TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
234,248,134,411 |
288,235,840,326 |
264,470,283,170 |
234,923,034,130 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
89,596,690,252 |
68,019,291,963 |
54,661,604,555 |
57,601,551,745 |
|
1. Tiền |
19,596,690,252 |
48,019,291,963 |
34,661,604,555 |
57,601,551,745 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
70,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
40,000,000,000 |
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
40,000,000,000 |
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
46,719,235,836 |
50,710,782,647 |
36,530,115,803 |
10,559,875,516 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
38,597,938,391 |
41,736,008,286 |
30,241,678,939 |
1,023,207,036 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,303,905,022 |
4,574,402,450 |
1,414,776,700 |
1,975,364,537 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
5,312,432,423 |
4,895,411,911 |
5,475,700,164 |
8,163,343,943 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-495,040,000 |
-495,040,000 |
-602,040,000 |
-602,040,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
91,451,012,613 |
121,968,312,978 |
125,431,751,082 |
161,359,373,475 |
|
1. Hàng tồn kho |
93,428,999,571 |
123,946,299,936 |
126,906,671,359 |
162,834,293,752 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,977,986,958 |
-1,977,986,958 |
-1,474,920,277 |
-1,474,920,277 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
6,481,195,710 |
7,537,452,738 |
47,846,811,730 |
5,402,233,394 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
6,481,195,710 |
7,537,452,738 |
44,263,702,056 |
5,396,948,354 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
3,577,824,634 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
5,285,040 |
5,285,040 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
269,575,323,739 |
269,006,699,604 |
302,303,060,879 |
294,727,708,883 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
5,878,893,291 |
5,878,893,291 |
7,565,303,291 |
8,031,935,387 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
5,878,893,291 |
5,878,893,291 |
7,565,303,291 |
8,031,935,387 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
137,704,597,670 |
135,484,813,114 |
178,335,434,443 |
172,785,044,597 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
136,957,930,996 |
135,484,813,114 |
178,335,434,443 |
172,785,044,597 |
|
- Nguyên giá |
824,157,304,775 |
837,594,857,639 |
876,482,772,654 |
880,951,477,805 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-687,199,373,779 |
-702,110,044,525 |
-698,147,338,211 |
-708,166,433,208 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
746,666,674 |
|
|
|
|
- Nguyên giá |
1,909,245,319 |
629,245,319 |
629,245,319 |
629,245,319 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,162,578,645 |
-629,245,319 |
-629,245,319 |
-629,245,319 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
78,910,614,913 |
81,447,957,379 |
19,091,921,410 |
20,556,419,221 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
78,910,614,913 |
81,447,957,379 |
19,091,921,410 |
20,556,419,221 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,020,246,000 |
1,020,246,000 |
1,020,246,000 |
1,020,246,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,020,246,000 |
-1,020,246,000 |
-1,020,246,000 |
-1,020,246,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
47,081,217,865 |
46,195,035,820 |
97,310,401,735 |
93,354,309,678 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
46,927,337,356 |
46,041,155,311 |
97,156,521,226 |
93,200,429,169 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
153,880,509 |
153,880,509 |
153,880,509 |
153,880,509 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
503,823,458,150 |
557,242,539,930 |
566,773,344,049 |
529,650,743,013 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
246,734,299,888 |
299,192,456,514 |
321,237,792,839 |
226,246,812,625 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
227,009,165,814 |
266,606,660,617 |
306,554,184,253 |
210,057,573,498 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
75,152,693,383 |
83,978,916,878 |
127,344,574,624 |
69,351,477,570 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
4,169,241,039 |
564,830,763 |
2,257,789,225 |
815,298,318 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
52,673,691,046 |
74,197,696,575 |
44,918,973,104 |
28,990,030,288 |
|
4. Phải trả người lao động |
42,558,533,004 |
46,077,282,039 |
56,244,283,763 |
50,287,974,501 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
14,856,459,766 |
9,041,758,904 |
856,145,000 |
17,959,575,754 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
18,172,948,077 |
37,799,321,966 |
40,193,563,298 |
15,403,581,861 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
9,171,000,000 |
5,585,500,000 |
30,718,534,026 |
19,344,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
2,196,386,510 |
2,196,386,510 |
1,514,540,238 |
1,514,540,238 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
8,058,212,989 |
7,164,966,982 |
2,505,780,975 |
6,391,094,968 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
19,725,134,074 |
32,585,795,897 |
14,683,608,586 |
16,189,239,127 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
16,029,548,300 |
25,068,117,125 |
7,429,854,355 |
9,197,600,164 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
3,695,585,774 |
7,517,678,772 |
7,253,754,231 |
6,991,638,963 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
257,089,158,262 |
258,050,083,416 |
245,535,551,210 |
303,403,930,388 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
257,089,158,262 |
258,050,083,416 |
245,535,551,210 |
303,403,930,388 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
180,000,000,000 |
180,000,000,000 |
180,000,000,000 |
180,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
180,000,000,000 |
180,000,000,000 |
180,000,000,000 |
180,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
77,089,158,262 |
78,050,083,416 |
65,535,551,210 |
123,403,930,388 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
71,889,158,262 |
72,850,083,416 |
60,335,551,210 |
31,984,127,763 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
5,200,000,000 |
5,200,000,000 |
5,200,000,000 |
91,419,802,625 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
503,823,458,150 |
557,242,539,930 |
566,773,344,049 |
529,650,743,013 |
|