TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
711,465,419,782 |
699,880,129,741 |
713,962,896,186 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
106,973,899,824 |
59,452,797,617 |
79,971,585,654 |
|
1. Tiền |
|
9,324,362,477 |
26,726,733,486 |
2,766,446,836 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
97,649,537,347 |
32,726,064,131 |
77,205,138,818 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
495,003,572,805 |
481,003,572,805 |
459,823,572,805 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
495,003,572,805 |
481,003,572,805 |
459,823,572,805 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
98,151,946,464 |
149,034,762,546 |
163,383,566,029 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
53,698,286,138 |
92,667,806,550 |
107,452,997,740 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
8,516,434,187 |
6,159,840,004 |
5,744,115,001 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
203,000,000 |
203,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
44,264,120,875 |
58,331,010,728 |
58,310,348,024 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-8,326,894,736 |
-8,326,894,736 |
-8,326,894,736 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
10,481,947,393 |
9,790,146,722 |
10,276,242,459 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
10,481,947,393 |
9,790,146,722 |
10,276,242,459 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
854,053,296 |
598,850,051 |
507,929,239 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
145,732,631 |
160,513,812 |
69,593,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
688,324,867 |
438,336,239 |
438,336,239 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
19,995,798 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
895,200,976,004 |
825,008,789,950 |
789,469,587,173 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
1,015,000,000 |
812,000,000 |
812,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
1,015,000,000 |
812,000,000 |
812,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
736,032,137,445 |
703,231,278,133 |
667,795,906,656 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
717,826,616,664 |
685,174,050,112 |
649,886,971,395 |
|
- Nguyên giá |
|
2,500,544,704,060 |
2,499,829,240,348 |
2,497,858,805,835 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-1,782,718,087,396 |
-1,814,655,190,236 |
-1,847,971,834,440 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
18,205,520,781 |
18,057,228,021 |
17,908,935,261 |
|
- Nguyên giá |
|
22,600,843,910 |
22,600,843,910 |
22,600,843,910 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-4,395,323,129 |
-4,543,615,889 |
-4,691,908,649 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
2,382,025,597 |
1,838,713,434 |
1,682,982,134 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
2,382,025,597 |
1,838,713,434 |
1,682,982,134 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
151,852,251,268 |
115,195,236,689 |
115,195,236,689 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
18,300,846,972 |
23,348,452,858 |
23,348,452,858 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
150,860,000,000 |
150,860,000,000 |
150,860,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-17,308,595,704 |
-59,013,216,169 |
-59,013,216,169 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
3,919,561,694 |
3,931,561,694 |
3,983,461,694 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
124,541,893 |
124,541,893 |
124,541,893 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
1,076,126,248 |
1,088,126,248 |
1,088,126,248 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
2,718,893,553 |
2,718,893,553 |
2,770,793,553 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
1,606,666,395,786 |
1,524,888,919,691 |
1,503,432,483,359 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
512,762,366,482 |
583,224,655,505 |
508,884,819,499 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
138,991,995,274 |
220,765,274,003 |
149,424,838,017 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
19,361,451,352 |
16,022,053,514 |
12,271,518,172 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
18,438,000 |
18,438,000 |
184,138,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
7,133,372,287 |
14,780,685,263 |
26,729,696,293 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
7,883,283,657 |
8,295,796,289 |
9,253,251,671 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
3,987,313,347 |
8,569,057,392 |
3,620,708,934 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
20,238,807,203 |
17,004,092,860 |
14,389,585,474 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
69,772,597,779 |
140,036,625,942 |
68,312,261,824 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
10,596,731,649 |
16,038,524,748 |
14,663,677,649 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
373,770,371,208 |
362,459,381,497 |
359,459,981,482 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
370,050,694,790 |
358,761,284,829 |
355,761,884,814 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
59,483,200 |
59,483,200 |
59,483,200 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
1,917,041,375 |
1,895,461,625 |
1,895,461,625 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
1,743,151,843 |
1,743,151,843 |
1,743,151,843 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
1,093,904,029,304 |
941,664,264,186 |
994,547,663,860 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
1,093,904,029,304 |
941,664,264,186 |
994,547,663,860 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
700,000,000,000 |
700,000,000,000 |
700,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
700,000,000,000 |
700,000,000,000 |
700,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
56,454,368,091 |
56,454,368,091 |
56,454,368,091 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
71,796,710,583 |
92,005,418,983 |
92,005,418,983 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
225,982,397,921 |
52,446,723,483 |
103,893,501,157 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
227,640,629,136 |
24,560,303,815 |
24,560,303,815 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
-1,658,231,215 |
27,886,419,668 |
79,333,197,342 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
39,670,552,709 |
40,757,753,629 |
42,194,375,629 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
1,606,666,395,786 |
1,524,888,919,691 |
1,503,432,483,359 |
|