MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Kinh doanh than Miền Bắc - Vinacomin (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 3,538,322,315,479 2,153,190,227,658 3,148,329,026,903 3,278,025,786,885
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 3,538,322,315,479 2,153,190,227,658 3,148,329,026,903 3,278,025,786,885
4. Giá vốn hàng bán 3,297,441,036,855 2,049,305,833,637 2,988,266,054,477 3,026,030,676,773
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 240,881,278,624 103,884,394,021 160,062,972,426 251,995,110,112
6. Doanh thu hoạt động tài chính 23,309,741 22,753,267 28,743,739 33,029,033
7. Chi phí tài chính 9,251,024,656 6,256,942,691 3,459,602,602 4,469,103,129
- Trong đó: Chi phí lãi vay 9,251,024,656 2,622,578,080 2,250,021,918 3,516,485,690
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 186,110,142,972 92,532,385,190 108,532,650,676 193,032,021,614
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,927,468,711 4,282,278,447 19,365,963,552 9,087,794,666
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 35,615,952,026 835,540,960 28,733,499,335 45,439,219,736
12. Thu nhập khác 1,299,355,547 1,766,132,342 2,552,097,151 1,132,433,680
13. Chi phí khác 1,133,776,259 433,835,809 6,375,170,823 50,705,053
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 165,579,288 1,332,296,533 -3,823,073,672 1,081,728,627
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 35,781,531,314 2,167,837,493 24,910,425,663 46,520,948,363
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 6,329,110,266 636,885,756 5,591,843,965 9,304,189,673
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 29,452,421,048 1,530,951,737 19,318,581,698 37,216,758,690
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 29,452,421,048 1,530,951,737 19,318,581,698 37,216,758,690
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,963 102 1,288 2,481
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.