MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Thủy điện Thác Mơ (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,091,261,847,793 1,123,228,229,962 1,104,198,358,626 1,027,226,075,099
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 74,895,430,439 30,516,156,074 26,574,745,066 228,381,830,320
1. Tiền 12,795,430,439 916,156,074 3,874,745,066 10,581,830,320
2. Các khoản tương đương tiền 62,100,000,000 29,600,000,000 22,700,000,000 217,800,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 726,000,000,000 832,500,000,000 823,000,000,000 598,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 726,000,000,000 832,500,000,000 823,000,000,000 598,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 286,384,010,188 256,850,536,271 250,620,389,576 189,870,366,308
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 247,522,115,061 210,441,806,493 206,225,199,049 130,876,552,696
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,678,055,552 3,359,812,265 4,824,079,045 9,695,115,594
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 203,000,000 203,000,000 203,000,000 203,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 43,200,259,461 51,065,337,399 47,587,531,368 57,315,117,904
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -8,219,419,886 -8,219,419,886 -8,219,419,886 -8,219,419,886
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 3,622,227,566 2,699,136,744 3,563,784,045 4,524,727,885
1. Hàng tồn kho 3,622,227,566 2,699,136,744 3,563,784,045 4,524,727,885
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 360,179,600 662,400,873 439,439,939 6,449,150,586
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 184,321,185 225,651,941 11,327,747 6,031,566,687
2. Thuế GTGT được khấu trừ 167,331,997 436,748,932 428,112,192 417,583,899
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 8,526,418
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 628,656,677,572 635,823,542,902 627,429,429,189 618,190,579,901
I. Các khoản phải thu dài hạn 203,000,000 203,000,000 203,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 203,000,000 203,000,000 203,000,000
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 426,109,044,547 423,498,511,321 413,284,514,983 404,687,295,578
1. Tài sản cố định hữu hình 409,792,881,503 407,344,423,130 397,292,501,645 388,857,357,093
- Nguyên giá 2,523,250,440,444 2,530,217,996,237 2,531,674,806,993 2,531,787,035,993
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,113,457,558,941 -2,122,873,573,107 -2,134,382,305,348 -2,142,929,678,900
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 16,316,163,044 16,154,088,191 15,992,013,338 15,829,938,485
- Nguyên giá 20,819,451,225 20,819,451,225 20,819,451,225 20,819,451,225
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,503,288,181 -4,665,363,034 -4,827,437,887 -4,989,512,740
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 9,314,564,329 5,505,329,908 8,733,490,341 10,679,508,247
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 9,314,564,329 5,505,329,908 8,733,490,341 10,679,508,247
V. Đầu tư tài chính dài hạn 182,559,227,032 195,915,583,599 195,915,583,599 193,310,374,861
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 37,909,227,032 45,055,583,599 45,055,583,599 42,450,374,861
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 150,860,000,000 150,860,000,000 150,860,000,000 150,860,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -6,210,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 10,470,841,664 10,701,118,074 9,292,840,266 9,513,401,215
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,723,978,078 6,164,502,242 4,971,233,934 5,298,699,237
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,270,101,044 1,204,852,690 1,204,852,690 1,139,604,336
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 3,476,762,542 3,331,763,142 3,116,753,642 3,075,097,642
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,719,918,525,365 1,759,051,772,864 1,731,627,787,815 1,645,416,655,000
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 259,487,560,741 271,291,575,382 196,187,608,717 164,019,624,989
I. Nợ ngắn hạn 121,533,633,905 144,965,996,382 69,862,029,717 98,444,045,989
1. Phải trả người bán ngắn hạn 6,577,686,594 20,316,099,127 8,115,464,622 7,857,373,400
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 224,400,000 924,400,000 1,164,400,000 940,000,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 60,230,140,629 63,989,102,410 21,725,691,814 37,025,867,561
4. Phải trả người lao động 11,590,581,268 20,053,646,869 5,712,794,873 6,603,136,293
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 6,800,022,304 3,125,588,418 5,643,230,834 6,089,665,640
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 11,854,051,617 10,168,287,320 9,867,539,312 11,873,979,803
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 17,474,656,776 20,724,656,776 16,459,987,800 20,000,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,782,094,717 5,664,215,462 1,172,920,462 8,054,023,292
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 137,953,926,836 126,325,579,000 126,325,579,000 65,575,579,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 130,000,000,000 120,000,000,000 120,000,000,000 59,250,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 2,745,514,000 2,605,579,000 2,605,579,000 2,605,579,000
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 5,208,412,836 3,720,000,000 3,720,000,000 3,720,000,000
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,460,430,964,624 1,487,760,197,482 1,535,440,179,098 1,481,397,030,011
I. Vốn chủ sở hữu 1,460,430,964,624 1,487,760,197,482 1,535,440,179,098 1,481,397,030,011
1. Vốn góp của chủ sở hữu 700,000,000,000 700,000,000,000 700,000,000,000 700,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 700,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi 700,000,000,000 700,000,000,000 700,000,000,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 56,454,368,091 56,454,368,091 56,454,368,091 56,454,368,091
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 129,119,822,947 129,487,422,947 129,487,422,947 178,253,506,741
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 528,527,822,828 554,204,761,595 600,490,699,117 505,165,331,186
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 97,049,861,669 256,324,769,816 33,208,591,977 66,454,499,219
- LNST chưa phân phối kỳ này 431,477,961,159 297,879,991,779 567,282,107,140 438,710,831,967
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 46,328,950,758 47,613,644,849 49,007,688,943 41,523,823,993
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,719,918,525,365 1,759,051,772,864 1,731,627,787,815 1,645,416,655,000
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.