TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
570,183,597,078 |
677,673,575,428 |
677,183,589,541 |
752,716,561,599 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
28,454,019,090 |
111,840,239,693 |
101,586,601,625 |
70,913,472,366 |
|
1. Tiền |
11,154,019,090 |
9,040,239,693 |
64,777,317,978 |
27,173,586,900 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
17,300,000,000 |
102,800,000,000 |
36,809,283,647 |
43,739,885,466 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
312,556,657,252 |
389,556,657,252 |
436,677,737,524 |
472,139,042,469 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
312,556,657,252 |
389,556,657,252 |
436,677,737,524 |
472,139,042,469 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
220,462,140,717 |
166,952,439,891 |
129,089,209,880 |
201,981,326,827 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
175,705,646,468 |
123,468,936,703 |
88,443,041,942 |
163,708,834,289 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,332,824,159 |
3,248,283,488 |
1,843,093,483 |
1,975,470,483 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
203,000,000 |
203,000,000 |
203,000,000 |
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
48,547,564,826 |
48,359,114,436 |
46,926,969,191 |
44,623,916,791 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-8,326,894,736 |
-8,326,894,736 |
-8,326,894,736 |
-8,326,894,736 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
8,153,672,633 |
8,893,985,844 |
9,462,683,748 |
7,476,552,110 |
|
1. Hàng tồn kho |
8,153,672,633 |
8,893,985,844 |
9,462,683,748 |
7,476,552,110 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
557,107,386 |
430,252,748 |
367,356,764 |
206,167,827 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
280,743,966 |
184,820,775 |
190,163,330 |
28,974,393 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
276,363,420 |
230,573,233 |
177,193,434 |
177,193,434 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
14,858,740 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
721,198,724,293 |
694,605,964,939 |
669,856,982,087 |
640,649,387,341 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
609,000,000 |
609,000,000 |
609,000,000 |
609,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
609,000,000 |
609,000,000 |
609,000,000 |
609,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
570,927,566,267 |
542,436,542,092 |
517,161,713,756 |
487,209,585,168 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
553,404,366,156 |
525,062,226,833 |
499,936,283,349 |
470,133,039,613 |
|
- Nguyên giá |
2,506,715,015,980 |
2,508,298,292,130 |
2,512,824,495,501 |
2,513,385,931,565 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,953,310,649,824 |
-1,983,236,065,297 |
-2,012,888,212,152 |
-2,043,252,891,952 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
17,523,200,111 |
17,374,315,259 |
17,225,430,407 |
17,076,545,555 |
|
- Nguyên giá |
22,661,171,225 |
22,661,171,225 |
22,661,171,225 |
20,661,171,225 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,137,971,114 |
-5,286,855,966 |
-5,435,740,818 |
-3,584,625,670 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
3,729,511,908 |
4,918,807,800 |
1,532,873,358 |
4,733,260,096 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
3,729,511,908 |
4,918,807,800 |
1,532,873,358 |
4,733,260,096 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
138,796,156,822 |
138,796,156,822 |
141,071,418,703 |
141,240,082,462 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
43,686,044,775 |
43,686,044,775 |
29,091,418,703 |
29,260,082,462 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
150,860,000,000 |
150,860,000,000 |
150,860,000,000 |
150,860,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-55,749,887,953 |
-55,749,887,953 |
-38,880,000,000 |
-38,880,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
7,136,489,296 |
7,845,458,225 |
9,481,976,270 |
6,857,459,615 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,833,438,684 |
2,545,627,613 |
4,384,781,565 |
1,761,439,910 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,668,482,012 |
1,668,482,012 |
1,465,846,105 |
1,465,846,105 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
3,634,568,600 |
3,631,348,600 |
3,631,348,600 |
3,630,173,600 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,291,382,321,371 |
1,372,279,540,367 |
1,347,040,571,628 |
1,393,365,948,940 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
306,717,671,534 |
306,491,425,708 |
292,110,559,570 |
274,555,618,273 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
121,162,117,795 |
120,935,871,969 |
122,407,145,031 |
103,855,403,637 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
6,693,423,181 |
5,733,322,765 |
6,288,259,177 |
6,911,483,435 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,311,890,911 |
2,311,890,911 |
2,189,595,934 |
1,570,411,364 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
43,083,047,686 |
43,596,261,816 |
43,801,645,942 |
39,490,159,308 |
|
4. Phải trả người lao động |
19,223,689,210 |
26,032,997,441 |
26,853,066,859 |
13,849,034,919 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,077,744,660 |
4,053,528,048 |
3,683,192,337 |
6,548,919,105 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
15,267,700,322 |
13,053,958,463 |
13,094,223,866 |
16,494,510,490 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
11,014,668,976 |
8,014,668,976 |
22,014,668,976 |
17,764,668,976 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
9,623,635,121 |
9,623,635,121 |
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
9,866,317,728 |
8,515,608,428 |
4,482,491,940 |
1,226,216,040 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
185,555,553,739 |
185,555,553,739 |
169,703,414,539 |
170,700,214,636 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
182,209,987,800 |
182,209,987,800 |
162,709,987,800 |
162,709,987,800 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
72,139,200 |
72,139,200 |
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
1,785,013,903 |
1,785,013,903 |
1,785,013,903 |
2,781,814,000 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
1,488,412,836 |
1,488,412,836 |
5,208,412,836 |
5,208,412,836 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
984,664,649,837 |
1,065,788,114,659 |
1,054,930,012,058 |
1,118,810,330,667 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
984,664,649,837 |
1,065,788,114,659 |
1,054,930,012,058 |
1,118,810,330,667 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
700,000,000,000 |
700,000,000,000 |
700,000,000,000 |
700,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
700,000,000,000 |
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
700,000,000,000 |
|
700,000,000,000 |
700,000,000,000 |
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
56,454,368,091 |
56,454,368,091 |
56,454,368,091 |
56,454,368,091 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
6,661,122,638 |
6,661,122,638 |
6,661,122,638 |
6,985,990,461 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
175,462,782,899 |
254,814,271,130 |
243,063,023,859 |
311,127,089,188 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
112,471,228,926 |
79,351,488,231 |
226,535,851,678 |
65,953,474,388 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
62,991,553,973 |
175,462,782,899 |
16,527,172,181 |
245,173,614,800 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
46,086,376,209 |
47,858,352,800 |
48,751,497,470 |
44,242,882,927 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,291,382,321,371 |
1,372,279,540,367 |
1,347,040,571,628 |
1,393,365,948,940 |
|