TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
971,951,354,055 |
1,091,261,847,793 |
1,123,228,229,962 |
1,104,198,358,626 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
39,591,531,743 |
74,895,430,439 |
30,516,156,074 |
26,574,745,066 |
|
1. Tiền |
10,941,531,743 |
12,795,430,439 |
916,156,074 |
3,874,745,066 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
28,650,000,000 |
62,100,000,000 |
29,600,000,000 |
22,700,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
707,500,000,000 |
726,000,000,000 |
832,500,000,000 |
823,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
707,500,000,000 |
726,000,000,000 |
832,500,000,000 |
823,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
219,754,729,555 |
286,384,010,188 |
256,850,536,271 |
250,620,389,576 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
167,531,523,563 |
247,522,115,061 |
210,441,806,493 |
206,225,199,049 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,142,650,259 |
3,678,055,552 |
3,359,812,265 |
4,824,079,045 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
203,000,000 |
203,000,000 |
203,000,000 |
203,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
56,096,975,619 |
43,200,259,461 |
51,065,337,399 |
47,587,531,368 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-8,219,419,886 |
-8,219,419,886 |
-8,219,419,886 |
-8,219,419,886 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
4,745,900,243 |
3,622,227,566 |
2,699,136,744 |
3,563,784,045 |
|
1. Hàng tồn kho |
4,745,900,243 |
3,622,227,566 |
2,699,136,744 |
3,563,784,045 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
359,192,514 |
360,179,600 |
662,400,873 |
439,439,939 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
173,525,229 |
184,321,185 |
225,651,941 |
11,327,747 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
185,667,285 |
167,331,997 |
436,748,932 |
428,112,192 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
8,526,418 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
632,744,974,860 |
628,656,677,572 |
635,823,542,902 |
627,429,429,189 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
203,000,000 |
203,000,000 |
203,000,000 |
203,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
203,000,000 |
203,000,000 |
203,000,000 |
203,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
431,420,526,881 |
426,109,044,547 |
423,498,511,321 |
413,284,514,983 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
415,088,405,586 |
409,792,881,503 |
407,344,423,130 |
397,292,501,645 |
|
- Nguyên giá |
2,517,329,954,671 |
2,523,250,440,444 |
2,530,217,996,237 |
2,531,674,806,993 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,102,241,549,085 |
-2,113,457,558,941 |
-2,122,873,573,107 |
-2,134,382,305,348 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
16,332,121,295 |
16,316,163,044 |
16,154,088,191 |
15,992,013,338 |
|
- Nguyên giá |
20,661,171,225 |
20,819,451,225 |
20,819,451,225 |
20,819,451,225 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,329,049,930 |
-4,503,288,181 |
-4,665,363,034 |
-4,827,437,887 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
4,729,241,238 |
9,314,564,329 |
5,505,329,908 |
8,733,490,341 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
4,729,241,238 |
9,314,564,329 |
5,505,329,908 |
8,733,490,341 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
185,819,227,032 |
182,559,227,032 |
195,915,583,599 |
195,915,583,599 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
41,169,227,032 |
37,909,227,032 |
45,055,583,599 |
45,055,583,599 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
150,860,000,000 |
150,860,000,000 |
150,860,000,000 |
150,860,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-6,210,000,000 |
-6,210,000,000 |
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
10,572,979,709 |
10,470,841,664 |
10,701,118,074 |
9,292,840,266 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,689,000,565 |
5,723,978,078 |
6,164,502,242 |
4,971,233,934 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,270,101,044 |
1,270,101,044 |
1,204,852,690 |
1,204,852,690 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
3,613,878,100 |
3,476,762,542 |
3,331,763,142 |
3,116,753,642 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,604,696,328,915 |
1,719,918,525,365 |
1,759,051,772,864 |
1,731,627,787,815 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
242,867,619,994 |
259,487,560,741 |
271,291,575,382 |
196,187,608,717 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
104,913,693,158 |
121,533,633,905 |
144,965,996,382 |
69,862,029,717 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
7,343,541,599 |
6,577,686,594 |
20,316,099,127 |
8,115,464,622 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,004,411,732 |
224,400,000 |
924,400,000 |
1,164,400,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
38,842,880,940 |
60,230,140,629 |
63,989,102,410 |
21,725,691,814 |
|
4. Phải trả người lao động |
9,485,596,905 |
11,590,581,268 |
20,053,646,869 |
5,712,794,873 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
6,150,375,653 |
6,800,022,304 |
3,125,588,418 |
5,643,230,834 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
12,384,021,836 |
11,854,051,617 |
10,168,287,320 |
9,867,539,312 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
21,724,656,776 |
17,474,656,776 |
20,724,656,776 |
16,459,987,800 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
7,978,207,717 |
6,782,094,717 |
5,664,215,462 |
1,172,920,462 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
137,953,926,836 |
137,953,926,836 |
126,325,579,000 |
126,325,579,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
130,000,000,000 |
130,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
2,745,514,000 |
2,745,514,000 |
2,605,579,000 |
2,605,579,000 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
5,208,412,836 |
5,208,412,836 |
3,720,000,000 |
3,720,000,000 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,361,828,708,921 |
1,460,430,964,624 |
1,487,760,197,482 |
1,535,440,179,098 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,361,828,708,921 |
1,460,430,964,624 |
1,487,760,197,482 |
1,535,440,179,098 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
700,000,000,000 |
700,000,000,000 |
700,000,000,000 |
700,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
700,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
700,000,000,000 |
700,000,000,000 |
700,000,000,000 |
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
56,454,368,091 |
56,454,368,091 |
56,454,368,091 |
56,454,368,091 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
129,119,822,947 |
129,119,822,947 |
129,487,422,947 |
129,487,422,947 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
431,477,961,159 |
528,527,822,828 |
554,204,761,595 |
600,490,699,117 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
86,480,502,473 |
97,049,861,669 |
256,324,769,816 |
33,208,591,977 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
344,997,458,686 |
431,477,961,159 |
297,879,991,779 |
567,282,107,140 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
44,776,556,724 |
46,328,950,758 |
47,613,644,849 |
49,007,688,943 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,604,696,328,915 |
1,719,918,525,365 |
1,759,051,772,864 |
1,731,627,787,815 |
|