TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
191,380,325,656 |
185,634,930,520 |
188,836,387,868 |
167,631,800,681 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
43,993,702,856 |
44,563,272,224 |
8,672,181,536 |
5,847,403,100 |
|
1. Tiền |
13,993,702,856 |
4,563,272,224 |
8,672,181,536 |
847,403,100 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
30,000,000,000 |
40,000,000,000 |
|
5,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
40,000,000,000 |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
40,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
40,000,000,000 |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
15,320,757,654 |
6,139,763,432 |
4,887,932,692 |
6,894,379,263 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
10,561,155,190 |
943,510,590 |
1,467,105,231 |
1,527,487,527 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,229,784,700 |
3,511,142,200 |
2,620,829,700 |
3,571,019,024 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,024,857,764 |
2,180,150,642 |
1,295,037,761 |
2,290,912,712 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-495,040,000 |
-495,040,000 |
-495,040,000 |
-495,040,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
86,745,028,443 |
69,149,242,585 |
92,841,831,729 |
98,054,720,865 |
|
1. Hàng tồn kho |
89,155,692,186 |
71,559,906,328 |
95,219,448,813 |
100,432,337,949 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-2,410,663,743 |
-2,410,663,743 |
-2,377,617,084 |
-2,377,617,084 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,320,836,703 |
5,782,652,279 |
22,434,441,911 |
16,835,297,453 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
5,320,566,703 |
5,782,382,279 |
22,433,956,471 |
16,802,950,541 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
32,346,912 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
270,000 |
270,000 |
485,440 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
283,934,128,081 |
271,246,308,230 |
256,274,502,961 |
278,707,901,297 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
3,548,183,424 |
3,376,312,246 |
3,376,321,246 |
3,639,356,221 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
3,548,183,424 |
3,376,312,246 |
3,376,321,246 |
3,639,356,221 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
194,733,730,581 |
183,144,944,788 |
171,755,931,420 |
166,301,437,441 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
194,733,730,581 |
183,144,944,788 |
171,755,931,420 |
165,143,342,202 |
|
- Nguyên giá |
772,555,767,816 |
773,583,809,991 |
775,446,199,890 |
782,846,984,309 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-577,822,037,235 |
-590,438,865,203 |
-603,690,268,470 |
-617,703,642,107 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
1,158,095,239 |
|
- Nguyên giá |
629,245,319 |
629,245,319 |
629,245,319 |
1,909,245,319 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-629,245,319 |
-629,245,319 |
-629,245,319 |
-751,150,080 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
28,004,345,639 |
27,797,669,058 |
24,283,621,760 |
52,321,385,615 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
28,004,345,639 |
27,797,669,058 |
24,283,621,760 |
52,321,385,615 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,020,246,000 |
1,020,246,000 |
1,020,246,000 |
1,020,246,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,020,246,000 |
-1,020,246,000 |
-1,020,246,000 |
-1,020,246,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
57,647,868,437 |
56,927,382,138 |
56,858,628,535 |
56,445,722,020 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
57,647,868,437 |
56,927,382,138 |
56,858,628,535 |
56,387,547,386 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
58,174,634 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
475,314,453,737 |
456,881,238,750 |
445,110,890,829 |
446,339,701,978 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
187,212,416,604 |
159,395,486,637 |
139,307,168,218 |
120,858,716,804 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
187,212,416,604 |
159,395,486,637 |
139,307,168,218 |
114,821,544,028 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
59,465,843,469 |
37,602,907,805 |
34,421,213,076 |
36,592,524,968 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
10,979,203,723 |
3,494,852,554 |
1,663,170,296 |
396,289,674 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
38,481,071,847 |
36,528,321,178 |
22,796,693,769 |
17,247,975,967 |
|
4. Phải trả người lao động |
34,316,954,212 |
36,763,296,327 |
24,520,072,095 |
30,838,469,700 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,922,926,441 |
7,846,123,329 |
1,191,339,999 |
555,546,476 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
25,554,529,473 |
22,042,064,012 |
24,879,060,931 |
22,474,907,278 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
19,619,016,080 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
5,399,994,600 |
5,399,994,600 |
4,148,941,147 |
4,148,941,147 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
10,091,892,839 |
9,717,926,832 |
6,067,660,825 |
2,566,888,818 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
6,037,172,776 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
6,037,172,776 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
288,102,037,133 |
297,485,752,113 |
305,803,722,611 |
325,480,985,174 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
281,221,900,440 |
290,877,557,023 |
299,467,469,123 |
325,480,985,174 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
180,000,000,000 |
180,000,000,000 |
180,000,000,000 |
180,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
180,000,000,000 |
180,000,000,000 |
180,000,000,000 |
180,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
101,221,900,440 |
110,877,557,023 |
119,467,469,123 |
145,480,985,174 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
101,221,900,440 |
110,877,557,023 |
119,467,469,123 |
24,429,500,594 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
121,051,484,580 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
6,880,136,693 |
6,608,195,090 |
6,336,253,488 |
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
6,608,195,090 |
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
6,336,253,488 |
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
475,314,453,737 |
456,881,238,750 |
445,110,890,829 |
446,339,701,978 |
|