1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
3,538,322,315,479 |
2,153,190,227,658 |
3,148,329,026,903 |
3,278,025,786,885 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
3,538,322,315,479 |
2,153,190,227,658 |
3,148,329,026,903 |
3,278,025,786,885 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
3,297,441,036,855 |
2,049,305,833,637 |
2,988,266,054,477 |
3,026,030,676,773 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
240,881,278,624 |
103,884,394,021 |
160,062,972,426 |
251,995,110,112 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
23,309,741 |
22,753,267 |
28,743,739 |
33,029,033 |
|
7. Chi phí tài chính |
9,251,024,656 |
6,256,942,691 |
3,459,602,602 |
4,469,103,129 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
9,251,024,656 |
2,622,578,080 |
2,250,021,918 |
3,516,485,690 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
186,110,142,972 |
92,532,385,190 |
108,532,650,676 |
193,032,021,614 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
9,927,468,711 |
4,282,278,447 |
19,365,963,552 |
9,087,794,666 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
35,615,952,026 |
835,540,960 |
28,733,499,335 |
45,439,219,736 |
|
12. Thu nhập khác |
1,299,355,547 |
1,766,132,342 |
2,552,097,151 |
1,132,433,680 |
|
13. Chi phí khác |
1,133,776,259 |
433,835,809 |
6,375,170,823 |
50,705,053 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
165,579,288 |
1,332,296,533 |
-3,823,073,672 |
1,081,728,627 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
35,781,531,314 |
2,167,837,493 |
24,910,425,663 |
46,520,948,363 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
6,329,110,266 |
636,885,756 |
5,591,843,965 |
9,304,189,673 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
29,452,421,048 |
1,530,951,737 |
19,318,581,698 |
37,216,758,690 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
29,452,421,048 |
1,530,951,737 |
19,318,581,698 |
37,216,758,690 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,963 |
102 |
1,288 |
2,481 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|