MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Thủy điện Thác Mơ (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 711,465,419,782 699,880,129,741 713,962,896,186
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 106,973,899,824 59,452,797,617 79,971,585,654
1. Tiền 9,324,362,477 26,726,733,486 2,766,446,836
2. Các khoản tương đương tiền 97,649,537,347 32,726,064,131 77,205,138,818
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 495,003,572,805 481,003,572,805 459,823,572,805
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 495,003,572,805 481,003,572,805 459,823,572,805
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 98,151,946,464 149,034,762,546 163,383,566,029
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 53,698,286,138 92,667,806,550 107,452,997,740
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 8,516,434,187 6,159,840,004 5,744,115,001
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 203,000,000 203,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 44,264,120,875 58,331,010,728 58,310,348,024
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -8,326,894,736 -8,326,894,736 -8,326,894,736
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 10,481,947,393 9,790,146,722 10,276,242,459
1. Hàng tồn kho 10,481,947,393 9,790,146,722 10,276,242,459
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 854,053,296 598,850,051 507,929,239
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 145,732,631 160,513,812 69,593,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ 688,324,867 438,336,239 438,336,239
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 19,995,798
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 895,200,976,004 825,008,789,950 789,469,587,173
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,015,000,000 812,000,000 812,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 1,015,000,000 812,000,000 812,000,000
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 736,032,137,445 703,231,278,133 667,795,906,656
1. Tài sản cố định hữu hình 717,826,616,664 685,174,050,112 649,886,971,395
- Nguyên giá 2,500,544,704,060 2,499,829,240,348 2,497,858,805,835
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,782,718,087,396 -1,814,655,190,236 -1,847,971,834,440
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 18,205,520,781 18,057,228,021 17,908,935,261
- Nguyên giá 22,600,843,910 22,600,843,910 22,600,843,910
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,395,323,129 -4,543,615,889 -4,691,908,649
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,382,025,597 1,838,713,434 1,682,982,134
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,382,025,597 1,838,713,434 1,682,982,134
V. Đầu tư tài chính dài hạn 151,852,251,268 115,195,236,689 115,195,236,689
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 18,300,846,972 23,348,452,858 23,348,452,858
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 150,860,000,000 150,860,000,000 150,860,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -17,308,595,704 -59,013,216,169 -59,013,216,169
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,919,561,694 3,931,561,694 3,983,461,694
1. Chi phí trả trước dài hạn 124,541,893 124,541,893 124,541,893
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,076,126,248 1,088,126,248 1,088,126,248
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 2,718,893,553 2,718,893,553 2,770,793,553
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,606,666,395,786 1,524,888,919,691 1,503,432,483,359
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 512,762,366,482 583,224,655,505 508,884,819,499
I. Nợ ngắn hạn 138,991,995,274 220,765,274,003 149,424,838,017
1. Phải trả người bán ngắn hạn 19,361,451,352 16,022,053,514 12,271,518,172
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 18,438,000 18,438,000 184,138,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,133,372,287 14,780,685,263 26,729,696,293
4. Phải trả người lao động 7,883,283,657 8,295,796,289 9,253,251,671
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,987,313,347 8,569,057,392 3,620,708,934
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 20,238,807,203 17,004,092,860 14,389,585,474
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 69,772,597,779 140,036,625,942 68,312,261,824
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 10,596,731,649 16,038,524,748 14,663,677,649
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 373,770,371,208 362,459,381,497 359,459,981,482
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 370,050,694,790 358,761,284,829 355,761,884,814
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 59,483,200 59,483,200 59,483,200
12. Dự phòng phải trả dài hạn 1,917,041,375 1,895,461,625 1,895,461,625
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 1,743,151,843 1,743,151,843 1,743,151,843
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,093,904,029,304 941,664,264,186 994,547,663,860
I. Vốn chủ sở hữu 1,093,904,029,304 941,664,264,186 994,547,663,860
1. Vốn góp của chủ sở hữu 700,000,000,000 700,000,000,000 700,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 700,000,000,000 700,000,000,000 700,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 56,454,368,091 56,454,368,091 56,454,368,091
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 71,796,710,583 92,005,418,983 92,005,418,983
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 225,982,397,921 52,446,723,483 103,893,501,157
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 227,640,629,136 24,560,303,815 24,560,303,815
- LNST chưa phân phối kỳ này -1,658,231,215 27,886,419,668 79,333,197,342
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 39,670,552,709 40,757,753,629 42,194,375,629
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,606,666,395,786 1,524,888,919,691 1,503,432,483,359
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.