TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
674,324,250,697 |
|
729,676,448,865 |
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
188,495,115,029 |
|
193,012,693,269 |
|
|
1. Tiền |
4,823,569,352 |
|
12,607,599,363 |
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
183,671,545,677 |
|
180,405,093,906 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
257,384,941,666 |
|
243,446,567,196 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
243,446,567,196 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
174,410,691,118 |
|
239,589,078,399 |
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
133,772,053,697 |
|
182,009,784,338 |
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
8,928,059,770 |
|
3,669,623,686 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
8,000,000,000 |
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
47,885,322,395 |
|
63,244,447,054 |
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-16,174,744,744 |
|
-17,334,776,679 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
49,891,297,717 |
|
50,155,500,978 |
|
|
1. Hàng tồn kho |
49,891,297,717 |
|
50,155,500,978 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,142,205,167 |
|
3,472,609,023 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
92,492,678 |
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,481,772,489 |
|
3,472,609,023 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
567,940,000 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
919,122,365,440 |
|
909,774,383,347 |
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
750,312,381,414 |
|
514,850,246,476 |
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
564,171,292,815 |
|
496,199,847,415 |
|
|
- Nguyên giá |
2,178,807,123,918 |
|
2,180,384,962,974 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,614,635,831,103 |
|
-1,684,185,115,559 |
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
18,946,984,581 |
|
18,650,399,061 |
|
|
- Nguyên giá |
22,600,843,910 |
|
22,600,843,910 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,653,859,329 |
|
-3,950,444,849 |
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
241,472,340,189 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
167,194,104,018 |
|
241,472,340,189 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
167,609,315,885 |
|
149,664,710,062 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
8,498,144,533 |
|
12,953,538,710 |
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
173,080,000,000 |
|
150,680,000,000 |
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-13,968,828,648 |
|
-13,968,828,648 |
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,200,668,141 |
|
3,787,086,620 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
124,541,893 |
|
124,541,893 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,076,126,248 |
|
1,076,126,248 |
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
2,586,418,479 |
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,593,446,616,137 |
|
1,639,450,832,212 |
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
527,326,640,516 |
|
624,579,679,860 |
|
|
I. Nợ ngắn hạn |
181,880,036,628 |
|
245,462,470,142 |
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
22,872,163,965 |
|
27,484,286,596 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
96,954,862 |
|
18,438,000 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
43,580,650,677 |
|
33,647,452,234 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
28,525,610,377 |
|
16,394,641,847 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
13,254,735,845 |
|
5,295,929,008 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
21,735,886,593 |
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
96,929,318,858 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
27,691,597,442 |
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
8,136,965,164 |
|
16,264,919,564 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
345,446,603,888 |
|
379,117,209,718 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
343,376,404,038 |
|
371,964,090,969 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
45,561,600 |
|
45,561,600 |
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
2,024,638,250 |
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
5,082,918,899 |
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,030,720,716,994 |
|
1,014,871,152,352 |
|
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,030,720,716,994 |
|
1,014,871,152,352 |
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
700,000,000,000 |
|
700,000,000,000 |
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
700,000,000,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
56,454,368,091 |
|
56,454,368,091 |
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-170,802,403 |
|
-170,802,403 |
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
29,226,057,428 |
|
71,796,710,583 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
245,211,093,878 |
|
150,087,111,427 |
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
18,829,264,861 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
131,257,846,566 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
36,703,764,654 |
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,593,446,616,137 |
|
1,639,450,832,212 |
|
|