3,246,855,620 12,539,017,589 974,080,571 1,872,194,625
13. Chi phí khác 2,714,712,415 11,393,981,869 1,146,076,863 2,125,281,023
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 532,143,205 1,145,035,720 -171,996,292 -253,086,398
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 99,476,626,643 197,368,683,960 209,241,580,887 313,727,983,066
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 24,864,933,949 48,055,767,599 48,493,748,356 71,902,121,144
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -678,028,329 -35,738,641 -366,956,260
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 74,611,692,694 149,990,944,690 160,783,571,172 242,192,818,182
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 74,611,692,694 146,394,150,592 156,389,771,561 239,326,648,655
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,066 2,091 2,234 3,419
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.