TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
110,148,669,965 |
191,522,479,979 |
152,872,487,338 |
128,213,005,308 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
37,195,959,514 |
25,493,197,554 |
35,421,483,259 |
18,800,628,940 |
|
1. Tiền |
37,195,959,514 |
25,493,197,554 |
35,421,483,259 |
18,800,628,940 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
7,076,306,025 |
2,912,167,752 |
2,911,556,405 |
2,846,818,099 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
13,141,922,088 |
4,219,051,088 |
4,218,439,741 |
4,217,909,088 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-6,065,616,063 |
-1,306,883,336 |
-1,306,883,336 |
-1,371,090,989 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
27,082,375,891 |
30,249,944,398 |
37,952,937,572 |
33,719,552,962 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
23,764,439,897 |
25,492,057,209 |
31,974,414,878 |
30,044,815,677 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
998,412,510 |
2,999,240,163 |
4,091,426,814 |
1,552,730,175 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,319,523,484 |
1,758,647,026 |
1,887,095,880 |
2,122,007,110 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
38,749,154,525 |
125,543,339,659 |
76,568,636,094 |
71,745,843,452 |
|
1. Hàng tồn kho |
38,749,154,525 |
125,543,339,659 |
76,568,636,094 |
71,745,843,452 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
44,874,010 |
7,323,830,616 |
17,874,008 |
1,100,161,855 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
27,000,002 |
|
|
76,199,999 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
7,305,956,608 |
|
1,014,053,887 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
17,874,008 |
17,874,008 |
17,874,008 |
9,907,969 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
181,827,225,056 |
186,488,916,022 |
184,670,838,107 |
183,744,982,575 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
168,147,311,312 |
168,393,080,398 |
167,028,558,104 |
164,909,561,103 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
57,997,193,063 |
57,135,180,115 |
56,207,633,819 |
54,525,612,816 |
|
- Nguyên giá |
134,533,794,794 |
135,328,546,249 |
136,075,846,249 |
135,656,883,425 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-76,536,601,731 |
-78,193,366,134 |
-79,868,212,430 |
-81,131,270,609 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
110,150,118,249 |
111,257,900,283 |
110,820,924,285 |
110,383,948,287 |
|
- Nguyên giá |
126,362,119,803 |
126,362,119,803 |
126,362,119,803 |
126,362,119,803 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-16,212,001,554 |
-15,104,219,520 |
-15,541,195,518 |
-15,978,171,516 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
7,938,917,402 |
7,817,403,359 |
7,695,889,316 |
7,574,375,273 |
|
- Nguyên giá |
12,203,241,726 |
12,203,241,726 |
12,203,241,726 |
12,203,241,726 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,264,324,324 |
-4,385,838,367 |
-4,507,352,410 |
-4,628,866,453 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
3,374,970,182 |
3,374,970,182 |
3,374,970,182 |
5,021,667,272 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
3,374,970,182 |
3,374,970,182 |
3,374,970,182 |
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
5,021,667,272 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
90,000,000 |
4,959,477,501 |
4,959,477,501 |
4,959,477,501 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
9,012,871,000 |
9,012,871,000 |
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
-4,053,393,499 |
-4,053,393,499 |
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
90,000,000 |
|
|
9,012,871,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
-4,053,393,499 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,276,026,160 |
1,943,984,582 |
1,611,943,004 |
1,279,901,426 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,618,745,990 |
1,301,033,183 |
983,320,376 |
665,607,569 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
572,324,465 |
562,993,085 |
553,661,705 |
544,330,325 |
|
5. Lợi thế thương mại |
84,955,705 |
79,958,314 |
74,960,923 |
69,963,532 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
291,975,895,021 |
378,011,396,001 |
337,543,325,445 |
311,957,987,883 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
83,283,261,295 |
179,948,444,251 |
139,835,680,565 |
108,842,362,933 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
77,258,596,047 |
174,422,397,398 |
134,848,252,107 |
104,214,013,447 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
50,942,279,028 |
88,705,182,119 |
54,125,797,286 |
53,760,657,802 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
859,805,945 |
1,105,493,867 |
1,419,145,574 |
863,247,737 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,313,443,739 |
113,380,535 |
4,174,440,311 |
1,513,874,692 |
|
4. Phải trả người lao động |
12,193,265,058 |
15,226,113,510 |
21,527,346,474 |
18,917,208,227 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,286,873,998 |
2,922,920,589 |
2,944,464,496 |
722,920,589 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
604,444,809 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,612,002,594 |
4,253,612,375 |
4,756,492,254 |
4,324,083,497 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
51,748,100,000 |
35,743,300,000 |
15,000,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,050,925,685 |
10,347,594,403 |
9,552,820,903 |
9,112,020,903 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
6,024,665,248 |
5,526,046,853 |
4,987,428,458 |
4,628,349,486 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
1,436,315,762 |
897,697,367 |
359,078,972 |
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
71,349,486 |
71,349,486 |
71,349,486 |
71,349,486 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
4,517,000,000 |
4,557,000,000 |
4,557,000,000 |
4,557,000,000 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
208,692,633,726 |
198,062,951,750 |
197,707,644,880 |
203,115,624,950 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
208,692,633,726 |
198,062,951,750 |
197,707,644,880 |
203,115,624,950 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
124,000,000,000 |
124,000,000,000 |
124,000,000,000 |
124,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
124,000,000,000 |
124,000,000,000 |
124,000,000,000 |
124,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
27,458,121,096 |
27,458,121,096 |
27,458,121,096 |
27,458,121,096 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
26,018,941,611 |
28,559,631,451 |
28,559,631,451 |
28,559,631,451 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
30,734,360,932 |
17,556,846,480 |
17,202,188,533 |
22,611,351,623 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
25,811,661,970 |
-2,432,651,570 |
8,372,690,483 |
13,781,853,573 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
4,922,698,962 |
19,989,498,050 |
8,829,498,050 |
8,829,498,050 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
481,210,087 |
488,352,723 |
487,703,800 |
486,520,780 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
291,975,895,021 |
378,011,396,001 |
337,543,325,445 |
311,957,987,883 |
|