MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 188,836,387,868 167,631,800,681 204,833,291,634 242,244,461,151
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 8,672,181,536 5,847,403,100 39,027,926,994 48,638,520,692
1. Tiền 8,672,181,536 847,403,100 14,027,926,994 13,638,520,692
2. Các khoản tương đương tiền 5,000,000,000 25,000,000,000 35,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 60,000,000,000 40,000,000,000 60,000,000,000 65,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 60,000,000,000 60,000,000,000 65,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 4,887,932,692 6,894,379,263 5,435,237,866 39,394,639,721
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,467,105,231 1,527,487,527 544,236,990 32,211,558,071
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,620,829,700 3,571,019,024 3,453,869,024 4,026,138,804
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,295,037,761 2,290,912,712 1,932,171,852 3,651,982,846
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -495,040,000 -495,040,000 -495,040,000 -495,040,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 92,841,831,729 98,054,720,865 89,356,740,583 77,367,134,357
1. Hàng tồn kho 95,219,448,813 100,432,337,949 93,640,117,464 81,650,511,238
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,377,617,084 -2,377,617,084 -4,283,376,881 -4,283,376,881
V.Tài sản ngắn hạn khác 22,434,441,911 16,835,297,453 11,013,386,191 11,844,166,381
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 22,433,956,471 16,802,950,541 11,013,386,191 11,844,166,381
2. Thuế GTGT được khấu trừ 32,346,912
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 485,440
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 256,274,502,961 278,707,901,297 276,968,945,955 267,968,450,513
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,376,321,246 3,639,356,221 3,940,326,801 4,385,406,801
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 3,376,321,246 3,639,356,221 3,940,326,801 4,385,406,801
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 171,755,931,420 166,301,437,441 155,583,585,186 161,860,535,950
1. Tài sản cố định hữu hình 171,755,931,420 165,143,342,202 154,471,204,232 160,793,869,281
- Nguyên giá 775,446,199,890 782,846,984,309 772,896,198,407 788,561,780,921
- Giá trị hao mòn lũy kế -603,690,268,470 -617,703,642,107 -618,424,994,175 -627,767,911,640
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,158,095,239 1,112,380,954 1,066,666,669
- Nguyên giá 629,245,319 1,909,245,319 1,909,245,319 1,909,245,319
- Giá trị hao mòn lũy kế -629,245,319 -751,150,080 -796,864,365 -842,578,650
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 24,283,621,760 52,321,385,615 62,737,299,369 49,325,746,903
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 24,283,621,760 52,321,385,615 62,737,299,369 49,325,746,903
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,020,246,000 1,020,246,000 1,020,246,000 1,020,246,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,020,246,000 -1,020,246,000 -1,020,246,000 -1,020,246,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 56,858,628,535 56,445,722,020 54,707,734,599 52,396,760,859
1. Chi phí trả trước dài hạn 56,858,628,535 56,387,547,386 54,649,559,965 52,338,586,225
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 58,174,634 58,174,634 58,174,634
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 445,110,890,829 446,339,701,978 481,802,237,589 510,212,911,664
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 139,307,168,218 120,858,716,804 121,818,127,644 132,499,858,933
I. Nợ ngắn hạn 139,307,168,218 114,821,544,028 116,050,949,562 126,992,986,846
1. Phải trả người bán ngắn hạn 34,421,213,076 36,592,524,968 32,664,911,277 38,607,404,639
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,663,170,296 396,289,674 2,565,314,594 407,965,997
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 22,796,693,769 17,247,975,967 26,615,259,090 30,242,633,026
4. Phải trả người lao động 24,520,072,095 30,838,469,700 27,128,566,467 28,576,555,247
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,191,339,999 555,546,476 1,725,206,393 1,349,400,087
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 24,879,060,931 22,474,907,278 20,618,927,783 19,761,709,899
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 19,619,016,080
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 4,148,941,147 4,148,941,147 4,148,941,147 4,148,941,147
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,067,660,825 2,566,888,818 583,822,811 3,898,376,804
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 6,037,172,776 5,767,178,082 5,506,872,087
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 6,037,172,776 5,767,178,082 5,506,872,087
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 305,803,722,611 325,480,985,174 359,984,109,945 377,713,052,731
I. Vốn chủ sở hữu 299,467,469,123 325,480,985,174 359,984,109,945 377,713,052,731
1. Vốn góp của chủ sở hữu 180,000,000,000 180,000,000,000 180,000,000,000 180,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 180,000,000,000 180,000,000,000 180,000,000,000 180,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 119,467,469,123 145,480,985,174 179,984,109,945 197,713,052,731
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 119,467,469,123 24,429,500,594 58,932,625,365 81,661,568,151
- LNST chưa phân phối kỳ này 121,051,484,580 121,051,484,580 116,051,484,580
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 6,336,253,488
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 6,336,253,488
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 445,110,890,829 446,339,701,978 481,802,237,589 510,212,911,664
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.