MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Thủy điện Thác Mơ (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2013 Quý 4- 2013 Quý 1- 2014 Quý 2- 2014 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 484,556,754,805 484,556,754,805 674,324,250,697 674,324,250,697
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 212,873,059,571 212,873,059,571 188,495,115,029 188,495,115,029
1. Tiền 5,160,778,324 5,160,778,324 4,823,569,352 4,823,569,352
2. Các khoản tương đương tiền 207,712,281,247 207,712,281,247 183,671,545,677 183,671,545,677
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 115,848,141,795 115,848,141,795 257,384,941,666 257,384,941,666
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 103,092,697,423 103,092,697,423 174,410,691,118 174,410,691,118
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 63,553,915,778 63,553,915,778 133,772,053,697 133,772,053,697
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 6,021,830,293 6,021,830,293 8,928,059,770 8,928,059,770
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 33,598,637,016 33,598,637,016 47,885,322,395 47,885,322,395
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -81,685,664 -81,685,664 -16,174,744,744 -16,174,744,744
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 49,144,324,076 49,144,324,076 49,891,297,717 49,891,297,717
1. Hàng tồn kho 49,144,324,076 49,144,324,076 49,891,297,717 49,891,297,717
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,598,531,940 3,598,531,940 4,142,205,167 4,142,205,167
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 198,830,908 198,830,908 92,492,678 92,492,678
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,955,878,032 2,955,878,032 3,481,772,489 3,481,772,489
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 443,823,000 443,823,000 567,940,000 567,940,000
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 972,208,694,783 972,208,694,783 919,122,365,440 919,122,365,440
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 813,210,759,969 813,210,759,969 750,312,381,414 750,312,381,414
1. Tài sản cố định hữu hình 700,228,069,096 700,228,069,096 564,171,292,815 564,171,292,815
- Nguyên giá 2,172,378,139,799 2,172,378,139,799 2,178,807,123,918 2,178,807,123,918
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,472,150,070,703 -1,472,150,070,703 -1,614,635,831,103 -1,614,635,831,103
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 12,338,577,471 12,338,577,471 18,946,984,581 18,946,984,581
- Nguyên giá 15,252,657,760 15,252,657,760 22,600,843,910 22,600,843,910
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,914,080,289 -2,914,080,289 -3,653,859,329 -3,653,859,329
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 100,644,113,402 100,644,113,402 167,194,104,018 167,194,104,018
V. Đầu tư tài chính dài hạn 158,178,144,533 158,178,144,533 167,609,315,885 167,609,315,885
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 6,098,144,533 6,098,144,533 8,498,144,533 8,498,144,533
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 152,080,000,000 152,080,000,000 173,080,000,000 173,080,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -13,968,828,648 -13,968,828,648
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 819,790,281 819,790,281 1,200,668,141 1,200,668,141
1. Chi phí trả trước dài hạn 124,541,893 124,541,893 124,541,893 124,541,893
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 695,248,388 695,248,388 1,076,126,248 1,076,126,248
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,456,765,449,588 1,456,765,449,588 1,593,446,616,137 1,593,446,616,137
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 483,743,361,149 483,743,361,149 527,326,640,516 527,326,640,516
I. Nợ ngắn hạn 248,973,525,747 248,973,525,747 181,880,036,628 181,880,036,628
1. Phải trả người bán ngắn hạn 27,301,066,836 27,301,066,836 22,872,163,965 22,872,163,965
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 18,438,000 18,438,000 96,954,862 96,954,862
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 47,523,924,845 47,523,924,845 43,580,650,677 43,580,650,677
4. Phải trả người lao động 18,743,622,502 18,743,622,502 28,525,610,377 28,525,610,377
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 14,094,221,813 14,094,221,813 13,254,735,845 13,254,735,845
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8,136,965,164 8,136,965,164
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 234,769,835,402 234,769,835,402 345,446,603,888 345,446,603,888
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 234,738,195,402 234,738,195,402 343,376,404,038 343,376,404,038
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 31,640,000 31,640,000 45,561,600 45,561,600
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 937,186,831,672 937,186,831,672 1,030,720,716,994 1,030,720,716,994
I. Vốn chủ sở hữu 937,186,831,672 937,186,831,672 1,030,720,716,994 1,030,720,716,994
1. Vốn góp của chủ sở hữu 700,000,000,000 700,000,000,000 700,000,000,000 700,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 56,454,368,091 56,454,368,091 56,454,368,091 56,454,368,091
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -170,802,403 -170,802,403 -170,802,403 -170,802,403
8. Quỹ đầu tư phát triển 46,889,661 46,889,661 29,226,057,428 29,226,057,428
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 156,605,005,332 156,605,005,332 245,211,093,878 245,211,093,878
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,456,765,449,588 1,456,765,449,588 1,593,446,616,137 1,593,446,616,137
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.