TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
593,934,091,604 |
653,911,827,031 |
751,957,819,831 |
888,865,645,262 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
28,046,172,315 |
68,688,532,474 |
91,051,265,774 |
135,197,533,884 |
|
1. Tiền |
4,626,172,315 |
8,288,532,474 |
5,291,265,774 |
6,147,533,884 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
23,420,000,000 |
60,400,000,000 |
85,760,000,000 |
129,050,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
346,500,000,000 |
320,500,000,000 |
433,000,000,000 |
427,500,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
346,500,000,000 |
320,500,000,000 |
433,000,000,000 |
427,500,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
215,311,203,613 |
261,711,604,487 |
223,964,292,302 |
323,417,616,287 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
173,869,377,792 |
221,189,045,781 |
184,663,472,697 |
277,007,415,220 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,899,189,761 |
3,110,582,015 |
1,180,625,043 |
1,791,125,043 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
45,613,396,231 |
45,482,736,862 |
46,190,954,733 |
51,740,333,113 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-8,070,760,171 |
-8,070,760,171 |
-8,070,760,171 |
-7,121,257,089 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
3,165,518,970 |
1,919,155,185 |
2,843,319,544 |
1,772,830,520 |
|
1. Hàng tồn kho |
3,165,518,970 |
1,919,155,185 |
2,843,319,544 |
1,772,830,520 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
911,196,706 |
1,092,534,885 |
1,098,942,211 |
977,664,571 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
574,785,056 |
756,463,235 |
156,107,944 |
34,830,304 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
336,411,650 |
336,071,650 |
942,834,267 |
942,834,267 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,259,353,323,583 |
1,238,379,087,837 |
1,237,846,329,198 |
1,218,347,260,815 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
987,385,031,281 |
961,908,226,499 |
945,941,213,564 |
923,251,457,160 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
972,195,191,741 |
950,207,990,010 |
934,378,552,023 |
911,826,370,567 |
|
- Nguyên giá |
3,173,556,501,145 |
3,175,079,658,357 |
3,179,308,834,300 |
3,179,399,825,209 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,201,361,309,404 |
-2,224,871,668,347 |
-2,244,930,282,277 |
-2,267,573,454,642 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
15,189,839,540 |
11,700,236,489 |
11,562,661,541 |
11,425,086,593 |
|
- Nguyên giá |
20,819,451,225 |
16,553,233,650 |
16,553,233,650 |
16,553,233,650 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,629,611,685 |
-4,852,997,161 |
-4,990,572,109 |
-5,128,147,057 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
4,597,040,173 |
4,703,140,656 |
1,943,292,479 |
4,758,126,369 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
4,597,040,173 |
4,703,140,656 |
1,943,292,479 |
4,758,126,369 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
258,669,828,000 |
258,669,828,000 |
275,443,454,456 |
275,443,454,456 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
107,809,828,000 |
107,809,828,000 |
124,583,454,456 |
124,583,454,456 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
150,860,000,000 |
150,860,000,000 |
150,860,000,000 |
150,860,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
8,701,424,129 |
13,097,892,682 |
14,518,368,699 |
14,894,222,830 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,550,545,772 |
8,959,511,125 |
11,927,372,181 |
11,481,579,832 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,009,107,628 |
1,009,107,628 |
943,859,274 |
943,859,274 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
3,141,770,729 |
3,129,273,929 |
1,647,137,244 |
2,468,783,724 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,853,287,415,187 |
1,892,290,914,868 |
1,989,804,149,029 |
2,107,212,906,077 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
654,403,939,824 |
608,045,836,052 |
584,795,783,148 |
583,871,896,360 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
206,229,618,542 |
172,958,930,066 |
152,005,540,491 |
164,563,468,999 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
25,676,103,267 |
25,892,140,023 |
30,506,889,562 |
14,880,723,984 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
240,000,000 |
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
45,450,739,299 |
76,946,143,128 |
37,262,614,440 |
51,677,383,839 |
|
4. Phải trả người lao động |
7,409,026,305 |
14,007,597,404 |
22,536,248,337 |
9,272,771,495 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
7,188,814,699 |
8,168,433,950 |
3,304,950,012 |
18,659,101,712 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
98,891,563,184 |
14,302,118,477 |
12,313,845,760 |
12,389,155,293 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
16,587,415,296 |
29,674,830,592 |
43,262,245,888 |
56,349,661,184 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,785,956,492 |
3,967,666,492 |
2,818,746,492 |
1,334,671,492 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
448,174,321,282 |
435,086,905,986 |
432,790,242,657 |
419,308,427,361 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
441,884,704,782 |
428,797,289,486 |
413,709,874,190 |
400,622,458,894 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
2,569,616,500 |
2,569,616,500 |
2,518,473,500 |
2,518,473,500 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
3,720,000,000 |
3,720,000,000 |
16,561,894,967 |
16,167,494,967 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,198,883,475,363 |
1,284,245,078,816 |
1,405,008,365,881 |
1,523,341,009,717 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,198,883,475,363 |
1,284,245,078,816 |
1,405,008,365,881 |
1,523,341,009,717 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
700,000,000,000 |
700,000,000,000 |
700,000,000,000 |
700,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
700,000,000,000 |
|
700,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
700,000,000,000 |
|
700,000,000,000 |
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
56,454,368,091 |
56,454,368,091 |
56,454,368,091 |
56,454,368,091 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
235,522,191,215 |
235,522,191,215 |
235,522,191,215 |
235,522,191,215 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
167,218,554,615 |
250,432,125,073 |
368,515,403,875 |
485,725,596,145 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
85,418,072,298 |
84,421,338,441 |
118,083,278,802 |
120,964,157,655 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
81,800,482,317 |
166,010,786,632 |
250,432,125,073 |
364,761,438,490 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
39,688,361,442 |
41,836,394,437 |
44,516,402,700 |
45,638,854,266 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,853,287,415,187 |
1,892,290,914,868 |
1,989,804,149,029 |
2,107,212,906,077 |
|