MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Kinh doanh than Miền Bắc - Vinacomin (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 3,092,234,608,769 3,379,749,460,228 2,974,197,559,237 2,394,252,188,184
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 3,092,234,608,769 3,379,749,460,228 2,974,197,559,237 2,394,252,188,184
4. Giá vốn hàng bán 2,839,257,693,794 3,099,449,581,676 2,761,500,393,933 2,243,486,991,409
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 252,976,914,975 280,299,878,552 212,697,165,304 150,765,196,775
6. Doanh thu hoạt động tài chính 61,817,967 1,057,963,545 3,267,385,140 6,984,206,631
7. Chi phí tài chính 7,794,272,605 9,733,522,399 16,316,409,488 26,513,071,684
- Trong đó: Chi phí lãi vay 6,798,395,889 2,561,319,942 6,271,466,726 23,499,170,831
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 174,554,328,543 220,148,726,565 164,984,595,011 107,565,765,526
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 24,182,212,037 17,016,896,629 20,830,482,861 21,425,309,057
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 46,507,919,757 34,458,696,504 13,833,063,084 2,245,257,139
12. Thu nhập khác 4,531,901,001 6,772,575,136 10,177,635,189 906,958,414
13. Chi phí khác 462,374,407 68,557,923 659,358,701 655,125,923
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 4,069,526,594 6,704,017,213 9,518,276,488 251,832,491
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 50,577,446,351 41,162,713,717 23,351,339,572 2,497,089,630
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 6,061,088,324 8,232,542,743 -66,994,768 1,534,881,985
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 44,516,358,027 32,930,170,974 23,418,334,340 962,207,645
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 44,516,358,027 32,930,170,974 23,418,334,340 962,207,645
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 2,195 1,561 64
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.