TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
78,264,411,487 |
105,308,904,384 |
115,527,696,392 |
133,537,211,684 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
12,651,420,237 |
9,279,761,147 |
24,746,083,848 |
12,469,980,528 |
|
1. Tiền |
12,651,420,237 |
9,279,761,147 |
24,746,083,848 |
12,469,980,528 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
2,791,299,832 |
2,185,838,282 |
1,984,077,166 |
2,135,410,028 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
4,217,909,088 |
2,392,275,411 |
2,288,457,595 |
2,270,159,234 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-1,426,609,256 |
-206,437,129 |
-304,380,429 |
-134,749,206 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
34,508,818,233 |
32,198,915,702 |
31,906,142,642 |
25,372,001,857 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
28,978,841,162 |
26,930,713,323 |
25,959,633,865 |
20,167,656,158 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,595,512,218 |
1,260,136,022 |
1,342,503,749 |
1,115,758,742 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,934,464,853 |
4,008,066,357 |
4,604,005,028 |
4,088,586,957 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
28,193,291,369 |
57,864,522,913 |
55,760,614,385 |
89,107,732,623 |
|
1. Hàng tồn kho |
28,193,291,369 |
57,864,522,913 |
55,760,614,385 |
89,107,732,623 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
119,581,816 |
3,779,866,340 |
1,130,778,351 |
4,452,086,648 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
119,581,816 |
235,454,546 |
94,181,819 |
250,454,546 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
3,480,349,210 |
1,036,596,532 |
4,201,632,102 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
64,062,584 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
190,869,521,385 |
188,574,919,913 |
188,461,787,755 |
186,338,080,898 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
160,569,721,119 |
158,673,491,735 |
157,095,389,241 |
159,975,370,725 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
51,059,724,828 |
49,600,471,442 |
48,459,344,946 |
51,776,302,428 |
|
- Nguyên giá |
134,546,879,825 |
134,546,879,825 |
134,844,666,783 |
139,878,334,055 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-83,487,154,997 |
-84,946,408,383 |
-86,385,321,837 |
-88,102,031,627 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
109,509,996,291 |
109,073,020,293 |
108,636,044,295 |
108,199,068,297 |
|
- Nguyên giá |
126,362,119,803 |
126,362,119,803 |
126,362,119,803 |
126,362,119,803 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-16,852,123,512 |
-17,289,099,510 |
-17,726,075,508 |
-18,163,051,506 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
7,331,347,187 |
7,209,833,144 |
7,088,319,101 |
6,966,805,058 |
|
- Nguyên giá |
12,203,241,726 |
12,203,241,726 |
12,203,241,726 |
12,203,241,726 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,871,894,539 |
-4,993,408,582 |
-5,114,922,625 |
-5,236,436,668 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
16,804,195,352 |
16,804,195,352 |
17,021,695,351 |
12,227,982,625 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
16,804,195,352 |
16,804,195,352 |
17,021,695,351 |
12,227,982,625 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
4,981,738,555 |
4,898,359,499 |
6,329,773,157 |
6,297,265,863 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
9,012,871,000 |
9,012,871,000 |
9,012,871,000 |
8,962,871,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-4,031,132,445 |
-4,114,511,501 |
-2,683,097,843 |
-2,665,605,137 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,182,519,172 |
989,040,183 |
926,610,905 |
870,656,627 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
656,851,607 |
472,703,998 |
419,606,100 |
372,983,202 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
525,667,565 |
516,336,185 |
507,004,805 |
497,673,425 |
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
269,133,932,872 |
293,883,824,297 |
303,989,484,147 |
319,875,292,582 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
79,900,514,912 |
108,456,733,549 |
112,613,094,926 |
123,403,551,743 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
69,185,839,672 |
98,492,853,765 |
103,400,010,598 |
106,098,535,598 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
10,823,374,105 |
54,118,815,951 |
62,234,792,049 |
59,330,877,296 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,458,230,777 |
537,522,477 |
376,293,727 |
1,306,969,323 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
7,575,810,933 |
32,355,159 |
178,459,373 |
2,099,736,972 |
|
4. Phải trả người lao động |
8,651,440,412 |
12,217,909,412 |
14,465,461,412 |
9,025,491,412 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
4,145,205 |
2,401,650,000 |
8,219,178 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
12,407,814,670 |
6,801,016,386 |
7,949,524,862 |
9,307,680,242 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
20,000,000,000 |
17,000,000,000 |
8,184,140,000 |
21,000,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
8,269,168,775 |
7,781,089,175 |
7,609,689,175 |
4,019,561,175 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
10,714,675,240 |
9,963,879,784 |
9,213,084,328 |
17,305,016,145 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
4,757,000,000 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
5,886,325,754 |
5,135,530,298 |
4,384,734,842 |
12,476,666,659 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
71,349,486 |
71,349,486 |
71,349,486 |
71,349,486 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
4,757,000,000 |
|
4,757,000,000 |
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
4,757,000,000 |
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
189,233,417,960 |
185,427,090,748 |
191,376,389,221 |
196,471,740,839 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
189,233,417,960 |
185,427,090,748 |
191,376,389,221 |
196,471,740,839 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
124,000,000,000 |
124,000,000,000 |
124,000,000,000 |
124,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
124,000,000,000 |
124,000,000,000 |
124,000,000,000 |
124,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
27,458,121,096 |
27,458,121,096 |
27,458,121,096 |
27,458,121,096 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
30,068,563,055 |
30,068,563,055 |
30,068,563,055 |
30,068,563,055 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
7,706,733,809 |
3,900,406,597 |
9,849,705,070 |
14,945,056,688 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
483,795,390 |
-3,322,531,822 |
2,626,766,651 |
7,722,118,269 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
7,222,938,419 |
7,222,938,419 |
7,222,938,419 |
7,222,938,419 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
269,133,932,872 |
293,883,824,297 |
303,989,484,147 |
319,875,292,582 |
|