MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Thủy điện Thác Mơ (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 983,856,340,145 1,046,035,897,568 979,093,938,339 971,951,354,055
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 119,032,356,556 75,153,247,082 45,207,638,784 39,591,531,743
1. Tiền 7,032,356,556 2,862,021,614 4,670,210,852 10,941,531,743
2. Các khoản tương đương tiền 112,000,000,000 72,291,225,468 40,537,427,932 28,650,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 591,781,681,358 715,142,638,889 670,142,638,889 707,500,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 591,781,681,358 715,142,638,889 670,142,638,889 707,500,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 264,825,884,059 252,646,261,372 259,957,497,309 219,754,729,555
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 217,919,438,981 209,715,459,629 216,460,255,923 167,531,523,563
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 5,022,472,698 2,072,111,293 2,075,135,902 4,142,650,259
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 203,000,000 203,000,000 203,000,000 203,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 49,900,392,266 48,875,110,336 49,438,525,370 56,096,975,619
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -8,219,419,886 -8,219,419,886 -8,219,419,886 -8,219,419,886
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 7,639,489,100 2,807,593,747 3,536,406,018 4,745,900,243
1. Hàng tồn kho 7,639,489,100 2,807,593,747 3,536,406,018 4,745,900,243
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 576,929,072 286,156,478 249,757,339 359,192,514
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 399,735,638 108,963,044 46,179,800 173,525,229
2. Thuế GTGT được khấu trừ 177,193,434 177,193,434 183,382,991 185,667,285
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 20,194,548
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 610,501,473,147 637,566,081,929 641,995,230,464 632,744,974,860
I. Các khoản phải thu dài hạn 406,000,000 406,000,000 406,000,000 203,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 406,000,000 406,000,000 406,000,000 203,000,000
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 459,932,895,702 451,630,107,659 441,112,165,769 431,420,526,881
1. Tài sản cố định hữu hình 443,154,119,851 435,000,216,660 424,631,159,622 415,088,405,586
- Nguyên giá 2,514,640,039,066 2,515,345,337,493 2,516,081,557,493 2,517,329,954,671
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,071,485,919,215 -2,080,345,120,833 -2,091,450,397,871 -2,102,241,549,085
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 16,778,775,851 16,629,890,999 16,481,006,147 16,332,121,295
- Nguyên giá 20,661,171,225 22,661,171,225 22,661,171,225 20,661,171,225
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,882,395,374 -6,031,280,226 -6,180,165,078 -4,329,049,930
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,735,861,034 1,724,265,841 3,989,519,479 4,729,241,238
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,735,861,034 1,724,265,841 3,989,519,479 4,729,241,238
V. Đầu tư tài chính dài hạn 141,240,082,462 173,640,082,462 185,819,227,032 185,819,227,032
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 29,260,082,462 29,260,082,462 41,169,227,032 41,169,227,032
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 150,860,000,000 150,860,000,000 150,860,000,000 150,860,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -38,880,000,000 -6,480,000,000 -6,210,000,000 -6,210,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 7,186,633,949 10,165,625,967 10,668,318,184 10,572,979,709
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,090,849,244 5,200,342,969 5,719,090,686 5,689,000,565
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,465,846,105 1,335,349,398 1,335,349,398 1,270,101,044
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 3,629,938,600 3,629,933,600 3,613,878,100 3,613,878,100
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,594,357,813,292 1,683,601,979,497 1,621,089,168,803 1,604,696,328,915
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 337,556,575,115 354,641,412,830 233,824,865,538 242,867,619,994
I. Nợ ngắn hạn 177,892,660,479 205,977,498,194 85,160,950,902 104,913,693,158
1. Phải trả người bán ngắn hạn 4,579,543,750 18,580,096,639 8,638,351,266 7,343,541,599
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,004,411,732 1,004,411,732 1,004,411,732 1,004,411,732
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 94,283,654,511 106,580,345,280 29,510,145,423 38,842,880,940
4. Phải trả người lao động 27,026,559,509 37,528,884,707 8,677,106,448 9,485,596,905
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 17,014,721,502 3,448,425,006 5,546,644,892 6,150,375,653
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 10,603,387,318 13,671,699,673 13,402,673,312 12,384,021,836
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 17,764,668,976 22,014,668,976 17,764,668,976 21,724,656,776
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,615,713,181 3,148,966,181 616,948,853 7,978,207,717
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 159,663,914,636 148,663,914,636 148,663,914,636 137,953,926,836
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 151,709,987,800 140,709,987,800 140,709,987,800 130,000,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 2,745,514,000 2,745,514,000 2,745,514,000 2,745,514,000
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 5,208,412,836 5,208,412,836 5,208,412,836 5,208,412,836
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,256,801,238,177 1,328,960,566,667 1,387,264,303,265 1,361,828,708,921
I. Vốn chủ sở hữu 1,256,801,238,177 1,328,960,566,667 1,387,264,303,265 1,361,828,708,921
1. Vốn góp của chủ sở hữu 700,000,000,000 700,000,000,000 700,000,000,000 700,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 700,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi 700,000,000,000 700,000,000,000 700,000,000,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 56,454,368,091 56,454,368,091 56,454,368,091 56,454,368,091
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 39,836,280,218 39,836,280,218 39,836,280,218 129,119,822,947
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 547,088,339,644
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 412,143,826,248 483,767,288,036 547,088,339,644 431,477,961,159
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 107,221,971,301 71,623,461,788 46,994,234,567 86,480,502,473
- LNST chưa phân phối kỳ này 304,921,854,947 412,143,826,248 500,094,105,077 344,997,458,686
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 48,366,763,620 48,902,630,322 43,885,315,312 44,776,556,724
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,594,357,813,292 1,683,601,979,497 1,621,089,168,803 1,604,696,328,915
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.