1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
3,092,234,608,769 |
3,379,749,460,228 |
2,974,197,559,237 |
2,394,252,188,184 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
3,092,234,608,769 |
3,379,749,460,228 |
2,974,197,559,237 |
2,394,252,188,184 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
2,839,257,693,794 |
3,099,449,581,676 |
2,761,500,393,933 |
2,243,486,991,409 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
252,976,914,975 |
280,299,878,552 |
212,697,165,304 |
150,765,196,775 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
61,817,967 |
1,057,963,545 |
3,267,385,140 |
6,984,206,631 |
|
7. Chi phí tài chính |
7,794,272,605 |
9,733,522,399 |
16,316,409,488 |
26,513,071,684 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
6,798,395,889 |
2,561,319,942 |
6,271,466,726 |
23,499,170,831 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
174,554,328,543 |
220,148,726,565 |
164,984,595,011 |
107,565,765,526 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
24,182,212,037 |
17,016,896,629 |
20,830,482,861 |
21,425,309,057 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
46,507,919,757 |
34,458,696,504 |
13,833,063,084 |
2,245,257,139 |
|
12. Thu nhập khác |
4,531,901,001 |
6,772,575,136 |
10,177,635,189 |
906,958,414 |
|
13. Chi phí khác |
462,374,407 |
68,557,923 |
659,358,701 |
655,125,923 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
4,069,526,594 |
6,704,017,213 |
9,518,276,488 |
251,832,491 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
50,577,446,351 |
41,162,713,717 |
23,351,339,572 |
2,497,089,630 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
6,061,088,324 |
8,232,542,743 |
-66,994,768 |
1,534,881,985 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
44,516,358,027 |
32,930,170,974 |
23,418,334,340 |
962,207,645 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
44,516,358,027 |
32,930,170,974 |
23,418,334,340 |
962,207,645 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
2,195 |
1,561 |
64 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|