TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
752,716,561,599 |
825,751,023,893 |
983,856,340,145 |
1,046,035,897,568 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
70,913,472,366 |
148,912,215,713 |
119,032,356,556 |
75,153,247,082 |
|
1. Tiền |
27,173,586,900 |
4,331,006,217 |
7,032,356,556 |
2,862,021,614 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
43,739,885,466 |
144,581,209,496 |
112,000,000,000 |
72,291,225,468 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
472,139,042,469 |
440,781,681,358 |
591,781,681,358 |
715,142,638,889 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
472,139,042,469 |
440,781,681,358 |
591,781,681,358 |
715,142,638,889 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
201,981,326,827 |
227,623,182,052 |
264,825,884,059 |
252,646,261,372 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
163,708,834,289 |
181,296,747,515 |
217,919,438,981 |
209,715,459,629 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,975,470,483 |
1,983,301,499 |
5,022,472,698 |
2,072,111,293 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
203,000,000 |
203,000,000 |
203,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
44,623,916,791 |
52,359,552,924 |
49,900,392,266 |
48,875,110,336 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-8,326,894,736 |
-8,219,419,886 |
-8,219,419,886 |
-8,219,419,886 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
7,476,552,110 |
8,037,873,857 |
7,639,489,100 |
2,807,593,747 |
|
1. Hàng tồn kho |
7,476,552,110 |
8,037,873,857 |
7,639,489,100 |
2,807,593,747 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
206,167,827 |
396,070,913 |
576,929,072 |
286,156,478 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
28,974,393 |
218,877,479 |
399,735,638 |
108,963,044 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
177,193,434 |
177,193,434 |
177,193,434 |
177,193,434 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
640,649,387,341 |
621,595,004,374 |
610,501,473,147 |
637,566,081,929 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
609,000,000 |
406,000,000 |
406,000,000 |
406,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
609,000,000 |
406,000,000 |
406,000,000 |
406,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
487,209,585,168 |
471,112,708,452 |
459,932,895,702 |
451,630,107,659 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
470,133,039,613 |
454,185,047,749 |
443,154,119,851 |
435,000,216,660 |
|
- Nguyên giá |
2,513,385,931,565 |
2,514,640,039,066 |
2,514,640,039,066 |
2,515,345,337,493 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,043,252,891,952 |
-2,060,454,991,317 |
-2,071,485,919,215 |
-2,080,345,120,833 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
17,076,545,555 |
16,927,660,703 |
16,778,775,851 |
16,629,890,999 |
|
- Nguyên giá |
20,661,171,225 |
20,661,171,225 |
20,661,171,225 |
22,661,171,225 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,584,625,670 |
-3,733,510,522 |
-3,882,395,374 |
-6,031,280,226 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
4,733,260,096 |
1,722,581,034 |
1,735,861,034 |
1,724,265,841 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
4,733,260,096 |
1,722,581,034 |
1,735,861,034 |
1,724,265,841 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
141,240,082,462 |
141,240,082,462 |
141,240,082,462 |
173,640,082,462 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
29,260,082,462 |
29,260,082,462 |
29,260,082,462 |
29,260,082,462 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
150,860,000,000 |
150,860,000,000 |
150,860,000,000 |
150,860,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-38,880,000,000 |
-38,880,000,000 |
-38,880,000,000 |
-6,480,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
6,857,459,615 |
7,113,632,426 |
7,186,633,949 |
10,165,625,967 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,761,439,910 |
2,017,612,721 |
2,090,849,244 |
5,200,342,969 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,465,846,105 |
1,465,846,105 |
1,465,846,105 |
1,335,349,398 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
3,630,173,600 |
3,630,173,600 |
3,629,938,600 |
3,629,933,600 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,393,365,948,940 |
1,447,346,028,267 |
1,594,357,813,292 |
1,683,601,979,497 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
274,555,618,273 |
299,592,784,672 |
337,556,575,115 |
354,641,412,830 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
103,855,403,637 |
139,892,570,036 |
177,892,660,479 |
205,977,498,194 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
6,911,483,435 |
6,470,108,340 |
4,579,543,750 |
18,580,096,639 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,570,411,364 |
1,570,411,364 |
1,004,411,732 |
1,004,411,732 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
39,490,159,308 |
66,988,328,721 |
94,283,654,511 |
106,580,345,280 |
|
4. Phải trả người lao động |
13,849,034,919 |
19,820,778,498 |
27,026,559,509 |
37,528,884,707 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
6,548,919,105 |
5,416,921,501 |
17,014,721,502 |
3,448,425,006 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
16,494,510,490 |
11,143,788,208 |
10,603,387,318 |
13,671,699,673 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
17,764,668,976 |
22,014,668,976 |
17,764,668,976 |
22,014,668,976 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,226,216,040 |
6,467,564,428 |
5,615,713,181 |
3,148,966,181 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
170,700,214,636 |
159,700,214,636 |
159,663,914,636 |
148,663,914,636 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
162,709,987,800 |
151,709,987,800 |
151,709,987,800 |
140,709,987,800 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
2,781,814,000 |
2,781,814,000 |
2,745,514,000 |
2,745,514,000 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
5,208,412,836 |
5,208,412,836 |
5,208,412,836 |
5,208,412,836 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,118,810,330,667 |
1,147,753,243,595 |
1,256,801,238,177 |
1,328,960,566,667 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,118,810,330,667 |
1,147,753,243,595 |
1,256,801,238,177 |
1,328,960,566,667 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
700,000,000,000 |
700,000,000,000 |
700,000,000,000 |
700,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
700,000,000,000 |
700,000,000,000 |
700,000,000,000 |
700,000,000,000 |
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
56,454,368,091 |
56,454,368,091 |
56,454,368,091 |
56,454,368,091 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
6,985,990,461 |
39,836,280,218 |
39,836,280,218 |
39,836,280,218 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
311,127,089,188 |
304,885,854,947 |
412,143,826,248 |
483,767,288,036 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
65,953,474,388 |
140,418,052,904 |
107,221,971,301 |
71,623,461,788 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
245,173,614,800 |
164,467,802,043 |
304,921,854,947 |
412,143,826,248 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
44,242,882,927 |
46,576,740,339 |
48,366,763,620 |
48,902,630,322 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,393,365,948,940 |
1,447,346,028,267 |
1,594,357,813,292 |
1,683,601,979,497 |
|