1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
645,629,141,387 |
596,091,362,149 |
622,276,522,125 |
598,059,060,223 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
2,581,669,304 |
252,953,698 |
876,071,662 |
515,783,683 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
643,047,472,083 |
595,838,408,451 |
621,400,450,463 |
597,543,276,540 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
604,472,642,644 |
569,138,103,105 |
575,146,109,651 |
570,369,199,363 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
38,574,829,439 |
26,700,305,346 |
46,254,340,812 |
27,174,077,177 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,456,960,500 |
703,399,318 |
775,294,546 |
764,897,541 |
|
7. Chi phí tài chính |
102,197,862 |
97,817,274 |
430,727,926 |
87,649,407 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
108,630,136 |
-93,243,508 |
425,665,686 |
80,013,698 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
19,485,194,041 |
20,145,742,704 |
21,723,540,167 |
14,191,551,223 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
14,428,298,705 |
9,645,362,531 |
12,529,508,776 |
7,019,045,747 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
6,016,099,331 |
-2,485,217,845 |
12,345,858,489 |
6,640,728,341 |
|
12. Thu nhập khác |
238,886,655 |
137,671,730 |
759,612,816 |
225,362,026 |
|
13. Chi phí khác |
271,688,282 |
65,202,370 |
216,207,427 |
92,214,917 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-32,801,627 |
72,469,360 |
543,405,389 |
133,147,109 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
5,983,297,704 |
-2,412,748,485 |
12,889,263,878 |
6,773,875,450 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,516,633,942 |
12,760,449 |
2,084,570,746 |
1,328,323,912 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,466,663,762 |
-2,425,508,934 |
10,804,693,132 |
5,445,551,538 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,461,130,495 |
-2,432,651,570 |
10,805,340,341 |
5,446,734,558 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
5,533,267 |
7,142,636 |
-647,209 |
-1,183,020 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
247 |
-135 |
599 |
302 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
-135 |
599 |
302 |
|