MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Kim loại màu Thái Nguyên - Vimico (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 252,762,458,434 236,361,213,784 281,300,472,504 297,246,840,229
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 252,762,458,434 236,361,213,784 281,300,472,504 297,246,840,229
4. Giá vốn hàng bán 170,344,356,585 166,239,759,227 229,830,615,723 239,500,206,754
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 82,418,101,849 70,121,454,557 51,469,856,781 57,746,633,475
6. Doanh thu hoạt động tài chính 456,579,580 567,709,957 646,499,814 22,682,990
7. Chi phí tài chính 86,153,484 146,467,789 120,629,427 864,585,223
- Trong đó: Chi phí lãi vay 86,153,484 114,249,928 113,194,536 864,585,223
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 461,548,356 387,857,880 291,035,360 536,311,830
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 21,008,545,478 8,938,770,329 17,727,343,484 14,140,898,727
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 61,318,434,111 61,216,068,516 33,977,348,324 42,227,520,685
12. Thu nhập khác 125,986,304 146,467,460 164,452,800 261,267,899
13. Chi phí khác 960,706,517 3,285,473,785 -2,839,726,110 188,235,753
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -834,720,213 -3,139,006,325 3,004,178,910 73,032,146
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 60,483,713,898 58,077,062,191 36,981,527,234 42,300,552,831
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 12,326,866,444 12,182,056,977 8,088,459,440 10,316,425,068
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 48,156,847,454 45,895,005,214 28,893,067,794 31,984,127,763
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 48,156,847,454 45,895,005,214 28,893,067,794 31,984,127,763
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 2,675 2,550 1,605 1,777
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.