MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Thủy điện Thác Mơ (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2014 Quý 1- 2015 Quý 2- 2015 Quý 3- 2015 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 674,324,250,697 729,676,448,865
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 188,495,115,029 193,012,693,269
1. Tiền 4,823,569,352 12,607,599,363
2. Các khoản tương đương tiền 183,671,545,677 180,405,093,906
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 257,384,941,666 243,446,567,196
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 243,446,567,196
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 174,410,691,118 239,589,078,399
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 133,772,053,697 182,009,784,338
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 8,928,059,770 3,669,623,686
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 8,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 47,885,322,395 63,244,447,054
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -16,174,744,744 -17,334,776,679
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 49,891,297,717 50,155,500,978
1. Hàng tồn kho 49,891,297,717 50,155,500,978
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,142,205,167 3,472,609,023
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 92,492,678
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,481,772,489 3,472,609,023
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 567,940,000
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 919,122,365,440 909,774,383,347
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 750,312,381,414 514,850,246,476
1. Tài sản cố định hữu hình 564,171,292,815 496,199,847,415
- Nguyên giá 2,178,807,123,918 2,180,384,962,974
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,614,635,831,103 -1,684,185,115,559
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 18,946,984,581 18,650,399,061
- Nguyên giá 22,600,843,910 22,600,843,910
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,653,859,329 -3,950,444,849
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 241,472,340,189
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 167,194,104,018 241,472,340,189
V. Đầu tư tài chính dài hạn 167,609,315,885 149,664,710,062
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 8,498,144,533 12,953,538,710
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 173,080,000,000 150,680,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -13,968,828,648 -13,968,828,648
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,200,668,141 3,787,086,620
1. Chi phí trả trước dài hạn 124,541,893 124,541,893
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,076,126,248 1,076,126,248
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 2,586,418,479
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,593,446,616,137 1,639,450,832,212
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 527,326,640,516 624,579,679,860
I. Nợ ngắn hạn 181,880,036,628 245,462,470,142
1. Phải trả người bán ngắn hạn 22,872,163,965 27,484,286,596
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 96,954,862 18,438,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 43,580,650,677 33,647,452,234
4. Phải trả người lao động 28,525,610,377 16,394,641,847
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 13,254,735,845 5,295,929,008
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 21,735,886,593
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 96,929,318,858
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 27,691,597,442
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8,136,965,164 16,264,919,564
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 345,446,603,888 379,117,209,718
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 343,376,404,038 371,964,090,969
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 45,561,600 45,561,600
12. Dự phòng phải trả dài hạn 2,024,638,250
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 5,082,918,899
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,030,720,716,994 1,014,871,152,352
I. Vốn chủ sở hữu 1,030,720,716,994 1,014,871,152,352
1. Vốn góp của chủ sở hữu 700,000,000,000 700,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 700,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 56,454,368,091 56,454,368,091
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -170,802,403 -170,802,403
8. Quỹ đầu tư phát triển 29,226,057,428 71,796,710,583
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 245,211,093,878 150,087,111,427
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 18,829,264,861
- LNST chưa phân phối kỳ này 131,257,846,566
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 36,703,764,654
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,593,446,616,137 1,639,450,832,212
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.