TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
515,179,720,509 |
542,697,310,925 |
570,183,597,078 |
677,673,575,428 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
78,710,172,666 |
64,865,031,868 |
28,454,019,090 |
111,840,239,693 |
|
1. Tiền |
4,448,399,455 |
2,175,717,378 |
11,154,019,090 |
9,040,239,693 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
74,261,773,211 |
62,689,314,490 |
17,300,000,000 |
102,800,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
262,277,212,219 |
295,756,657,252 |
312,556,657,252 |
389,556,657,252 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
262,277,212,219 |
295,756,657,252 |
312,556,657,252 |
389,556,657,252 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
162,709,109,166 |
170,430,879,193 |
220,462,140,717 |
166,952,439,891 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
125,268,225,410 |
135,087,064,176 |
175,705,646,468 |
123,468,936,703 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,487,830,909 |
3,280,914,559 |
4,332,824,159 |
3,248,283,488 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
203,000,000 |
203,000,000 |
203,000,000 |
203,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
43,076,947,583 |
40,186,795,194 |
48,547,564,826 |
48,359,114,436 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-8,326,894,736 |
-8,326,894,736 |
-8,326,894,736 |
-8,326,894,736 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
11,024,846,021 |
11,126,827,899 |
8,153,672,633 |
8,893,985,844 |
|
1. Hàng tồn kho |
11,024,846,021 |
11,126,827,899 |
8,153,672,633 |
8,893,985,844 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
458,380,437 |
517,914,713 |
557,107,386 |
430,252,748 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
19,196,000 |
112,799,000 |
280,743,966 |
184,820,775 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
439,184,437 |
299,006,555 |
276,363,420 |
230,573,233 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
106,109,158 |
|
14,858,740 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
832,722,446,067 |
749,756,623,280 |
721,198,724,293 |
694,605,964,939 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
812,000,000 |
812,000,000 |
609,000,000 |
609,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
812,000,000 |
812,000,000 |
609,000,000 |
609,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
637,557,038,248 |
602,271,841,296 |
570,927,566,267 |
542,436,542,092 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
619,796,395,747 |
584,599,756,333 |
553,404,366,156 |
525,062,226,833 |
|
- Nguyên giá |
2,505,870,746,140 |
2,505,008,903,471 |
2,506,715,015,980 |
2,508,298,292,130 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,886,074,350,393 |
-1,920,409,147,138 |
-1,953,310,649,824 |
-1,983,236,065,297 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
17,760,642,501 |
17,672,084,963 |
17,523,200,111 |
17,374,315,259 |
|
- Nguyên giá |
22,600,843,910 |
22,661,171,225 |
22,661,171,225 |
22,661,171,225 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,840,201,409 |
-4,989,086,262 |
-5,137,971,114 |
-5,286,855,966 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,297,148,276 |
3,785,483,363 |
3,729,511,908 |
4,918,807,800 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,297,148,276 |
3,785,483,363 |
3,729,511,908 |
4,918,807,800 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
188,824,697,849 |
139,428,430,932 |
138,796,156,822 |
138,796,156,822 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
37,964,697,849 |
44,318,318,885 |
43,686,044,775 |
43,686,044,775 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
150,860,000,000 |
150,860,000,000 |
150,860,000,000 |
150,860,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-55,749,887,953 |
-55,749,887,953 |
-55,749,887,953 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,231,561,694 |
3,458,867,689 |
7,136,489,296 |
7,845,458,225 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
124,541,893 |
|
1,833,438,684 |
2,545,627,613 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,388,126,248 |
|
1,668,482,012 |
1,668,482,012 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
2,718,893,553 |
|
3,634,568,600 |
3,631,348,600 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,347,902,166,576 |
1,292,453,934,205 |
1,291,382,321,371 |
1,372,279,540,367 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
333,382,490,673 |
267,716,942,197 |
306,717,671,534 |
306,491,425,708 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
145,216,489,212 |
79,550,940,736 |
121,162,117,795 |
120,935,871,969 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
17,201,675,966 |
7,707,218,455 |
6,693,423,181 |
5,733,322,765 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
216,085,500 |
440,485,500 |
2,311,890,911 |
2,311,890,911 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
24,007,370,298 |
17,579,311,537 |
43,083,047,686 |
43,596,261,816 |
|
4. Phải trả người lao động |
22,668,100,224 |
10,249,039,639 |
19,223,689,210 |
26,032,997,441 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
268,172,540 |
6,221,451,711 |
4,077,744,660 |
4,053,528,048 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
57,527,503,280 |
15,854,681,581 |
15,267,700,322 |
13,053,958,463 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
14,014,668,976 |
14,014,668,976 |
11,014,668,976 |
8,014,668,976 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
2,788,893,809 |
9,623,635,121 |
9,623,635,121 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
9,312,912,428 |
4,695,189,528 |
9,866,317,728 |
8,515,608,428 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
188,166,001,461 |
188,166,001,461 |
185,555,553,739 |
185,555,553,739 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
184,709,987,800 |
184,709,987,800 |
182,209,987,800 |
182,209,987,800 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
72,139,200 |
72,139,200 |
72,139,200 |
72,139,200 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
1,895,461,625 |
1,895,461,625 |
1,785,013,903 |
1,785,013,903 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
1,488,412,836 |
1,488,412,836 |
1,488,412,836 |
1,488,412,836 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,014,519,675,903 |
1,024,736,992,008 |
984,664,649,837 |
1,065,788,114,659 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,014,519,675,903 |
1,024,736,992,008 |
984,664,649,837 |
1,065,788,114,659 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
700,000,000,000 |
700,000,000,000 |
700,000,000,000 |
700,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
700,000,000,000 |
700,000,000,000 |
|
700,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
700,000,000,000 |
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
56,454,368,091 |
56,454,368,091 |
56,454,368,091 |
56,454,368,091 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
92,005,418,983 |
92,005,418,983 |
6,661,122,638 |
6,661,122,638 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
123,705,154,612 |
132,085,216,751 |
175,462,782,899 |
254,814,271,130 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
24,560,303,815 |
85,686,545,293 |
112,471,228,926 |
79,351,488,231 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
99,144,850,797 |
46,398,671,458 |
62,991,553,973 |
175,462,782,899 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
42,354,734,217 |
44,191,988,183 |
46,086,376,209 |
47,858,352,800 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,347,902,166,576 |
1,292,453,934,205 |
1,291,382,321,371 |
1,372,279,540,367 |
|