MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 78,264,411,487 105,308,904,384 115,527,696,392 133,537,211,684
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 12,651,420,237 9,279,761,147 24,746,083,848 12,469,980,528
1. Tiền 12,651,420,237 9,279,761,147 24,746,083,848 12,469,980,528
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,791,299,832 2,185,838,282 1,984,077,166 2,135,410,028
1. Chứng khoán kinh doanh 4,217,909,088 2,392,275,411 2,288,457,595 2,270,159,234
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -1,426,609,256 -206,437,129 -304,380,429 -134,749,206
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 34,508,818,233 32,198,915,702 31,906,142,642 25,372,001,857
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 28,978,841,162 26,930,713,323 25,959,633,865 20,167,656,158
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,595,512,218 1,260,136,022 1,342,503,749 1,115,758,742
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,934,464,853 4,008,066,357 4,604,005,028 4,088,586,957
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 28,193,291,369 57,864,522,913 55,760,614,385 89,107,732,623
1. Hàng tồn kho 28,193,291,369 57,864,522,913 55,760,614,385 89,107,732,623
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 119,581,816 3,779,866,340 1,130,778,351 4,452,086,648
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 119,581,816 235,454,546 94,181,819 250,454,546
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,480,349,210 1,036,596,532 4,201,632,102
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 64,062,584
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 190,869,521,385 188,574,919,913 188,461,787,755 186,338,080,898
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 160,569,721,119 158,673,491,735 157,095,389,241 159,975,370,725
1. Tài sản cố định hữu hình 51,059,724,828 49,600,471,442 48,459,344,946 51,776,302,428
- Nguyên giá 134,546,879,825 134,546,879,825 134,844,666,783 139,878,334,055
- Giá trị hao mòn lũy kế -83,487,154,997 -84,946,408,383 -86,385,321,837 -88,102,031,627
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 109,509,996,291 109,073,020,293 108,636,044,295 108,199,068,297
- Nguyên giá 126,362,119,803 126,362,119,803 126,362,119,803 126,362,119,803
- Giá trị hao mòn lũy kế -16,852,123,512 -17,289,099,510 -17,726,075,508 -18,163,051,506
III. Bất động sản đầu tư 7,331,347,187 7,209,833,144 7,088,319,101 6,966,805,058
- Nguyên giá 12,203,241,726 12,203,241,726 12,203,241,726 12,203,241,726
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,871,894,539 -4,993,408,582 -5,114,922,625 -5,236,436,668
IV. Tài sản dở dang dài hạn 16,804,195,352 16,804,195,352 17,021,695,351 12,227,982,625
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 16,804,195,352 16,804,195,352 17,021,695,351 12,227,982,625
V. Đầu tư tài chính dài hạn 4,981,738,555 4,898,359,499 6,329,773,157 6,297,265,863
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 9,012,871,000 9,012,871,000 9,012,871,000 8,962,871,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -4,031,132,445 -4,114,511,501 -2,683,097,843 -2,665,605,137
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,182,519,172 989,040,183 926,610,905 870,656,627
1. Chi phí trả trước dài hạn 656,851,607 472,703,998 419,606,100 372,983,202
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 525,667,565 516,336,185 507,004,805 497,673,425
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 269,133,932,872 293,883,824,297 303,989,484,147 319,875,292,582
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 79,900,514,912 108,456,733,549 112,613,094,926 123,403,551,743
I. Nợ ngắn hạn 69,185,839,672 98,492,853,765 103,400,010,598 106,098,535,598
1. Phải trả người bán ngắn hạn 10,823,374,105 54,118,815,951 62,234,792,049 59,330,877,296
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,458,230,777 537,522,477 376,293,727 1,306,969,323
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,575,810,933 32,355,159 178,459,373 2,099,736,972
4. Phải trả người lao động 8,651,440,412 12,217,909,412 14,465,461,412 9,025,491,412
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,145,205 2,401,650,000 8,219,178
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 12,407,814,670 6,801,016,386 7,949,524,862 9,307,680,242
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 20,000,000,000 17,000,000,000 8,184,140,000 21,000,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8,269,168,775 7,781,089,175 7,609,689,175 4,019,561,175
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 10,714,675,240 9,963,879,784 9,213,084,328 17,305,016,145
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 4,757,000,000
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 5,886,325,754 5,135,530,298 4,384,734,842 12,476,666,659
7. Phải trả dài hạn khác 71,349,486 71,349,486 71,349,486 71,349,486
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 4,757,000,000 4,757,000,000
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 4,757,000,000
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 189,233,417,960 185,427,090,748 191,376,389,221 196,471,740,839
I. Vốn chủ sở hữu 189,233,417,960 185,427,090,748 191,376,389,221 196,471,740,839
1. Vốn góp của chủ sở hữu 124,000,000,000 124,000,000,000 124,000,000,000 124,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 124,000,000,000 124,000,000,000 124,000,000,000 124,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 27,458,121,096 27,458,121,096 27,458,121,096 27,458,121,096
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 30,068,563,055 30,068,563,055 30,068,563,055 30,068,563,055
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 7,706,733,809 3,900,406,597 9,849,705,070 14,945,056,688
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 483,795,390 -3,322,531,822 2,626,766,651 7,722,118,269
- LNST chưa phân phối kỳ này 7,222,938,419 7,222,938,419 7,222,938,419 7,222,938,419
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 269,133,932,872 293,883,824,297 303,989,484,147 319,875,292,582
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.