I - TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
188,836,387,868 |
167,631,800,681 |
204,833,291,634 |
242,244,461,151 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
8,672,181,536 |
5,847,403,100 |
39,027,926,994 |
48,638,520,692 |
|
1.1.Tiền
|
8,672,181,536 |
847,403,100 |
14,027,926,994 |
13,638,520,692 |
|
1.2.Các khoản tương đương tiền
|
|
5,000,000,000 |
25,000,000,000 |
35,000,000,000 |
|
2. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
60,000,000,000 |
40,000,000,000 |
60,000,000,000 |
65,000,000,000 |
|
2.1. Chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
60,000,000,000 |
|
60,000,000,000 |
65,000,000,000 |
|
3. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
4,887,932,692 |
6,894,379,263 |
5,435,237,866 |
39,394,639,721 |
|
3.1.Phải thu khách hàng
|
1,467,105,231 |
1,527,487,527 |
544,236,990 |
32,211,558,071 |
|
3.2.Trả trước cho người bán
|
2,620,829,700 |
3,571,019,024 |
3,453,869,024 |
4,026,138,804 |
|
3.3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3.4. Phải thu theo tiến độ Kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
3.5 Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3.6. Các khoản phải thu khác
|
1,295,037,761 |
2,290,912,712 |
1,932,171,852 |
3,651,982,846 |
|
3.7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-495,040,000 |
-495,040,000 |
-495,040,000 |
-495,040,000 |
|
3.8 Tài sản thiếu chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
4. Hàng tồn kho
|
92,841,831,729 |
98,054,720,865 |
89,356,740,583 |
77,367,134,357 |
|
4.1. Hàng tồn kho
|
95,219,448,813 |
100,432,337,949 |
93,640,117,464 |
81,650,511,238 |
|
4.2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-2,377,617,084 |
-2,377,617,084 |
-4,283,376,881 |
-4,283,376,881 |
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
22,434,441,911 |
16,835,297,453 |
11,013,386,191 |
11,844,166,381 |
|
5.1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
22,433,956,471 |
16,802,950,541 |
11,013,386,191 |
11,844,166,381 |
|
5.2. Thuế GTGT được khấu trừ
|
|
32,346,912 |
|
|
|
5.3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
485,440 |
|
|
|
|
5.4 Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
5.5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
II - TÀI SẢN DÀI HẠN
|
256,274,502,961 |
278,707,901,297 |
276,968,945,955 |
267,968,450,513 |
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
3,376,321,246 |
3,639,356,221 |
3,940,326,801 |
4,385,406,801 |
|
1.1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
|
|
|
|
|
1.2 Trả trước cho người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
|
|
|
|
|
1.4. Phải thu nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.5 Phải thu về cho vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.6. Phải thu dài hạn khác
|
3,376,321,246 |
3,639,356,221 |
3,940,326,801 |
4,385,406,801 |
|
1.7. Dự phòng phải thu khó đòi
|
|
|
|
|
|
2. Tài sản cố định
|
171,755,931,420 |
166,301,437,441 |
155,583,585,186 |
161,860,535,950 |
|
2.1. Tài sản cố định hữu hình
|
171,755,931,420 |
165,143,342,202 |
154,471,204,232 |
160,793,869,281 |
|
- Nguyên giá
|
775,446,199,890 |
782,846,984,309 |
772,896,198,407 |
788,561,780,921 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-603,690,268,470 |
-617,703,642,107 |
-618,424,994,175 |
-627,767,911,640 |
|
2.2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
2.3. Tài sản cố định vô hình
|
|
1,158,095,239 |
1,112,380,954 |
1,066,666,669 |
|
- Nguyên giá
|
629,245,319 |
1,909,245,319 |
1,909,245,319 |
1,909,245,319 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-629,245,319 |
-751,150,080 |
-796,864,365 |
-842,578,650 |
|
3. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản dở dang dài hạn
|
24,283,621,760 |
52,321,385,615 |
62,737,299,369 |
49,325,746,903 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
24,283,621,760 |
52,321,385,615 |
62,737,299,369 |
49,325,746,903 |
|
5. Đầu tư tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
1,020,246,000 |
1,020,246,000 |
1,020,246,000 |
1,020,246,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
-1,020,246,000 |
-1,020,246,000 |
-1,020,246,000 |
-1,020,246,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
6. Tài sản dài hạn khác
|
56,858,628,535 |
56,445,722,020 |
54,707,734,599 |
52,396,760,859 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
56,858,628,535 |
56,387,547,386 |
54,649,559,965 |
52,338,586,225 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
58,174,634 |
58,174,634 |
58,174,634 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
5. Ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Lợi thế thương mại
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng tài sản
|
445,110,890,829 |
446,339,701,978 |
481,802,237,589 |
510,212,911,664 |
|
I - NỢ PHẢI TRẢ
|
139,307,168,218 |
120,858,716,804 |
121,818,127,644 |
132,499,858,933 |
|
1. Nợ ngắn hạn
|
139,307,168,218 |
114,821,544,028 |
116,050,949,562 |
126,992,986,846 |
|
1.1. Phải trả người bán ngắn hạn
|
34,421,213,076 |
36,592,524,968 |
32,664,911,277 |
38,607,404,639 |
|
1.2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
|
1,663,170,296 |
396,289,674 |
2,565,314,594 |
407,965,997 |
|
1.3.Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
22,796,693,769 |
17,247,975,967 |
26,615,259,090 |
30,242,633,026 |
|
1.4. Phải trả người lao động
|
24,520,072,095 |
30,838,469,700 |
27,128,566,467 |
28,576,555,247 |
|
1.5. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1,191,339,999 |
555,546,476 |
1,725,206,393 |
1,349,400,087 |
|
1.6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
1.8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.9. Phải trả ngắn hạn khác
|
24,879,060,931 |
22,474,907,278 |
20,618,927,783 |
19,761,709,899 |
|
1.10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
19,619,016,080 |
|
|
|
|
1.11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
4,148,941,147 |
4,148,941,147 |
4,148,941,147 |
4,148,941,147 |
|
1.12 Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
6,067,660,825 |
2,566,888,818 |
583,822,811 |
3,898,376,804 |
|
1.13. Quỹ bình ổn giá
|
|
|
|
|
|
1.14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
2. Nợ dài hạn
|
|
6,037,172,776 |
5,767,178,082 |
5,506,872,087 |
|
2.1. Phải trả dài hạn người bán
|
|
|
|
|
|
2.2 Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.3 Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.4 Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.5 Phải trả dài hạn nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.6 Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.7. Phải trả dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
2.8 Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.9 Trái phiếu chuyển đổi
|
|
|
|
|
|
2.11 Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
2.12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
6,037,172,776 |
5,767,178,082 |
5,506,872,087 |
|
2.13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
II - VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
305,803,722,611 |
325,480,985,174 |
359,984,109,945 |
377,713,052,731 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
299,467,469,123 |
325,480,985,174 |
359,984,109,945 |
377,713,052,731 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
180,000,000,000 |
180,000,000,000 |
180,000,000,000 |
180,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
|
180,000,000,000 |
180,000,000,000 |
180,000,000,000 |
180,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2.10 Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ (*)
|
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
119,467,469,123 |
145,480,985,174 |
179,984,109,945 |
197,713,052,731 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
119,467,469,123 |
24,429,500,594 |
58,932,625,365 |
81,661,568,151 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
|
121,051,484,580 |
121,051,484,580 |
116,051,484,580 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
14. Phụ trội hợp nhất công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí và các quỹ khác
|
6,336,253,488 |
|
|
|
|
2.1. Nguồn kinh phí
|
|
|
|
|
|
2.2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
6,336,253,488 |
|
|
|
|
III - LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng nguồn vốn
|
445,110,890,829 |
446,339,701,978 |
481,802,237,589 |
510,212,911,664 |
|